CTCP Dược phẩm Dược liệu Pharmedic (pmc)

80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
80
76
80
75
2,700
36.3k
8.9k
9.0 lần
2.2 lần
21% # 25%
0.6
747 tỷ
9 triệu
4,094
86.9 - 60.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
80.00 900 80.20 200
76.70 3,300 82.00 600
76.60 5,600 83.70 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,200 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (37 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 123.80 (-1.00) 49.2%
DHG 114.20 (0.60) 15.4%
IMP 66.50 (-0.30) 4.9%
DVN 18.60 (-0.10) 4.5%
TRA 79.00 (-2.40) 3.5%
VFG 67.60 (-0.40) 2.9%
CSV 63.00 (-0.70) 2.9%
DHT 30.00 (1.30) 2.5%
DMC 66.00 (0.00) 2.4%
DCL 28.80 (-0.20) 2.2%
OPC 25.40 (-0.10) 1.7%
DP3 61.40 (-0.40) 1.4%
NDC 160.00 (0.00) 1.0%
PMC 80.00 (0.00) 0.8%
DHD 24.80 (0.00) 0.5%
AMV 3.50 (0.10) 0.5%
AMP 29.60 (0.00) 0.4%
JVC 3.31 (0.03) 0.4%
LDP 23.00 (0.00) 0.3%
NDP 25.70 (0.00) 0.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 75 -5 1,500 1,500
10:11 80 0 100 1,600
13:25 80 0 1,000 2,600
14:29 80 0 100 2,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 415 (0.43) 0% 66.40 (0.07) 0%
2018 0 (0.45) 0% 70.40 (0.07) 0%
2019 466.60 (0.46) 0% 72.80 (0.07) 0%
2020 413.60 (0.46) 0% 60 (0.07) 0%
2021 476.10 (0.41) 0% 72.80 (0.06) 0%
2022 476.20 (0.47) 0% 72.80 (0.08) 0%
2023 486.30 (0.21) 0% 76.80 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV101,336132,311146,166103,718485,446472,710414,407461,183464,915454,897429,783414,159388,005363,812
Tổng lợi nhuận trước thuế18,37630,95225,94728,753104,602104,48081,28493,70093,45792,56091,51692,90082,61180,212
Lợi nhuận sau thuế 14,70024,70620,75822,94183,56483,41664,76074,61874,42073,64972,73773,93263,92362,329
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,70024,70620,75822,94183,56483,41664,76074,61874,42073,64972,73773,93263,92362,329
Tổng tài sản401,300426,375513,216494,327426,375494,124451,494429,053384,110354,515332,446296,991261,275234,303
Tổng nợ62,29583,17871,13158,62383,17866,34262,61764,87952,01554,37063,69258,65855,06552,309
Vốn chủ sở hữu339,005343,197442,085435,704343,197427,782388,877364,173332,096300,145268,754238,334206,210181,994


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc