CTCP Dược phẩm Imexpharm (imp)

66.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
66.50
66.80
67.20
66
25,400
30.7k
4.1k
16.4 lần
2.2 lần
11% # 13%
0.9
4,658 tỷ
70 triệu
23,232
68.5 - 43.4
327 tỷ
2,146 tỷ
15.2%
0%
109 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
66.50 1,200 66.90 800
66.40 500 67.00 11,800
66.30 900 67.10 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
4,100 1,100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (37 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 122.60 (-1.20) 49.2%
DHG 116.70 (2.50) 15.4%
IMP 66.50 (0.00) 4.9%
DVN 18.60 (0.10) 4.6%
TRA 79.50 (0.50) 3.5%
VFG 66.30 (-1.30) 2.9%
CSV 62.20 (-0.80) 2.9%
DHT 32.50 (2.50) 2.5%
DMC 64.60 (-1.40) 2.4%
DCL 28.00 (-0.80) 2.2%
OPC 23.80 (-0.10) 1.7%
DP3 61.60 (0.20) 1.4%
NDC 160.00 (0.00) 1.0%
PMC 80.00 (0.00) 0.8%
DHD 24.80 (0.00) 0.5%
AMV 3.40 (-0.10) 0.5%
AMP 29.60 (0.00) 0.4%
JVC 3.40 (0.09) 0.4%
LDP 22.30 (-0.70) 0.3%
NDP 25.70 (0.00) 0.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 66 -0.80 1,100 1,100
09:19 67.20 0.40 100 1,200
09:25 67.10 0.30 100 1,300
09:31 67 0.20 100 1,400
09:37 67 0.20 100 1,500
09:43 67 0.20 100 1,600
09:49 67 0.20 100 1,700
09:51 66.50 -0.30 300 2,000
09:55 67 0.20 100 2,100
10:10 66.90 0.10 200 2,300
10:13 66.90 0.10 100 2,400
10:19 66.90 0.10 100 2,500
10:23 66.80 0 200 2,700
10:25 66.90 0.10 100 2,800
10:31 66.90 0.10 100 2,900
10:38 66.90 0.10 100 3,000
10:44 66.90 0.10 100 3,100
10:47 66.80 0 200 3,300
10:49 66.80 0 200 3,500
10:50 66.80 0 100 3,600
10:52 66.60 -0.20 100 3,700
10:56 66.90 0.10 100 3,800
11:10 66.90 0.10 1,200 5,000
11:14 66.90 0.10 100 5,100
11:20 66.90 0.10 100 5,200
11:26 66.90 0.10 100 5,300
12:59 66.90 0.10 1,600 6,900
13:10 67 0.20 900 7,800
13:14 67 0.20 100 7,900
13:15 66.90 0.10 2,000 9,900
13:18 66.90 0.10 900 10,800
13:20 66.90 0.10 100 10,900
13:26 67 0.20 100 11,000
13:32 67 0.20 100 11,100
13:39 66.90 0.10 100 11,200
13:45 66.90 0.10 1,100 12,300
13:50 66.90 0.10 300 12,600
13:51 66.60 -0.20 3,500 16,100
13:57 66.60 -0.20 100 16,200
13:58 66.60 -0.20 200 16,400
14:10 66.60 -0.20 2,200 18,600
14:13 66.60 -0.20 1,700 20,300
14:14 66.60 -0.20 1,300 21,600
14:15 66.60 -0.20 100 21,700
14:17 66.50 -0.30 400 22,100
14:21 66.90 0.10 100 22,200
14:24 66.90 0.10 100 22,300
14:44 66.50 -0.30 3,100 25,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,260 (1.21) 0% 160 (0.12) 0%
2018 0 (1.23) 0% 190 (0.14) 0%
2019 1,450 (1.43) 0% 220 (0.16) 0%
2020 1,750 (1.42) 0% 0 (0.21) 0%
2021 1,530 (1.30) 0% 0.02 (0.19) 946%
2022 1,450 (1.68) 0% 0 (0.23) 0%
2023 1,750 (0.92) 0% 0 (0.16) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV544,707675,298514,061442,9342,113,8701,676,3121,301,3131,420,8831,428,2061,234,6851,211,5391,058,6361,012,732907,338
Tổng lợi nhuận trước thuế77,79291,45686,656100,003377,273291,404238,859255,441202,429173,769146,559126,516118,679110,282
Lợi nhuận sau thuế 61,92072,34969,70579,675299,556223,540189,095209,697162,387138,683117,360101,15992,91085,779
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ61,92072,34969,70579,675299,556223,540189,095209,697162,387138,683117,360101,15992,91085,779
Tổng tài sản2,473,3462,392,6152,486,7592,522,7282,392,6152,276,9442,294,7002,096,4551,847,1741,774,2471,773,6311,155,8451,092,7151,029,539
Tổng nợ326,847308,036474,529580,203308,036382,497500,290365,969288,285269,634378,317219,929185,884232,902
Vốn chủ sở hữu2,146,4992,084,5792,012,2301,942,5252,084,5791,894,4471,794,4101,730,4861,558,8891,504,6131,395,314935,916906,831796,636


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc