CTCP Tập đoàn Đầu Tư Lê Gia (kdm)

20.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.30
0
0
0
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
10.6
-0.4k
0 lần
-3%
-4%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.8
97 tỷ
7 triệu
101,446
16.3 - 9.1
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
8 tỷ
75 tỷ
11.3%
89.8%
6 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (58 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 37.50 (0.00) 58.7%
DGW 57.90 (0.00) 11.4%
PET 27.70 (0.00) 3.2%
SGT 14.20 (0.00) 2.6%
HHS 6.28 (0.00) 2.5%
VFG 36.20 (0.00) 1.8%
VPG 18.50 (0.00) 1.8%
PSH 11.35 (0.00) 1.7%
GMA 44.40 (0.00) 1.1%
SMC 11.80 (0.00) 1.0%
SHN 6.90 (0.00) 1.0%
TLH 8.36 (0.00) 1.0%
TSC 4.10 (0.00) 0.9%
PSD 16.10 (0.00) 0.8%
CLM 58.00 (0.00) 0.8%
AMV 4.00 (0.00) 0.6%
ABS 6.63 (0.00) 0.6%
ST8 17.85 (0.00) 0.5%
PMG 9.12 (0.00) 0.5%
JVC 3.58 (0.00) 0.5%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 80 (0.04) 0% 4 (0.00) 0%
2018 50 (0.01) 0% 2 (0.00) 0%
2019 90 (0.05) 0% 7 (0.00) 0%
2020 90 (0.01) 0% 6 (0.00) 0%
2021 0 (0.02) 0% 4.43 (0.00) 0%
2022 40 (0.04) 0% 4.16 (-0.00) -0%
2023 100 (0.03) 0% 4.80 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |