CTCP Sợi Thế Kỷ (stk)

29.95
-0.15
(-0.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30.10
30.10
30.15
29.80
41,000
16.9k
0.9k
33.8 lần
1.8 lần
3% # 5%
1.5
2,909 tỷ
97 triệu
55,340
35 - 21.7
1,817 tỷ
1,630 tỷ
111.5%
0%
105 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.95 700 30.05 1,800
29.90 1,000 30.10 5,900
29.80 2,600 30.15 3,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 5,400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 44.20 (-0.25) 19.5%
MSH 48.85 (-0.35) 17.3%
STK 29.95 (-0.15) 14.0%
TNG 22.70 (0.30) 11.7%
GIL 33.25 (0.25) 11.0%
TTF 4.06 (0.11) 7.3%
ADS 12.70 (-0.15) 4.4%
GDT 27.00 (-0.15) 2.9%
EVE 14.00 (0.00) 2.8%
TVT 16.55 (0.15) 1.6%
SAV 14.80 (-0.50) 1.5%
GMC 9.15 (0.16) 1.4%
KMR 3.47 (-0.01) 0.9%
X20 10.00 (0.00) 0.8%
TDT 7.00 (-0.10) 0.8%
TET 29.40 (0.00) 0.8%
SHA 4.63 (0.06) 0.7%
SVD 2.65 (-0.06) 0.4%
FTM 0.70 (0.00) 0.2%
MHL 3.30 (0.00) 0.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 30.10 -0.85 3,600 3,600
09:17 30.10 -0.85 800 4,400
09:18 30.10 -0.85 500 4,900
09:19 30.10 -0.85 100 5,000
09:20 30.15 -0.80 1,500 6,500
09:21 30.15 -0.80 100 6,600
09:28 30.10 -0.85 600 7,200
09:29 30.10 -0.85 2,400 9,600
09:30 30.10 -0.85 2,600 12,200
09:33 30.10 -0.85 1,000 13,200
09:36 30 -0.95 500 13,700
09:37 30 -0.95 4,500 18,200
09:38 30 -0.95 1,000 19,200
09:39 30 -0.95 500 19,700
09:41 30 -0.95 700 20,400
09:42 30 -0.95 300 20,700
09:45 30.10 -0.85 1,000 21,700
09:50 30.05 -0.90 600 22,300
09:53 30.10 -0.85 100 22,400
09:55 30.05 -0.90 1,500 23,900
09:56 30.05 -0.90 1,500 25,400
09:57 29.85 -1.10 6,700 32,100
09:58 30.05 -0.90 1,500 33,600
10:10 30.05 -0.90 200 33,800
10:16 29.95 -1 100 33,900
10:18 30 -0.95 1,600 35,500
10:32 30.05 -0.90 100 35,600
10:39 30.05 -0.90 3,000 38,600
10:44 30.05 -0.90 1,500 40,100
10:47 30.05 -0.90 200 40,300
10:50 30.05 -0.90 200 40,500
11:29 29.95 -1 500 41,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,645 (1.38) 0% 127.10 (0.03) 0%
2018 2,354.11 (2.41) 0% 125.86 (0.18) 0%
2019 2,603 (2.23) 0% 199.50 (0.21) 0%
2020 1,798.48 (1.77) 0% 130.46 (0.14) 0%
2021 2,357.77 (2.04) 0% 248.24 (0.28) 0%
2022 2,605.73 (2.12) 0% 300.27 (0.24) 0%
2023 2,149 (0.70) 0% 253 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV265,755352,283378,146407,3071,425,6252,116,7812,043,3711,767,4042,231,8262,408,3192,008,6041,379,4131,035,4871,457,929
Tổng lợi nhuận trước thuế1,14633,68418,00436,03391,002269,463285,739164,489252,920199,269105,00030,66886,647136,164
Lợi nhuận sau thuế 71231,58916,63337,48787,799242,274278,480144,361214,423178,35299,61528,59971,321106,107
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ71231,58916,63337,48787,799242,274278,480144,361214,423178,35299,61528,59971,321106,107
Tổng tài sản3,446,5542,975,0872,425,6292,284,1492,973,8592,125,0331,971,1401,703,3892,071,2732,119,4341,978,5432,024,5531,719,0581,244,953
Tổng nợ1,816,9661,346,659828,790703,9421,344,970583,943712,146620,597988,1541,210,3811,199,8921,329,4441,029,281570,135
Vốn chủ sở hữu1,629,5881,628,4281,596,8391,580,2061,628,8891,541,0901,258,9931,082,7921,083,120909,053778,651695,109689,777674,817


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc