CTCP Dược phẩm OPC (opc)

25.40
-0.10
(-0.39%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.50
25.35
25.50
25.35
2,600
14.1k
2.0k
13.0 lần
1.8 lần
10% # 14%
0.3
1,627 tỷ
64 triệu
8,794
26.3 - 20.6

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (37 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 123.80 (-1.00) 49.2%
DHG 114.20 (0.60) 15.4%
IMP 66.50 (-0.30) 4.9%
DVN 18.60 (-0.10) 4.5%
TRA 79.00 (-2.40) 3.5%
VFG 67.60 (-0.40) 2.9%
CSV 63.00 (-0.70) 2.9%
DHT 30.00 (1.30) 2.5%
DMC 66.00 (0.00) 2.4%
DCL 28.80 (-0.20) 2.2%
OPC 25.40 (-0.10) 1.7%
DP3 61.40 (-0.40) 1.4%
NDC 160.00 (0.00) 1.0%
PMC 80.00 (0.00) 0.8%
DHD 24.80 (0.00) 0.5%
AMV 3.50 (0.10) 0.5%
AMP 29.60 (0.00) 0.4%
JVC 3.31 (0.03) 0.4%
LDP 23.00 (0.00) 0.3%
NDP 25.70 (0.00) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.15 100 25.40 1,400
25.10 100 25.45 400
25.05 100 25.50 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:40 25.50 0 700 700
10:14 25.45 -0.05 400 1,100
10:25 25.45 -0.05 500 1,600
10:26 25.50 0 500 2,100
13:27 25.40 -0.10 200 2,300
13:29 25.40 -0.10 300 2,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 760 (0.96) 0% 103 (0.09) 0%
2018 850 (1.01) 0% 117 (0.10) 0%
2019 875 (0.99) 0% 0 (0.10) 0%
2020 815 (0.97) 0% 0 (0.10) 0%
2021 866 (1.13) 0% 0.02 (0.12) 617%
2023 1,286 (0.20) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV221,205326,779222,567264,4971,008,9571,194,0031,126,408966,484994,1321,005,114963,929793,304663,914612,880
Tổng lợi nhuận trước thuế41,79131,80339,88646,909155,323179,924159,241132,778131,183130,246113,384100,44292,06886,192
Lợi nhuận sau thuế 33,36924,21231,64337,415122,319142,394123,363102,907101,249100,76287,41878,66670,31665,659
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ31,95424,52931,82936,893122,234142,128126,377105,791100,93198,14586,83178,11270,31665,659
Tổng tài sản1,200,7871,264,5871,183,6521,167,1621,260,8211,246,2251,238,2011,152,6251,180,0311,189,3941,062,633774,747591,651533,045
Tổng nợ298,054380,360323,604338,758376,657374,260495,177442,110492,368563,378491,661230,395135,050143,265
Vốn chủ sở hữu902,733884,227860,048828,405884,164871,964743,023710,515687,663626,016570,972544,351456,601389,780


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc