CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco (dmc)

82.40
5.30
(6.87%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
77.10
82.40
82.40
82.40
11,600
44.2K
5.3K
14.6x
1.7x
10% # 12%
1.1
2,677 Bi
35 Mi
2,676
78.9 - 54
299 Bi
1,536 Bi
19.5%
83.70%
101 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
82.40 92,900 ATC 0
82.10 4,400 0.00 0
81.50 300 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 109.60 (0.60) 44.2%
DHG 101.70 (0.00) 14.2%
DHT 85.50 (-0.90) 7.6%
IMP 44.95 (-0.25) 7.4%
DVN 23.20 (0.00) 5.8%
CSV 43.15 (0.70) 5.0%
VFG 77.50 (0.00) 3.4%
TRA 76.00 (-1.00) 3.4%
DMC 82.40 (5.30) 2.9%
DCL 25.85 (-0.25) 2.0%
OPC 23.85 (0.00) 1.6%
DP3 56.40 (0.10) 1.3%
PMC 117.50 (3.70) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 82.40 10.30 8,400 8,400
09:22 82.40 10.30 300 8,700
09:30 82.40 10.30 100 8,800
09:32 82.40 10.30 2,000 10,800
09:46 82.40 10.30 100 10,900
10:57 82.40 10.30 200 11,100
11:10 82.40 10.30 500 11,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.36) 0% 185 (0.21) 0%
2018 0 (1.46) 0% 225 (0.23) 0%
2019 0 (1.53) 0% 230 (0.23) 0%
2020 1,468 (1.54) 0% 233 (0.18) 0%
2021 1,540 (1.57) 0% 0.03 (0.16) 637%
2022 1,550 (1.59) 0% 0.03 (0.20) 800%
2023 1,701 (0.81) 0% 0.03 (0.08) 323%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV448,125461,778423,016471,4441,721,6041,593,4981,567,8181,542,2671,533,8511,463,9981,363,5131,388,3971,401,1051,657,961
Tổng lợi nhuận trước thuế40,99265,11951,22072,309229,175250,198199,204224,566290,916286,090259,662209,897183,213168,697
Lợi nhuận sau thuế 32,78152,08440,96157,834183,333200,076159,282179,535232,635228,772207,662168,641141,559132,322
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32,78152,08440,96157,834183,333200,076159,282179,535232,635228,772207,662168,641141,559132,322
Tổng tài sản1,834,7931,958,5441,889,9491,837,1261,849,1661,837,9771,621,8511,463,9821,533,0531,465,0891,305,4731,083,994988,023932,300
Tổng nợ299,106455,639328,475316,784328,652378,467255,820148,611280,784335,549352,667200,361194,705210,454
Vốn chủ sở hữu1,535,6861,502,9061,561,4741,520,3421,520,5131,459,5101,366,0311,315,3721,252,2691,129,540952,806883,633793,318721,846


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |