CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung (smb)

35.50
-0.40
(-1.11%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
35.90
36.80
36.80
35.50
13,500
20.5K
5.6K
6.8x
1.8x
17% # 27%
0.2
1,131 Bi
30 Mi
14,858
39.1 - 34.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
35.60 300 35.90 200
35.50 2,100 36.00 2,100
35.40 1,100 37.40 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 73.40 (1.50) 39.7%
MSN 74.50 (1.60) 27.6%
SAB 56.50 (0.70) 18.9%
KDC 54.80 (0.00) 4.2%
SBT 13.55 (0.30) 2.6%
BHN 38.00 (0.00) 2.3%
DBC 29.70 (0.45) 1.9%
VCF 232.40 (13.80) 1.5%
PAN 23.55 (0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 36.80 -1 1,100 1,100
09:27 36.30 -1.50 200 1,300
09:28 36 -1.80 1,000 2,300
09:33 36 -1.80 500 2,800
09:39 35.80 -2 400 3,200
09:48 35.80 -2 600 3,800
10:17 35.60 -2.20 500 4,300
10:20 35.60 -2.20 500 4,800
10:22 35.60 -2.20 500 5,300
10:23 35.60 -2.20 800 6,100
10:24 35.60 -2.20 400 6,500
10:26 35.70 -2.10 100 6,600
10:39 35.60 -2.20 300 6,900
10:41 35.60 -2.20 200 7,100
10:44 35.60 -2.20 100 7,200
10:49 35.60 -2.20 100 7,300
10:54 35.50 -2.30 500 7,800
11:10 35.60 -2.20 900 8,700
11:12 35.60 -2.20 400 9,100
11:30 35.60 -2.20 200 9,300
13:10 35.60 -2.20 600 9,900
13:20 35.70 -2.10 100 10,000
13:23 35.70 -2.10 100 10,100
13:26 35.80 -2 100 10,200
13:31 35.70 -2.10 100 10,300
13:43 35.60 -2.20 400 10,700
14:14 35.60 -2.20 1,000 11,700
14:15 35.60 -2.20 400 12,100
14:24 35.60 -2.20 500 12,600
14:25 35.50 -2.30 800 13,400
14:29 35.50 -2.30 100 13,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,049.80 (1.12) 0% 99.80 (0.13) 0%
2018 1,343.10 (1.54) 0% 91.72 (0.14) 0%
2019 1,576 (1.53) 0% 150.03 (0.21) 0%
2020 1,036.47 (1.21) 0% 85.58 (0.16) 0%
2021 1,315.03 (1.19) 0% 126.08 (0.16) 0%
2022 1,299.35 (1.39) 0% 0 (0.18) 0%
2023 2,433.59 (0.62) 0% 0 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV363,697327,216358,367340,3851,319,9351,387,3521,191,3091,207,1651,525,7381,539,6161,123,981821,540757,6801,220,978
Tổng lợi nhuận trước thuế75,67729,56654,97351,290195,659231,606199,374199,235259,094175,206160,007130,545103,03184,547
Lợi nhuận sau thuế 60,43523,61441,75041,032154,277184,735158,689158,813207,043140,006127,259103,67779,76265,703
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ60,43523,61441,75041,032154,277184,735158,689158,813207,043140,006127,259103,67779,76265,703
Tổng tài sản961,595934,5151,016,567986,1351,016,567978,496937,098804,070797,475838,815758,517646,648705,600752,818
Tổng nợ348,777312,523418,188396,371418,188371,804383,005308,831325,464395,496281,289201,086297,059361,331
Vốn chủ sở hữu612,818621,992598,378589,764598,378606,692554,094495,238472,010443,319477,228445,562408,541391,488


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |