CTCP Dược phẩm Trung ương 3 (dp3)

61.40
-0.40
(-0.65%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
61.80
62
62
61
31,200
22.8k
5.7k
10.7 lần
2.7 lần
22% # 25%
0.7
1,320 tỷ
21 triệu
6,438
79.5 - 32.9
76 tỷ
491 tỷ
15.6%
0%
12 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
61.30 1,200 61.40 100
61.20 200 61.50 200
61.10 500 61.60 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (37 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 123.80 (-1.00) 49.2%
DHG 114.20 (0.60) 15.4%
IMP 66.50 (-0.30) 4.9%
DVN 18.60 (-0.10) 4.5%
TRA 79.00 (-2.40) 3.5%
VFG 67.60 (-0.40) 2.9%
CSV 63.00 (-0.70) 2.9%
DHT 30.00 (1.30) 2.5%
DMC 66.00 (0.00) 2.4%
DCL 28.80 (-0.20) 2.2%
OPC 25.40 (-0.10) 1.7%
DP3 61.40 (-0.40) 1.4%
NDC 160.00 (0.00) 1.0%
PMC 80.00 (0.00) 0.8%
DHD 24.80 (0.00) 0.5%
AMV 3.50 (0.10) 0.5%
AMP 29.60 (0.00) 0.4%
JVC 3.31 (0.03) 0.4%
LDP 23.00 (0.00) 0.3%
NDP 25.70 (0.00) 0.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:25 62 0.20 1,100 1,100
09:31 61.10 -0.70 1,100 2,200
09:32 61.10 -0.70 200 2,400
09:33 61 -0.80 700 3,100
09:57 61.20 -0.60 2,000 5,100
10:19 61.50 -0.30 100 5,200
10:24 61.40 -0.40 100 5,300
10:38 61.40 -0.40 100 5,400
11:24 61.50 -0.30 200 5,600
12:59 61.40 -0.40 1,900 7,500
13:10 61.50 -0.30 300 7,800
13:16 61.50 -0.30 100 7,900
13:26 61.50 -0.30 500 8,400
13:27 61.40 -0.40 18,100 26,500
13:29 61.40 -0.40 2,700 29,200
13:30 61.30 -0.50 100 29,300
14:10 61.30 -0.50 500 29,800
14:11 61.30 -0.50 100 29,900
14:13 61.30 -0.50 900 30,800
14:17 61.40 -0.40 100 30,900
14:23 61.40 -0.40 100 31,000
14:29 61.40 -0.40 100 31,100
14:44 61.40 -0.40 100 31,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 240 (0.33) 0% 0 (0.04) 0%
2018 360 (0.48) 0% 40 (0.08) 0%
2019 400 (0.42) 0% 60 (0.08) 0%
2020 400 (0.41) 0% 0 (0.11) 0%
2021 420 (0.39) 0% 0 (0.09) 0%
2022 420 (0.50) 0% 0 (0.11) 0%
2023 450 (0.12) 0% 0.04 (0.02) 61%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV104,67899,21192,803103,820418,231503,994394,474411,841423,630479,260327,765237,304212,247184,371
Tổng lợi nhuận trước thuế27,61263,38623,64939,641157,003136,490116,488142,960103,576102,21548,13828,57320,92817,421
Lợi nhuận sau thuế 22,04250,53718,86731,614125,263108,82492,927114,06182,72280,06338,33522,51716,22011,690
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,04250,53718,86731,614125,263108,82492,927114,06182,72280,06338,33522,51716,22011,690
Tổng tài sản566,864570,613544,747581,219570,626507,868443,792441,359369,181239,811214,656194,553177,598151,836
Tổng nợ76,350102,151126,821182,160102,15490,41878,92094,91167,49458,94968,80164,12174,89855,558
Vốn chủ sở hữu490,514468,462417,925399,058468,472417,450364,872346,448301,687180,862145,855130,432102,70096,279


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc