CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex (sav)

14.80
-0.50
(-3.27%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.30
15.10
15.20
14.75
17,400
16.1k
0k
0 lần
0.9 lần
0% # 0%
0.9
324 tỷ
22 triệu
17,431
17.9 - 10.2
293 tỷ
341 tỷ
85.8%
0%
57 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.75 300 14.90 3,400
14.70 3,400 15.20 3,000
14.65 4,500 15.25 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 44.20 (-0.25) 19.5%
MSH 48.85 (-0.35) 17.3%
STK 29.95 (-0.15) 14.0%
TNG 22.70 (0.30) 11.7%
GIL 33.25 (0.25) 11.0%
TTF 4.06 (0.11) 7.3%
ADS 12.70 (-0.15) 4.4%
GDT 27.00 (-0.15) 2.9%
EVE 14.00 (0.00) 2.8%
TVT 16.55 (0.15) 1.6%
SAV 14.80 (-0.50) 1.5%
GMC 9.15 (0.16) 1.4%
KMR 3.47 (-0.01) 0.9%
X20 10.00 (0.00) 0.8%
TDT 7.00 (-0.10) 0.8%
TET 29.40 (0.00) 0.8%
SHA 4.63 (0.06) 0.7%
SVD 2.65 (-0.06) 0.4%
FTM 0.70 (0.00) 0.2%
MHL 3.30 (0.00) 0.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 15.20 0.05 1,100 1,100
11:14 14.90 -0.25 4,000 5,100
11:17 15.15 0 1,100 6,200
11:21 14.90 -0.25 400 6,600
11:22 14.85 -0.30 1,000 7,600
11:23 14.80 -0.35 3,000 10,600
11:24 14.75 -0.40 5,200 15,800
11:25 15 -0.15 100 15,900
11:28 14.80 -0.35 1,500 17,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 567.98 (0.56) 0% 15.44 (0.02) 0%
2018 584.50 (0.71) 0% 17.70 (0.02) 0%
2019 777 (0.87) 0% 0.01 (0.03) 508%
2020 777 (0.94) 0% 0 (0.05) 0%
2021 980 (1.01) 0% 0.01 (0.04) 862%
2023 980 (0.40) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV216,049237,785161,609214,429797,652994,3191,010,446944,573871,154706,751556,808509,649517,310662,295
Tổng lợi nhuận trước thuế9,520-24,7152,6894,136-10,18468,89255,75057,75136,37720,76916,2912,804-22,467-20,340
Lợi nhuận sau thuế 7,616-21,8212,1513,309-10,18454,65443,07347,77425,37018,13216,2912,800-25,353-23,915
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,616-21,8212,1513,309-10,18454,65443,07347,77425,37018,13216,2912,800-25,353-23,915
Tổng tài sản634,247614,995646,697674,546615,013557,878594,732553,786515,144509,187493,620451,730536,508587,712
Tổng nợ292,884281,310291,190312,206281,266188,567263,648249,118243,707253,051246,222220,623308,105333,957
Vốn chủ sở hữu341,363333,685355,507362,339333,747369,311331,084304,667271,437256,135247,397231,106228,402253,755


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc