CTCP Đầu tư và Phát triển Đức Quân (ftm)

0.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.70
0
0
0
0
0k
0k
0 lần
0 lần
0% # 0%
1.2
35 tỷ
50 triệu
609,177
2.1 - 0.8
1,514 tỷ
-750 tỷ
0%
0%
1 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 44.45 (-0.50) 19.0%
MSH 49.20 (0.00) 17.2%
STK 30.10 (-0.85) 14.2%
TNG 22.40 (0.50) 11.9%
GIL 33.00 (-0.55) 11.1%
TTF 3.95 (0.00) 7.4%
ADS 12.85 (-0.05) 4.4%
GDT 27.15 (-0.70) 2.8%
EVE 14.00 (0.00) 2.7%
TVT 16.40 (-0.10) 1.6%
SAV 15.30 (0.15) 1.5%
GMC 8.99 (-0.01) 1.4%
KMR 3.48 (0.00) 0.9%
X20 10.00 (0.00) 0.8%
TDT 7.10 (0.00) 0.8%
TET 29.40 (0.00) 0.8%
SHA 4.57 (-0.02) 0.7%
SVD 2.71 (0.00) 0.3%
FTM 0.70 (0.00) 0.2%
MHL 3.30 (0.00) 0.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.22) 0% 63.85 (0.04) 0%
2018 1,356.60 (1.15) 0% 55.80 (0.03) 0%
2019 1,225 (1) 0% 0.02 (-0.09) -426%
2020 798.60 (0.08) 0% 4.48 (-0.20) -4%
2021 660 (0.23) 0% 0 (-0.22) 0%
2022 1,172 (0.15) 0% 0 (-0.15) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV40,38434,70638,10357,247174,982189,480231,83681,3031,000,0051,154,5331,220,9801,161,171963,106839,276
Tổng lợi nhuận trước thuế-42,696-47,671-60,762-71,265-322,414-473,052-224,158-199,896-93,74831,71543,67740,09079,32242,809
Lợi nhuận sau thuế -42,696-47,671-60,762-71,265-322,414-473,052-224,158-200,058-93,74828,31539,58537,68769,88242,099
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-42,696-47,671-60,762-71,265-322,414-473,052-224,158-200,058-93,74828,31539,58537,68769,88242,099
Tổng tài sản763,974882,882993,717925,750782,342993,7171,380,5771,490,0341,597,4921,757,4431,833,6301,677,5841,476,333561,703
Tổng nợ1,513,6221,489,7891,378,2551,431,2151,489,294378,2551,292,0631,177,3611,134,7621,175,9651,253,4871,110,142946,578410,980
Vốn chủ sở hữu-749,648-606,907-384,538-505,465-706,952-384,53888,514312,672462,730581,478580,142567,442529,755150,723


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc