CTCP Garmex Sài Gòn (gmc)

9.04
0.05
(0.56%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.99
8.40
9.15
8.40
300
12.1k
0k
0 lần
0.7 lần
0% # 0%
1.3
296 tỷ
33 triệu
22,716
13.3 - 8.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.51 300 9.04 1,500
8.50 1,000 9.10 5,000
8.43 400 9.15 5,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 43.90 (-0.55) 19.5%
MSH 48.50 (-0.70) 17.3%
STK 30.00 (-0.10) 14.0%
TNG 22.50 (0.10) 11.7%
GIL 33.20 (0.20) 11.0%
TTF 4.04 (0.09) 7.3%
ADS 12.75 (-0.10) 4.4%
GDT 27.30 (0.15) 2.9%
EVE 13.95 (-0.05) 2.8%
TVT 16.45 (0.05) 1.6%
SAV 15.05 (-0.25) 1.5%
GMC 9.04 (0.05) 1.4%
KMR 3.46 (-0.02) 0.9%
X20 10.00 (0.00) 0.8%
TDT 7.10 (0.00) 0.8%
TET 29.40 (0.00) 0.8%
SHA 4.63 (0.06) 0.7%
SVD 2.60 (-0.11) 0.4%
FTM 0.70 (0.00) 0.2%
MHL 3.30 (0.00) 0.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 8.40 -0.60 100 100
10:10 9.15 0.15 100 200
14:44 9.04 0.04 100 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,700 (1.61) 0% 68 (0.06) 0%
2018 1,700 (2.05) 0% 70.60 (0.12) 0%
2019 1,900 (1.75) 0% 78 (0.10) 0%
2020 1,300 (1.48) 0% 0 (0.05) 0%
2021 1,240 (1.06) 0% 0 (0.04) 0%
2022 620 (0.29) 0% 0 (-0.07) 0%
2023 189 (0.01) 0% 0 (-0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV135134731018,297292,1761,064,7721,474,9831,749,2982,045,3231,610,4751,618,8121,504,0581,409,984
Tổng lợi nhuận trước thuế-10,460-7,147-10,281-11,411-44,554-85,48055,15564,908134,865141,46282,40575,69682,15874,326
Lợi nhuận sau thuế 1,240-7,863-10,994-12,468-51,945-84,70243,59146,414104,449120,39964,78060,98660,13056,908
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,240-7,863-10,994-12,468-51,945-84,70243,59146,346104,465120,93665,69960,98663,45860,497
Tổng tài sản407,931419,093426,704436,776419,078535,392827,3821,222,7901,028,9881,010,674908,284883,468836,542637,070
Tổng nợ10,68026,73026,45723,74726,70087,346124,745564,362545,563630,076613,554604,955581,820389,932
Vốn chủ sở hữu397,252392,363400,247413,029392,378448,046702,637658,428483,425380,597294,730278,513254,722247,137


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc