CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí (psd)

12.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.80
12.90
12.90
12.80
24,800
11.3K
1.4K
9.2x
1.1x
3% # 12%
1.1
663 Bi
52 Mi
51,205
14.7 - 12.0
2,134 Bi
584 Bi
365.4%
21.48%
109 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.70 5,200 12.80 9,800
12.60 3,700 12.90 12,000
12.50 200 13.00 6,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 40.30 (0.15) 69.1%
DGW 43.45 (-0.35) 12.7%
VFG 91.10 (4.10) 4.8%
PET 26.30 (-0.45) 3.8%
HHS 7.40 (0.02) 3.6%
SGT 14.95 (-0.15) 3.0%
VPG 12.95 (-0.05) 1.5%
GMA 53.60 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 12.90 0.10 500 500
09:31 12.80 0 500 1,000
09:33 12.80 0 200 1,200
10:48 12.80 0 100 1,300
10:56 12.80 0 600 1,900
11:10 12.80 0 600 2,500
11:12 12.80 0 300 2,800
11:14 12.80 0 400 3,200
11:16 12.80 0 700 3,900
13:10 12.90 0.10 4,700 8,600
13:11 12.90 0.10 700 9,300
13:55 12.80 0 7,000 16,300
14:24 12.90 0.10 500 16,800
14:46 12.80 0 8,000 24,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 5,800 (6.45) 0% 64 (0.07) 0%
2018 5,700 (5.64) 0% 59 (0.06) 0%
2019 6,000 (5.76) 0% 65.60 (0.05) 0%
2020 6,000 (8.39) 0% 45.60 (0.05) 0%
2021 9,000 (8.80) 0% 96 (0.14) 0%
2022 10,000 (8.96) 0% 129.60 (0.11) 0%
2023 10,500 (1.88) 0% 120 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,603,2691,440,1751,494,8561,754,7156,937,8948,956,4968,804,4248,393,0605,764,7935,637,0096,453,2775,906,3345,689,2496,279,027
Tổng lợi nhuận trước thuế35,71821,12925,39329,93283,203138,572193,91877,36863,14279,85087,95974,24285,166116,527
Lợi nhuận sau thuế 27,86816,52120,10323,02863,322112,881138,76345,97646,17063,78669,54261,53167,46989,646
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,89616,54020,09422,81062,198112,527143,50156,02847,59664,81566,09061,53167,46989,646
Tổng tài sản2,583,7592,717,7483,192,0903,144,8373,116,8993,430,8512,586,6142,420,4401,953,1842,189,1412,470,0972,621,1492,360,9702,574,840
Tổng nợ1,971,9872,133,8442,624,7072,597,5172,569,6182,919,8032,156,8532,069,8881,613,6681,874,1762,177,3202,375,2912,128,8092,355,519
Vốn chủ sở hữu611,772583,904567,383547,320547,280511,048429,760350,552339,516314,964292,777245,858232,162219,321


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |