CTCP Armephaco (amp)

29.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.60
29.60
29.60
29.60
0
0k
0k
0 lần
0 lần
0% # 0%
1.1
0 tỷ
13 triệu
890
22.5 - 8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 25.20 1,000
0 29.50 100
0.00 0 29.60 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (37 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 122.60 (-1.20) 49.2%
DHG 116.70 (2.50) 15.4%
IMP 66.50 (0.00) 4.9%
DVN 18.60 (0.10) 4.6%
TRA 79.50 (0.50) 3.5%
VFG 66.30 (-1.30) 2.9%
CSV 62.20 (-0.80) 2.9%
DHT 32.50 (2.50) 2.5%
DMC 64.60 (-1.40) 2.4%
DCL 28.00 (-0.80) 2.2%
OPC 23.80 (-0.10) 1.7%
DP3 61.60 (0.20) 1.4%
NDC 160.00 (0.00) 1.0%
PMC 80.00 (0.00) 0.8%
DHD 24.80 (0.00) 0.5%
AMV 3.40 (-0.10) 0.5%
AMP 29.60 (0.00) 0.4%
JVC 3.40 (0.09) 0.4%
LDP 22.30 (-0.70) 0.3%
NDP 25.70 (0.00) 0.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (1.20) 0% 18.20 (0.02) 0%
2017 1,200 (1.23) 0% 20.20 (0.02) 0%
2020 1,258.73 (1.01) 0% 0 (0.01) 0%
2021 1,326.63 (1.37) 0% 0 (0.01) 0%
2022 1,379.67 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 1,212.30 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV258,735464,6851,026,4801,171,8671,374,5661,009,4211,450,6431,151,7531,227,2311,197,7641,096,568998,345
Tổng lợi nhuận trước thuế1,9021,4444,9766,2876,1427,2608,4007,42324,12023,23419,94219,664
Lợi nhuận sau thuế 1,5481,1623,6203,9765,2606,4276,9546,05319,99619,55715,72817,428
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,5481,1623,6203,9765,2606,4276,9546,05319,99619,55715,72817,428
Tổng tài sản1,047,8191,030,3881,035,7081,182,6991,029,9701,035,7081,182,699967,610991,6831,195,871950,450882,960820,477805,828
Tổng nợ876,506834,271843,358986,927860,205843,358986,927776,292806,7901,017,775778,402716,963661,546650,819
Vốn chủ sở hữu171,314196,116192,350195,771169,765192,350195,771191,318184,893178,095172,048165,997158,931155,009


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc