Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP (dvn)

18.60
0.10
(0.54%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.50
18.60
18.70
18.50
61,700
13.6k
1.5k
12.8 lần
1.4 lần
6% # 11%
0.7
4,408 tỷ
237 triệu
335,803
22.5 - 15.3
2,763 tỷ
3,231 tỷ
85.5%
0%
64 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.60 1,600 18.70 8,000
18.50 1,000 18.80 11,000
18.40 2,000 18.90 10,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (37 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 122.60 (-1.20) 49.2%
DHG 116.70 (2.50) 15.4%
IMP 66.50 (0.00) 4.9%
DVN 18.60 (0.10) 4.6%
TRA 79.50 (0.50) 3.5%
VFG 66.30 (-1.30) 2.9%
CSV 62.20 (-0.80) 2.9%
DHT 32.50 (2.50) 2.5%
DMC 64.60 (-1.40) 2.4%
DCL 28.00 (-0.80) 2.2%
OPC 23.80 (-0.10) 1.7%
DP3 61.60 (0.20) 1.4%
NDC 160.00 (0.00) 1.0%
PMC 80.00 (0.00) 0.8%
DHD 24.80 (0.00) 0.5%
AMV 3.40 (-0.10) 0.5%
AMP 29.60 (0.00) 0.4%
JVC 3.40 (0.09) 0.4%
LDP 22.30 (-0.70) 0.3%
NDP 25.70 (0.00) 0.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 18.70 0 700 700
09:12 18.70 0 500 1,200
09:29 18.60 -0.10 5,000 6,200
09:42 18.50 -0.20 2,000 8,200
09:48 18.50 -0.20 300 8,500
09:57 18.60 -0.10 900 9,400
10:22 18.50 -0.20 1,100 10,500
10:34 18.50 -0.20 500 11,000
12:59 18.50 -0.20 4,300 15,300
13:17 18.50 -0.20 700 16,000
13:20 18.60 -0.10 1,500 17,500
13:29 18.70 0 100 17,600
13:30 18.70 0 5,000 22,600
13:35 18.70 0 2,000 24,600
13:41 18.60 -0.10 1,000 25,600
13:44 18.60 -0.10 4,700 30,300
14:10 18.60 -0.10 1,000 31,300
14:15 18.60 -0.10 1,000 32,300
14:22 18.50 -0.20 20,000 52,300
14:23 18.50 -0.20 2,000 54,300
14:32 18.60 -0.10 6,000 60,300
14:39 18.60 -0.10 400 60,700
14:47 18.60 -0.10 1,000 61,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (6.85) 0% 25.83 (0.24) 1%
2018 0 (6.05) 0% 223.26 (0.21) 0%
2019 6,329.02 (5.72) 0% 0 (0.23) 0%
2020 5,853.57 (5.33) 0% 0 (0.22) 0%
2021 0 (4.91) 0% 0 (0.22) 0%
2022 5,686.42 (5.59) 0% 0 (0.11) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,195,9751,771,3931,275,6691,331,9065,609,3815,584,9694,907,4425,334,1755,723,3766,048,6846,848,4056,122,1227,380,8008,085,847
Tổng lợi nhuận trước thuế106,03092,80466,007163,717425,030131,904234,445238,032241,487217,752257,613680,408375,346411,071
Lợi nhuận sau thuế 94,42182,91158,724156,741390,271110,373217,351215,875228,681206,318243,016661,836350,017384,612
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ80,65870,69045,735147,634346,00084,122195,352195,070206,934186,921214,478641,634346,519377,073
Tổng tài sản5,993,9186,070,9405,723,7635,761,8016,077,6595,778,0245,862,0946,103,1365,709,4445,713,5896,114,4916,897,7106,785,2145,676,050
Tổng nợ2,762,7572,921,2262,652,8742,746,2532,947,0763,012,5022,867,3743,194,2192,888,0693,052,5753,608,3963,226,9593,266,7923,327,913
Vốn chủ sở hữu3,231,1613,149,7143,070,8893,015,5483,130,5822,765,5222,994,7202,908,9172,821,3752,661,0152,506,0963,670,7513,518,4222,348,138


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc