CTCP Dược phẩm 2/9 (ndp)

24.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.30
24.30
24.30
24.30
0
22.1k
1.4k
17.8 lần
1.2 lần
6% # 7%
0.8
285 tỷ
11 triệu
114
27.4 - 17.5
46 tỷ
245 tỷ
18.7%
84.22%
8 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.60 2,100 23.90 1,100
20.80 1,000 25.60 100
20.70 100 27.90 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (35 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 124.60 (-1.60) 49.4%
DHG 115.70 (0.10) 15.6%
IMP 66.40 (-0.20) 4.8%
DVN 18.60 (0.00) 4.6%
TRA 80.00 (-0.90) 3.5%
VFG 68.70 (-0.60) 3.0%
CSV 64.50 (0.20) 2.9%
DHT 35.60 (1.00) 2.9%
DMC 63.80 (-1.70) 2.3%
DCL 30.10 (0.00) 2.2%
OPC 23.50 (0.05) 1.6%
DP3 61.90 (-0.10) 1.4%
NDC 160.00 (0.00) 1.0%
PMC 87.00 (6.00) 0.8%
DHD 24.00 (-0.80) 0.5%
AMV 3.40 (-0.10) 0.5%
JVC 3.42 (0.06) 0.4%
AMP 19.00 (-0.90) 0.3%
LDP 22.70 (-0.30) 0.3%
NDP 24.30 (0.00) 0.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 150 (0.12) 0% 17.60 (0.02) 0%
2018 150 (0.13) 0% 29 (0.02) 0%
2019 0 (0.10) 0% 26 (0.02) 0%
2020 135 (0.10) 0% 0 (0.02) 0%
2021 135 (0.10) 0% 0.01 (0.02) 214%
2022 135 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 135 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV88,951109,39595,13099,21595,762129,880123,494328,272130,919141,121
Tổng lợi nhuận trước thuế20,29326,04124,85423,65026,01631,13427,01330,06629,04128,171
Lợi nhuận sau thuế 16,03920,68621,38220,22920,67324,55721,35324,70621,71421,902
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,03920,68621,38220,22920,67324,55721,35324,70621,71421,902
Tổng tài sản291,314280,918272,786267,415291,314280,918272,786267,415262,190268,167238,542179,673170,939161,796
Tổng nợ45,96944,29847,97249,46245,96944,29847,97249,46250,129108,98789,01536,43141,17738,321
Vốn chủ sở hữu245,344236,620224,814217,953245,344236,620224,814217,953212,061159,180149,526143,243129,762123,476


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc