CTCP Dược Hậu Giang (dhg)

116.70
2.50
(2.19%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
114.20
115
116.90
114.90
31,500
38.8k
7.0k
16.4 lần
2.9 lần
15% # 18%
0.7
14,929 tỷ
131 triệu
50,735
139.6 - 77.4
1,126 tỷ
5,075 tỷ
22.2%
0%
53 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
116.00 800 116.80 1,800
115.70 700 116.90 2,100
115.60 1,000 117.00 2,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,400 1,100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (37 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 122.60 (-1.20) 49.2%
DHG 116.70 (2.50) 15.4%
IMP 66.50 (0.00) 4.9%
DVN 18.60 (0.10) 4.6%
TRA 79.50 (0.50) 3.5%
VFG 66.30 (-1.30) 2.9%
CSV 62.20 (-0.80) 2.9%
DHT 32.50 (2.50) 2.5%
DMC 64.60 (-1.40) 2.4%
DCL 28.00 (-0.80) 2.2%
OPC 23.80 (-0.10) 1.7%
DP3 61.60 (0.20) 1.4%
NDC 160.00 (0.00) 1.0%
PMC 80.00 (0.00) 0.8%
DHD 24.80 (0.00) 0.5%
AMV 3.40 (-0.10) 0.5%
AMP 29.60 (0.00) 0.4%
JVC 3.40 (0.09) 0.4%
LDP 22.30 (-0.70) 0.3%
NDP 25.70 (0.00) 0.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 115 1.40 1,200 1,200
09:17 115 1.40 100 1,300
09:23 115 1.40 100 1,400
09:26 115 1.40 800 2,200
09:29 115 1.40 100 2,300
09:32 115.50 1.90 600 2,900
09:33 116 2.40 1,700 4,600
09:34 115.80 2.20 100 4,700
09:35 116.40 2.80 1,200 5,900
09:36 116.50 2.90 800 6,700
09:37 116.70 3.10 700 7,400
09:38 116.50 2.90 500 7,900
09:39 116.50 2.90 700 8,600
09:40 116.50 2.90 200 8,800
09:42 116 2.40 1,300 10,100
09:44 116 2.40 1,000 11,100
09:48 116.50 2.90 100 11,200
09:50 116.50 2.90 100 11,300
09:55 116.50 2.90 100 11,400
09:56 116.50 2.90 200 11,600
09:58 116.50 2.90 100 11,700
10:10 116.50 2.90 1,000 12,700
10:12 116.50 2.90 1,400 14,100
10:13 116.80 3.20 100 14,200
10:14 116.80 3.20 200 14,400
10:19 116.80 3.20 400 14,800
10:24 116.20 2.60 700 15,500
10:39 116.10 2.50 2,200 17,700
10:47 116 2.40 1,300 19,000
10:58 116 2.40 300 19,300
11:10 116.50 2.90 800 20,100
11:13 116 2.40 1,700 21,800
11:18 115.70 2.10 500 22,300
11:20 115.70 2.10 100 22,400
11:22 116 2.40 100 22,500
13:15 116.40 2.80 800 23,300
13:16 116.40 2.80 300 23,600
13:18 116 2.40 200 23,800
13:19 116 2.40 100 23,900
13:23 116 2.40 200 24,100
13:26 116 2.40 200 24,300
13:41 116 2.40 100 24,400
14:10 116 2.40 2,500 26,900
14:11 116.50 2.90 200 27,100
14:17 116.60 3 200 27,300
14:21 116.60 3 400 27,700
14:27 116.60 3 1,200 28,900
14:28 116.70 3.10 300 29,200
14:44 116.70 3.10 2,300 31,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (4.57) 0% 820 (0.64) 0%
2018 0 (4.42) 0% 768 (0.65) 0%
2019 3,943 (4.41) 0% 0 (0.63) 0%
2020 3,866 (4.21) 0% 0 (0.74) 0%
2021 0 (4.52) 0% 0 (0.78) 0%
2023 5,000 (2.67) 0% 0 (0.62) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,463,7341,841,5681,258,8231,283,9175,767,7355,181,7404,522,0154,206,7324,413,9594,421,5604,569,0144,153,8594,151,7273,958,710
Tổng lợi nhuận trước thuế250,001292,638187,449289,1981,159,1741,099,613864,002821,024713,195731,782719,249756,657701,309721,937
Lợi nhuận sau thuế 222,229261,116166,076263,3361,050,663988,455776,285738,534631,263651,089642,389713,097592,685533,772
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ222,229261,116166,076263,3361,050,663988,455777,220739,875635,388653,029642,408710,101588,701533,273
Tổng tài sản6,201,3066,071,5955,989,4895,724,7786,110,4745,168,1874,617,6664,447,5034,146,8194,205,9644,087,4803,945,7443,363,1993,482,718
Tổng nợ1,126,1431,217,8331,396,8431,298,2071,257,540876,650824,523879,464769,2671,061,7021,328,3861,051,505841,9631,189,093
Vốn chủ sở hữu5,075,1634,853,7624,592,6464,426,5714,852,9354,291,5373,793,1443,568,0393,377,5513,144,2622,759,0942,894,2392,521,2362,293,625


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc