CTCP Tập đoàn Đầu Tư Lê Gia (kdm)

17
0.40
(2.41%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.60
16
17.30
16
183,000
10.2K / 10.2K
0.2K / 0.2K
68.9x / 70.1x
1.2x / 1.2x
2% # 2%
1.4
94 Bi
8 Mi / 8Mi
19,162
20.1 - 12.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.00 8,100 17.30 300
16.80 3,000 17.40 11,000
16.70 7,000 17.50 14,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 33.75 (-0.15) 65.6%
DGW 39.45 (0.75) 10.9%
HHS 14.30 (0.00) 6.1%
VFG 54.30 (-0.50) 4.4%
SGT 16.70 (-0.05) 4.0%
PET 32.55 (0.35) 3.1%
GMA 31.70 (0.00) 1.7%
VPG 6.25 (0.03) 1.6%
CLM 70.70 (2.70) 1.4%
SHN 4.40 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 16 -0.60 5,000 5,000
09:11 16 -0.60 2,000 7,000
09:13 16 -0.60 100 7,100
09:32 16 -0.60 5,000 12,100
09:50 16 -0.60 5,000 17,100
09:51 16 -0.60 200 17,300
09:56 16 -0.60 500 17,800
09:57 16 -0.60 100 17,900
10:10 16 -0.60 4,200 22,100
10:50 16.30 -0.30 5,000 27,100
10:55 16.30 -0.30 1,000 28,100
11:10 16.50 -0.10 12,000 40,100
11:12 16.60 0 2,000 42,100
11:26 16.80 0.20 6,000 48,100
13:10 16.60 0 3,000 51,100
13:11 16.80 0.20 11,900 63,000
13:12 17 0.40 17,000 80,000
13:14 16.80 0.20 3,100 83,100
13:15 16.70 0.10 2,000 85,100
13:17 16.70 0.10 5,000 90,100
13:19 16.70 0.10 4,000 94,100
13:23 16.70 0.10 5,000 99,100
13:25 16.60 0 25,000 124,100
13:47 17 0.40 3,000 127,100
13:48 17 0.40 7,000 134,100
13:49 17 0.40 2,500 136,600
13:52 17.30 0.70 3,500 140,100
13:53 17.30 0.70 5,000 145,100
14:28 17.30 0.70 2,000 147,100
14:45 17 0.40 35,900 183,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 80 (0.04) 0% 4 (0.00) 0%
2018 50 (0.01) 0% 2 (0.00) 0%
2019 90 (0.05) 0% 7 (0.00) 0%
2020 90 (0.01) 0% 6 (0.00) 0%
2021 0 (0.02) 0% 4.43 (0.00) 0%
2022 40 (0.04) 0% 4.16 (-0.00) -0%
2023 100 (0.03) 0% 4.80 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV8,11215,5744,8377,13835,66074,68243,96621,20713,11749,43014,48740,13574,88188,789
Tổng lợi nhuận trước thuế1,1181,867-1,6563421,6702,174-3,257-521922,1071,7611,2389864,742
Lợi nhuận sau thuế 8931,766-1,5882731,3441,617-3,257-252421,9541,0598867593,671
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8931,766-1,5882731,3441,617-3,257-252421,9541,0598867593,671
Tổng tài sản78,30478,49474,82777,62178,30478,57579,95782,27799,942101,21487,58481,57587,355108,643
Tổng nợ9602,0421411,3479602,5755,5734,63622,04923,36311,6886,73813,40335,397
Vốn chủ sở hữu77,34476,45274,68676,27477,34476,00074,38477,64177,89377,85175,89774,83873,95173,245


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |