CTCP Kỹ thuật và Ôtô Trường Long (htl)

15.80
0.15
(0.96%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.65
15.80
15.80
15.70
4,700
21.6k
3.2k
5.0 lần
9%
15%
0.7
190 tỷ
12 triệu
1,582
18.9 - 12.8

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 40.00 (1.30) 56.8%
DGW 61.50 (0.40) 12.2%
HHS 10.05 (-0.05) 4.0%
VFG 67.20 (-1.50) 3.5%
PET 25.10 (0.00) 3.2%
SGT 12.45 (-0.20) 2.1%
VPG 14.95 (0.40) 1.5%
GMA 48.80 (0.00) 1.2%
SHN 7.00 (0.00) 1.1%
SMC 12.05 (-0.05) 1.1%
CLM 78.90 (-0.10) 1.1%
TLH 7.42 (0.06) 1.0%
PSD 13.10 (0.00) 0.8%
TSC 3.02 (0.02) 0.7%
PSH 4.97 (0.32) 0.7%
PCT 9.70 (0.00) 0.6%
AAV 6.20 (0.50) 0.5%
AMV 3.30 (0.00) 0.5%
ABS 5.18 (0.00) 0.5%
JVC 3.27 (0.02) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.85 100 15.90 100
15.80 4,100 16.00 200
15.65 3,900 16.35 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:30 15.80 0.15 100 100
09:35 15.70 0.05 100 200
09:53 15.70 0.05 900 1,100
10:20 15.75 0.10 100 1,200
10:21 15.80 0.15 100 1,300
11:10 15.80 0.15 1,500 2,800
13:10 15.80 0.15 1,000 3,800
13:52 15.80 0.15 800 4,600
14:17 15.80 0.15 100 4,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,020.28 (0.81) 0% 29.64 (0.03) 0%
2018 917.69 (0.79) 0% 26.75 (0.01) 0%
2019 806.56 (0.82) 0% 14.12 (0.02) 0%
2020 666.55 (0.78) 0% 9.15 (0.02) 0%
2021 891.34 (0.91) 0% 17.31 (0.03) 0%
2022 785 (1.05) 0% 15 (0.04) 0%
2023 614.25 (0.10) 0% 9.97 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV302,306146,188120,753103,194657,5251,047,201905,794781,423823,490785,576805,7961,217,3391,706,7091,031,337
Tổng lợi nhuận trước thuế37,3373,3785,4642,88448,59846,36033,98628,32426,9658,43935,08268,739173,62873,310
Lợi nhuận sau thuế 29,8152,6954,1692,27438,32337,00227,02223,12420,6255,65226,70453,198135,33862,459
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ29,8152,6954,1692,27438,32337,00227,02223,12320,6255,65226,70453,198135,33862,459
Tổng tài sản448,208340,654318,975350,826448,195357,492337,758360,154379,615429,533539,257346,096442,788343,073
Tổng nợ189,076111,25092,103116,313189,444125,140136,408173,825186,410232,531323,907121,453235,342195,842
Vốn chủ sở hữu259,132229,403226,871234,513258,751232,352201,350186,329193,205197,002215,350224,644207,446147,231


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc