CTCP Tập đoàn Đầu Tư Lê Gia (kdm)

22.70
-0.30
(-1.30%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23
23.10
23.10
22.70
17,400
10.2K / 10.2K
0.2K / 0.2K
68.9x / 70.1x
1.2x / 1.2x
2% # 2%
1.4
94 Bi
8 Mi / 8Mi
19,162
20.1 - 12.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.40 1,000 23.00 6,100
22.30 700 23.10 6,500
22.20 6,500 23.50 15,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 34.50 (-0.45) 65.6%
DGW 44.50 (0.50) 10.9%
HHS 14.20 (-0.25) 6.1%
VFG 52.20 (-1.20) 4.4%
SGT 16.15 (-0.40) 4.0%
PET 35.35 (0.65) 3.1%
GMA 37.50 (0.00) 1.7%
VPG 6.13 (-0.02) 1.6%
CLM 67.00 (-0.50) 1.4%
SHN 4.90 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 23.10 1 100 100
09:12 23.10 1 7,000 7,100
09:13 23.10 1 2,900 10,000
09:15 23.10 1 6,500 16,500
10:26 23 0.90 800 17,300
10:47 22.70 0.60 100 17,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 80 (0.04) 0% 4 (0.00) 0%
2018 50 (0.01) 0% 2 (0.00) 0%
2019 90 (0.05) 0% 7 (0.00) 0%
2020 90 (0.01) 0% 6 (0.00) 0%
2021 0 (0.02) 0% 4.43 (0.00) 0%
2022 40 (0.04) 0% 4.16 (-0.00) -0%
2023 100 (0.03) 0% 4.80 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV8,11215,5744,8377,13835,66074,68243,96621,20713,11749,43014,48740,13574,88188,789
Tổng lợi nhuận trước thuế1,1181,867-1,6563421,6702,174-3,257-521922,1071,7611,2389864,742
Lợi nhuận sau thuế 8931,766-1,5882731,3441,617-3,257-252421,9541,0598867593,671
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8931,766-1,5882731,3441,617-3,257-252421,9541,0598867593,671
Tổng tài sản78,30478,49474,82777,62178,30478,57579,95782,27799,942101,21487,58481,57587,355108,643
Tổng nợ9602,0421411,3479602,5755,5734,63622,04923,36311,6886,73813,40335,397
Vốn chủ sở hữu77,34476,45274,68676,27477,34476,00074,38477,64177,89377,85175,89774,83873,95173,245


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |