CTCP Traphaco (tra)

79.50
0.50
(0.63%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
79
80
83.40
79.50
5,600
35.2k
5.9k
13.4 lần
2.2 lần
12% # 17%
0.4
3,274 tỷ
41 triệu
9,122
94 - 81.5
514 tỷ
1,459 tỷ
35.2%
0%
167 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
79.50 200 82.80 500
79.10 3,500 82.90 100
79.00 4,500 83.00 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
4,000 800

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (37 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 122.60 (-1.20) 49.2%
DHG 116.70 (2.50) 15.4%
IMP 66.50 (0.00) 4.9%
DVN 18.60 (0.10) 4.6%
TRA 79.50 (0.50) 3.5%
VFG 66.30 (-1.30) 2.9%
CSV 62.20 (-0.80) 2.9%
DHT 32.50 (2.50) 2.5%
DMC 64.60 (-1.40) 2.4%
DCL 28.00 (-0.80) 2.2%
OPC 23.80 (-0.10) 1.7%
DP3 61.60 (0.20) 1.4%
NDC 160.00 (0.00) 1.0%
PMC 80.00 (0.00) 0.8%
DHD 24.80 (0.00) 0.5%
AMV 3.40 (-0.10) 0.5%
AMP 29.60 (0.00) 0.4%
JVC 3.40 (0.09) 0.4%
LDP 22.30 (-0.70) 0.3%
NDP 25.70 (0.00) 0.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 80 -1.40 100 100
10:32 83.40 2 900 1,000
10:50 79.50 -1.90 4,600 5,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,000 (1.88) 0% 242 (0.26) 0%
2018 2,400 (1.81) 0% 300 (0.17) 0%
2019 2,160 (1.72) 0% 205 (0.17) 0%
2020 2,000 (1.91) 0% 180 (0.22) 0%
2021 2,100 (2.17) 0% 0.03 (0.26) 882%
2023 2,600 (0.62) 0% 326 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV547,988584,373577,475517,9152,302,4132,408,4352,167,8981,914,3361,716,0621,808,3721,880,1392,005,5401,976,9731,660,275
Tổng lợi nhuận trước thuế75,86973,67688,36198,525360,668368,456330,710266,649214,839216,210322,649283,179254,628211,161
Lợi nhuận sau thuế 59,99956,76470,32378,750285,269293,515264,467216,748170,592174,773260,417228,226203,667163,365
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ53,95453,35665,30772,383263,248269,145241,591195,787153,427156,278241,103210,596180,967145,818
Tổng tài sản1,973,2732,040,9272,000,8261,909,2582,123,9011,816,2651,707,0971,650,8261,571,5121,589,8621,509,7021,377,4541,296,5231,132,049
Tổng nợ513,818554,886463,172433,947634,846435,706439,571478,376453,482482,648390,854362,691329,667261,287
Vốn chủ sở hữu1,459,4551,486,0421,537,6541,475,3111,489,0551,380,5591,267,5261,172,4491,118,0301,107,2141,118,8481,014,763966,856870,762


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc