CTCP Mirae (kmr)

3.46
-0.02
(-0.57%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.48
3.48
3.48
3.44
25,700
11.3k
0.0k
87 lần
0.3 lần
0% # 0%
1.3
198 tỷ
57 triệu
295,542
4.5 - 2.3
213 tỷ
642 tỷ
33.3%
0%
19 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.46 3,300 3.47 2,000
3.45 1,000 3.48 80,200
3.44 2,500 3.49 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 43.90 (-0.55) 19.5%
MSH 48.50 (-0.70) 17.3%
STK 30.00 (-0.10) 14.0%
TNG 22.50 (0.10) 11.7%
GIL 33.20 (0.20) 11.0%
TTF 4.04 (0.09) 7.3%
ADS 12.75 (-0.10) 4.4%
GDT 27.30 (0.15) 2.9%
EVE 13.95 (-0.05) 2.8%
TVT 16.45 (0.05) 1.6%
SAV 15.05 (-0.25) 1.5%
GMC 9.04 (0.05) 1.4%
KMR 3.46 (-0.02) 0.9%
X20 10.00 (0.00) 0.8%
TDT 7.10 (0.00) 0.8%
TET 29.40 (0.00) 0.8%
SHA 4.63 (0.06) 0.7%
SVD 2.60 (-0.11) 0.4%
FTM 0.70 (0.00) 0.2%
MHL 3.30 (0.00) 0.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 3.48 0 100 100
09:31 3.48 0 200 300
09:50 3.47 -0.01 100 400
10:10 3.48 0 300 700
11:15 3.47 -0.01 1,000 1,700
13:12 3.46 -0.02 1,000 2,700
13:14 3.47 -0.01 100 2,800
13:21 3.48 0 600 3,400
13:40 3.48 0 100 3,500
13:46 3.48 0 600 4,100
13:47 3.46 -0.02 500 4,600
13:48 3.47 -0.01 2,700 7,300
14:10 3.47 -0.01 4,000 11,300
14:12 3.45 -0.03 2,000 13,300
14:13 3.47 -0.01 100 13,400
14:14 3.45 -0.03 1,500 14,900
14:15 3.45 -0.03 600 15,500
14:16 3.47 -0.01 100 15,600
14:20 3.44 -0.04 500 16,100
14:23 3.47 -0.01 100 16,200
14:44 3.46 -0.02 9,500 25,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 377 (0.38) 0% 14.58 (0.01) 0%
2018 449.20 (0.42) 0% 17.29 (0.00) 0%
2019 551.08 (0.55) 0% 34.49 (0.00) 0%
2020 553.38 (0.42) 0% 6.84 (0.00) 0%
2021 493.50 (0.49) 0% 18.49 (0.02) 0%
2022 540.55 (0.60) 0% 24.49 (0.02) 0%
2023 486 (0.28) 0% 22 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV97,94997,457120,183146,077493,679598,975494,513416,928544,950424,247379,770365,161355,274346,830
Tổng lợi nhuận trước thuế5191,6276851,42112,74822,72923,3361,9588,0167,40112,14211,36114,8568,625
Lợi nhuận sau thuế 51998668529,81516,84718,0721824,2363,7587,9757,1961,9184,507
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ51998668529,81516,84718,0721824,2363,7587,9757,1961,9184,507
Tổng tài sản854,885876,288874,958883,750879,404926,7521,074,9831,105,292995,189913,122804,375705,076671,578658,048
Tổng nợ213,323238,633238,289247,767238,362293,803457,038505,366394,756316,257210,111188,397161,543149,107
Vốn chủ sở hữu641,562637,655636,669635,984641,043632,949617,945599,927600,433596,865594,264516,679510,035508,941


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc