CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành (gdt)

27.20
0.05
(0.18%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27.15
27.15
27.85
27.15
3,500
12.8k
1.8k
15.4 lần
2.1 lần
10% # 14%
0.7
594 tỷ
22 triệu
17,705
32.2 - 23.5
114 tỷ
279 tỷ
40.7%
0%
6 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.15 7,500 27.55 200
27.00 3,700 27.60 4,200
26.95 2,000 27.65 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 44.20 (-0.25) 19.5%
MSH 48.90 (-0.30) 17.3%
STK 30.05 (-0.05) 14.0%
TNG 22.70 (0.30) 11.7%
GIL 33.25 (0.25) 11.0%
TTF 4.05 (0.10) 7.3%
ADS 12.70 (-0.15) 4.4%
GDT 27.20 (0.05) 2.9%
EVE 14.00 (0.00) 2.8%
TVT 16.55 (0.15) 1.6%
SAV 14.90 (-0.40) 1.5%
GMC 9.15 (0.16) 1.4%
KMR 3.47 (-0.01) 0.9%
X20 10.00 (0.00) 0.8%
TDT 7.00 (-0.10) 0.8%
TET 29.40 (0.00) 0.8%
SHA 4.63 (0.06) 0.7%
SVD 2.65 (-0.06) 0.4%
FTM 0.70 (0.00) 0.2%
MHL 3.30 (0.00) 0.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 27.15 -0.70 1,000 1,000
09:15 27.15 -0.70 200 1,200
09:19 27.85 0 1,000 2,200
10:48 27.60 -0.25 300 2,500
11:13 27.20 -0.65 1,000 3,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 356.17 (0.36) 0% 83.86 (0.10) 0%
2018 410.07 (0.39) 0% 93.23 (0.09) 0%
2019 428.13 (0.35) 0% 98.46 (0.07) 0%
2020 394.43 (0.40) 0% 85.16 (0.08) 0%
2021 460 (0.34) 0% 86.40 (0.06) 0%
2023 520 (0.15) 0% 75 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV68,95088,48170,41890,115313,868401,583340,146402,975345,634392,849364,566325,122297,020265,150
Tổng lợi nhuận trước thuế11,89816,10510,24410,07146,03786,95776,341100,08592,749112,369125,325115,66780,45767,099
Lợi nhuận sau thuế 9,51912,8038,1958,08336,69269,27060,78679,97774,22189,705101,29795,93361,56551,631
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,51912,8038,1958,08336,69269,27060,78679,97774,22189,705101,29795,93361,56551,631
Tổng tài sản392,881412,635382,641381,009408,907406,006380,965398,862387,380343,884350,530364,469288,147309,708
Tổng nợ113,658121,060109,438115,084117,251111,655115,572128,327109,05585,19494,205107,05572,442106,107
Vốn chủ sở hữu279,224291,575273,203265,925291,656294,351265,393270,534278,325258,690256,325257,413215,705203,601


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc