CTCP Dầu khí Thái Dương (tdg)

3.64
0.04
(1.11%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.60
3.61
3.65
3.55
113,000
12.3k
0.2k
22.8 lần
0%
1%
1.5
71 tỷ
19 triệu
404,346
5.3 - 2.8

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 40.00 (1.30) 56.8%
DGW 61.50 (0.40) 12.2%
HHS 10.05 (-0.05) 4.0%
VFG 67.20 (-1.50) 3.5%
PET 25.10 (0.00) 3.2%
SGT 12.45 (-0.20) 2.1%
VPG 14.95 (0.40) 1.5%
GMA 48.80 (0.00) 1.2%
SHN 7.00 (0.00) 1.1%
SMC 12.05 (-0.05) 1.1%
CLM 78.90 (-0.10) 1.1%
TLH 7.42 (0.06) 1.0%
PSD 13.10 (0.00) 0.8%
TSC 3.02 (0.02) 0.7%
PSH 4.97 (0.32) 0.7%
PCT 9.70 (0.00) 0.6%
AAV 6.20 (0.50) 0.5%
AMV 3.30 (0.00) 0.5%
ABS 5.18 (0.00) 0.5%
JVC 3.27 (0.02) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.58 10,000 3.64 400
3.57 10,000 3.65 8,500
3.56 1,000 3.69 1,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:31 3.61 0.01 100 100
10:10 3.65 0.05 10,600 10,700
10:12 3.65 0.05 200 10,900
10:23 3.64 0.04 600 11,500
10:36 3.64 0.04 1,000 12,500
10:38 3.61 0.01 100 12,600
10:39 3.64 0.04 100 12,700
10:57 3.61 0.01 5,200 17,900
10:59 3.61 0.01 300 18,200
11:17 3.61 0.01 200 18,400
13:20 3.63 0.03 3,000 21,400
13:22 3.64 0.04 2,000 23,400
13:23 3.63 0.03 200 23,600
13:24 3.64 0.04 7,300 30,900
13:34 3.63 0.03 300 31,200
13:42 3.64 0.04 15,900 47,100
13:43 3.64 0.04 600 47,700
13:44 3.64 0.04 1,500 49,200
13:48 3.64 0.04 300 49,500
13:50 3.65 0.05 10,400 59,900
13:56 3.64 0.04 300 60,200
13:58 3.64 0.04 3,900 64,100
14:10 3.64 0.04 17,400 81,500
14:17 3.64 0.04 5,000 86,500
14:19 3.64 0.04 2,400 88,900
14:21 3.55 -0.05 23,500 112,400
14:22 3.64 0.04 200 112,600
14:23 3.64 0.04 400 113,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.30) 0% 30 (0.03) 0%
2018 377 (0.52) 0% 33.93 (0.01) 0%
2019 700 (0.85) 0% 18 (0.00) 0%
2020 969.95 (0.80) 0% 3.70 (0.00) 0%
2021 0 (1.46) 0% 2.19 (0.02) 1%
2022 1,800 (1.30) 0% 17.60 (0.01) 0%
2023 1,435 (0.43) 0% 12.39 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV392,434615,779306,713249,3181,355,4581,304,4801,458,002802,594846,162523,263301,235221,798110,587120,248
Tổng lợi nhuận trước thuế1,0511,0699081,2714,17514,14319,9806335,16916,31529,00618,1406,4502,617
Lợi nhuận sau thuế 1,0514829067503,06511,26415,7155653,64614,40728,98218,1404,9592,095
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,0514829067503,06511,26415,7155653,64614,40728,98218,1404,9592,095
Tổng tài sản702,369654,285649,967547,263654,285577,289570,787444,033442,653341,092270,740213,834173,09974,211
Tổng nợ463,461416,428421,815320,017416,428351,719356,481245,442244,628146,71290,76762,84458,93051,001
Vốn chủ sở hữu238,908237,857228,152227,245237,857225,569214,305198,590198,026194,380179,972150,990114,16923,210


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc