CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung (smb)

37.45
0.45
(1.22%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
37
37.70
37.70
37
15,400
20.8k
5.5k
6.8 lần
1.8 lần
17% # 26%
0.2
1,104 tỷ
30 triệu
11,109
39.1 - 34.3
313 tỷ
622 tỷ
50.3%
66.56%
31 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
37.00 300 37.45 1,100
36.90 2,000 37.70 1,100
36.80 10,200 37.90 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 65.80 (0.20) 38.1%
MSN 74.00 (3.00) 28.2%
SAB 55.00 (1.00) 19.3%
KDC 58.00 (1.80) 4.5%
SBT 13.10 (0.00) 2.7%
BHN 38.50 (0.50) 2.4%
DBC 28.10 (1.50) 1.8%
VCF 217.20 (0.10) 1.6%
PAN 23.10 (0.90) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 37.70 0 100 100
09:59 37.70 0 200 300
10:10 37 -0.70 4,000 4,300
10:14 37 -0.70 2,000 6,300
10:19 37 -0.70 1,000 7,300
10:25 37 -0.70 2,000 9,300
10:57 37 -0.70 2,000 11,300
11:10 37.10 -0.60 100 11,400
11:20 37.10 -0.60 300 11,700
13:23 37.10 -0.60 100 11,800
13:25 37.10 -0.60 500 12,300
13:39 37 -0.70 1,700 14,000
13:42 37 -0.70 200 14,200
13:52 37 -0.70 100 14,300
13:53 37 -0.70 1,000 15,300
14:45 37.45 -0.25 100 15,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,049.80 (1.12) 0% 99.80 (0.13) 0%
2018 1,343.10 (1.54) 0% 91.72 (0.14) 0%
2019 1,576 (1.53) 0% 150.03 (0.21) 0%
2020 1,036.47 (1.21) 0% 85.58 (0.16) 0%
2021 1,315.03 (1.19) 0% 126.08 (0.16) 0%
2022 1,299.35 (1.39) 0% 0 (0.18) 0%
2023 2,433.59 (0.62) 0% 0 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV327,216358,367340,385367,1881,319,9351,387,3521,191,3091,207,1651,525,7381,539,6161,123,981821,540757,6801,220,978
Tổng lợi nhuận trước thuế29,56654,97351,29069,617195,659231,606199,374199,235259,094175,206160,007130,545103,03184,547
Lợi nhuận sau thuế 23,61441,75041,03256,359154,277184,735158,689158,813207,043140,006127,259103,67779,76265,703
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,61441,75041,03256,359154,277184,735158,689158,813207,043140,006127,259103,67779,76265,703
Tổng tài sản934,5151,016,567986,135982,8081,016,567978,496937,098804,070797,475838,815758,517646,648705,600752,818
Tổng nợ312,523418,188396,371359,459418,188371,804383,005308,831325,464395,496281,289201,086297,059361,331
Vốn chủ sở hữu621,992598,378589,764623,349598,378606,692554,094495,238472,010443,319477,228445,562408,541391,488


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc