Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP (mvb)

20.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.10
20.10
20.10
20.10
0
18.7K
2.1K
9.8x
1.1x
7% # 11%
1.0
2,111 Bi
105 Mi
1,580
22.3 - 18
1,221 Bi
1,968 Bi
62.1%
61.70%
286 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.30 1,800 20.10 2,000
19.20 2,000 21.50 2,200
19.10 200 22.00 2,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 33.70 (-0.20) 37.6%
PVD 23.30 (-0.15) 30.3%
HGM 381.10 (34.60) 10.1%
KSB 20.05 (-0.15) 5.4%
MVB 20.10 (0.00) 4.9%
TMB 74.60 (1.50) 2.5%
PVC 10.90 (-0.10) 2.1%
PVB 34.30 (-0.50) 1.7%
NNC 28.70 (-0.25) 1.5%
DHA 40.70 (0.00) 1.4%
TVD 13.00 (0.70) 1.3%
BKC 48.10 (4.30) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,594.57 (4.14) 0% 21.32 (0.12) 1%
2018 1,597.21 (4.65) 0% 63.33 (0.22) 0%
2019 1,781.22 (4.96) 0% 77.87 (0.32) 0%
2020 1,800.62 (4.86) 0% 87.27 (0.32) 0%
2021 1,946.26 (4.93) 0% 180.63 (0.34) 0%
2022 1,948.58 (5.48) 0% 130.89 (0.26) 0%
2023 2,108.41 (1.24) 0% 207.08 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,132,8581,298,1561,171,3861,298,8004,887,8875,478,1374,926,8784,861,1594,960,2624,652,7254,138,6224,316,3104,410,530
Tổng lợi nhuận trước thuế49,270102,49260,927105,978364,111279,951413,484414,385396,608283,536159,018107,227115,534
Lợi nhuận sau thuế 37,78081,41547,30787,323293,547230,770338,665322,987321,069224,007121,57693,35297,062
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ33,47567,60246,49667,854243,600174,040287,83746,763281,847203,415104,66562,87864,328
Tổng tài sản3,189,2783,212,1393,255,8193,109,4133,110,3553,374,6003,677,9743,731,0083,836,5593,953,8934,153,5814,246,6014,769,1825,042,100
Tổng nợ1,221,3441,262,1371,164,7471,045,5941,061,3771,412,8811,684,2541,886,8892,170,8082,425,2522,799,8252,993,6173,592,7534,123,193
Vốn chủ sở hữu1,967,9341,950,0022,091,0712,063,8182,048,9791,961,7191,993,7191,844,1191,665,7511,528,6411,353,7561,252,9841,176,429918,908


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |