Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng (svd)

2.60
-0.11
(-4.06%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.71
2.55
2.75
2.55
51,300
8.8k
0k
0 lần
0.3 lần
0% # 0%
1.8
75 tỷ
28 triệu
130,852
4.4 - 2.3
145 tỷ
243 tỷ
59.5%
0%
16 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.58 2,000 2.60 1,600
2.57 100 2.65 2,100
2.56 1,300 2.70 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 43.90 (-0.55) 19.5%
MSH 48.50 (-0.70) 17.3%
STK 30.00 (-0.10) 14.0%
TNG 22.50 (0.10) 11.7%
GIL 33.20 (0.20) 11.0%
TTF 4.04 (0.09) 7.3%
ADS 12.75 (-0.10) 4.4%
GDT 27.30 (0.15) 2.9%
EVE 13.95 (-0.05) 2.8%
TVT 16.45 (0.05) 1.6%
SAV 15.05 (-0.25) 1.5%
GMC 9.04 (0.05) 1.4%
KMR 3.46 (-0.02) 0.9%
X20 10.00 (0.00) 0.8%
TDT 7.10 (0.00) 0.8%
TET 29.40 (0.00) 0.8%
SHA 4.63 (0.06) 0.7%
SVD 2.60 (-0.11) 0.4%
FTM 0.70 (0.00) 0.2%
MHL 3.30 (0.00) 0.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 2.55 -0.16 100 100
09:32 2.75 0.04 100 200
09:40 2.60 -0.11 1,000 1,200
09:45 2.65 -0.06 100 1,300
10:10 2.65 -0.06 600 1,900
10:19 2.70 -0.01 100 2,000
10:26 2.69 -0.02 500 2,500
10:27 2.60 -0.11 9,000 11,500
10:43 2.65 -0.06 300 11,800
10:47 2.60 -0.11 6,300 18,100
11:10 2.65 -0.06 200 18,300
13:35 2.62 -0.09 9,300 27,600
13:38 2.60 -0.11 3,600 31,200
13:42 2.60 -0.11 1,600 32,800
13:44 2.60 -0.11 1,300 34,100
13:47 2.60 -0.11 100 34,200
14:10 2.60 -0.11 3,100 37,300
14:15 2.59 -0.12 4,600 41,900
14:18 2.58 -0.13 2,400 44,300
14:19 2.58 -0.13 1,200 45,500
14:25 2.57 -0.14 4,800 50,300
14:44 2.60 -0.11 1,000 51,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 500 (0.33) 0% 20 (0.00) 0%
2021 370 (0.44) 0% 5.50 (0.01) 0%
2022 450 (0.34) 0% 13 (-0.00) -0%
2023 400 (0.11) 0% 7 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV53,98976,95673,76864,164258,765340,366436,478330,491270,17569,073
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,281-9,165-12,118-10,416-36,533-1,95814,6786,1039,587383
Lợi nhuận sau thuế -3,281-9,165-12,118-10,416-36,533-2,37811,6874,7537,482305
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,281-9,165-12,118-10,416-36,533-2,37811,6874,7537,482305
Tổng tài sản387,362398,433412,243429,522398,524441,303370,504432,304312,593198,044
Tổng nợ144,508152,215156,859162,021152,390158,636214,302287,789172,831144,664
Vốn chủ sở hữu242,853246,218255,383267,501246,134282,667156,202144,515139,76253,380


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc