CTCP Xăng dầu Dầu khí Phú Yên (ppy)

9.40
0.20
(2.17%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.20
9.70
9.70
9.30
3,300
17.0k
1.2k
7.8 lần
0.6 lần
3% # 7%
1.1
88 tỷ
9 triệu
2,105
10.9 - 4.9
292 tỷ
159 tỷ
183.1%
35.32%
16 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.20 600 9.60 600
9.10 500 9.70 1,800
9.00 1,000 9.80 5,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (53 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 37.95 (-0.25) 57.4%
DGW 64.00 (2.20) 12.0%
HHS 10.40 (0.48) 4.0%
VFG 69.30 (-0.80) 3.4%
PET 25.50 (0.40) 3.1%
SGT 13.60 (-0.05) 2.5%
VPG 15.50 (-0.15) 1.5%
SMC 13.55 (0.05) 1.2%
GMA 48.80 (0.00) 1.1%
SHN 7.20 (0.40) 1.1%
TLH 7.75 (0.20) 1.0%
CLM 77.40 (0.00) 1.0%
PSH 5.92 (0.16) 0.8%
PSD 13.20 (0.00) 0.8%
TSC 3.19 (0.05) 0.7%
PCT 10.00 (0.00) 0.6%
AMV 3.50 (0.10) 0.5%
ABS 5.29 (-0.04) 0.5%
JVC 3.36 (0.00) 0.4%
AAV 5.10 (-0.10) 0.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:36 9.70 0.50 100 100
10:10 9.60 0.40 1,000 1,100
10:37 9.60 0.40 100 1,200
11:21 9.40 0.20 100 1,300
12:59 9.40 0.20 400 1,700
13:10 9.40 0.20 1,000 2,700
14:18 9.40 0.20 600 3,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,310.30 (1.64) 0% 14 (0.01) 0%
2018 1,587.60 (2.11) 0% 17.80 (0.02) 0%
2019 2,154 (2.08) 0% 16.50 (0.02) 0%
2020 1,972 (1.47) 0% 0 (0.01) 0%
2021 1,597.50 (2.03) 0% 0 (0.02) 0%
2022 1,818 (4.24) 0% 0 (0.02) 0%
2023 3,240.09 (2.12) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,235,4691,207,8421,082,6921,086,3104,415,4104,237,8502,030,4131,473,3052,080,8032,110,5691,636,3171,320,0731,752,2612,605,756
Tổng lợi nhuận trước thuế4,2828486,1852,24612,77830,87121,06811,62422,26422,40617,76626,19522,06513,904
Lợi nhuận sau thuế 3,4999665,0501,81010,62824,74816,8499,76918,38518,59414,17221,64017,30211,099
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,4999665,0501,81010,62824,74816,8499,76918,38518,59414,17221,64017,30211,099
Tổng tài sản450,723396,884349,073358,673396,880304,868260,412222,415222,034204,535224,805188,503154,520126,614
Tổng nợ291,534241,190194,766209,416241,190144,483122,83491,83993,01584,459113,43373,41145,06724,243
Vốn chủ sở hữu159,189155,694154,307149,257155,690160,385137,578130,576129,018120,076111,372115,092109,453102,372


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc