CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung (smb)

41.70
0.10
(0.24%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
41.60
41.60
41.70
41.45
4,300
20.1K
6.0K
7.0x
2.1x
17% # 30%
0.5
1,245 Bi
30 Mi
17,114
42.5 - 32.7
440 Bi
599 Bi
73.5%
57.65%
267 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
41.45 600 41.70 4,400
41.40 4,000 41.80 600
41.15 200 41.95 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 3,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 61.30 (-0.50) 36.7%
MSN 67.90 (-0.50) 27.9%
SAB 50.30 (-0.30) 18.4%
KDC 56.00 (0.20) 5.0%
SBT 15.10 (0.30) 3.4%
DBC 28.75 (-0.65) 2.8%
BHN 37.20 (-0.30) 2.5%
PAN 26.95 (0.05) 1.7%
VCF 226.00 (9.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 41.60 0 200 200
10:10 41.60 0 500 700
10:36 41.45 -0.15 1,000 1,700
11:18 41.50 -0.10 100 1,800
13:10 41.50 -0.10 800 2,600
13:16 41.50 -0.10 300 2,900
13:30 41.50 -0.10 1,000 3,900
13:45 41.50 -0.10 100 4,000
14:28 41.50 -0.10 100 4,100
14:46 41.70 0.10 200 4,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,049.80 (1.12) 0% 99.80 (0.13) 0%
2018 1,343.10 (1.54) 0% 91.72 (0.14) 0%
2019 1,576 (1.53) 0% 150.03 (0.21) 0%
2020 1,036.47 (1.21) 0% 85.58 (0.16) 0%
2021 1,315.03 (1.19) 0% 126.08 (0.16) 0%
2022 1,299.35 (1.39) 0% 0 (0.18) 0%
2023 2,433.59 (0.62) 0% 0 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV377,434378,192363,697327,2161,446,5391,319,9351,387,3521,191,3091,207,1651,525,7381,539,6161,123,981821,540757,680
Tổng lợi nhuận trước thuế53,86564,71175,67729,566223,819195,659231,606199,374199,235259,094175,206160,007130,545103,031
Lợi nhuận sau thuế 42,69251,76560,43523,614178,505154,277184,735158,689158,813207,043140,006127,259103,67779,762
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ42,69251,76560,43523,614178,505154,277184,735158,689158,813207,043140,006127,259103,67779,762
Tổng tài sản1,039,7821,077,926961,595934,5151,039,7821,016,567978,496937,098804,070797,475838,815758,517646,648705,600
Tổng nợ440,395473,037348,777312,523440,395418,188371,804383,005308,831325,464395,496281,289201,086297,059
Vốn chủ sở hữu599,387604,889612,818621,992599,387598,378606,692554,094495,238472,010443,319477,228445,562408,541


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |