CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí (psd)

13
-0.10
(-0.76%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.10
13.10
13.10
13
29,100
11.0k
1.2k
11.3 lần
1.2 lần
2% # 11%
1.1
679 tỷ
52 triệu
50,923
14.7 - 11.4
2,625 tỷ
567 tỷ
462.6%
17.77%
53 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.00 3,600 13.10 3,100
12.90 14,600 13.20 1,800
12.80 5,400 13.30 5,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 47.80 (1.45) 70.8%
DGW 60.30 (0.60) 11.8%
HHS 10.40 (0.05) 4.2%
VFG 76.40 (0.10) 3.8%
PET 26.40 (0.75) 3.2%
SGT 13.15 (-0.05) 2.3%
VPG 13.75 (0.00) 1.4%
GMA 53.60 (0.00) 1.3%
SMC 13.95 (-0.35) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 13.10 0.10 100 100
10:47 13 0 8,000 8,100
10:51 13 0 2,600 10,700
11:13 13 0 2,600 13,300
11:18 13 0 3,400 16,700
11:23 13 0 1,600 18,300
11:24 13 0 300 18,600
11:28 13 0 600 19,200
11:30 13 0 3,500 22,700
13:22 13 0 1,500 24,200
13:41 13 0 1,000 25,200
13:48 13 0 1,500 26,700
14:10 13 0 400 27,100
14:13 13 0 100 27,200
14:14 13 0 1,600 28,800
14:45 13 0 300 29,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 5,800 (6.45) 0% 64 (0.07) 0%
2018 5,700 (5.64) 0% 59 (0.06) 0%
2019 6,000 (5.76) 0% 65.60 (0.05) 0%
2020 6,000 (8.39) 0% 45.60 (0.05) 0%
2021 9,000 (8.80) 0% 96 (0.14) 0%
2022 10,000 (8.96) 0% 129.60 (0.11) 0%
2023 10,500 (1.88) 0% 120 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,494,8561,754,7151,731,0561,567,3196,937,8948,956,4968,804,4248,393,0605,764,7935,637,0096,453,2775,906,3345,689,2496,279,027
Tổng lợi nhuận trước thuế25,39329,93216,8398,51483,203138,572193,91877,36863,14279,85087,95974,24285,166116,527
Lợi nhuận sau thuế 20,10323,02812,9114,73163,322112,881138,76345,97646,17063,78669,54261,53167,46989,646
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,09422,81012,7164,68762,198112,527143,50156,02847,59664,81566,09061,53167,46989,646
Tổng tài sản3,192,0903,144,8372,959,7033,076,3923,116,8993,430,8512,586,6142,420,4401,953,1842,189,1412,470,0972,621,1492,360,9702,574,840
Tổng nợ2,624,7072,597,5172,391,3722,537,9222,569,6182,919,8032,156,8532,069,8881,613,6681,874,1762,177,3202,375,2912,128,8092,355,519
Vốn chủ sở hữu567,383547,320568,331538,470547,280511,048429,760350,552339,516314,964292,777245,858232,162219,321


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc