CTCP Đầu tư và Phát triển TDT (tdt)

7.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.10
7.10
7.10
7
30,200
11.1k
0.6k
12.7 lần
0.6 lần
2% # 5%
0.7
170 tỷ
24 triệu
142,025
8.1 - 5.7
310 tỷ
265 tỷ
116.8%
0%
9 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.00 4,900 7.10 36,000
6.90 4,000 7.20 5,200
6.80 1,100 7.30 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 43.90 (-0.55) 19.5%
MSH 48.50 (-0.70) 17.3%
STK 30.00 (-0.10) 14.0%
TNG 22.50 (0.10) 11.7%
GIL 33.20 (0.20) 11.0%
TTF 4.04 (0.09) 7.3%
ADS 12.75 (-0.10) 4.4%
GDT 27.30 (0.15) 2.9%
EVE 13.95 (-0.05) 2.8%
TVT 16.45 (0.05) 1.6%
SAV 15.05 (-0.25) 1.5%
GMC 9.04 (0.05) 1.4%
KMR 3.46 (-0.02) 0.9%
X20 10.00 (0.00) 0.8%
TDT 7.10 (0.00) 0.8%
TET 29.40 (0.00) 0.8%
SHA 4.63 (0.06) 0.7%
SVD 2.60 (-0.11) 0.4%
FTM 0.70 (0.00) 0.2%
MHL 3.30 (0.00) 0.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:38 7 -0.10 2,100 2,100
09:42 7 -0.10 600 2,700
09:46 7 -0.10 2,400 5,100
10:16 7 -0.10 3,300 8,400
10:19 7 -0.10 3,000 11,400
11:10 7 -0.10 6,900 18,300
12:59 7 -0.10 1,900 20,200
14:44 7.10 0 10,000 30,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 298.75 (0.29) 0% 19.63 (0.02) 0%
2019 356.50 (0.37) 0% 27.90 (0.03) 0%
2020 565.60 (0.27) 0% 0 (0.02) 0%
2021 475.57 (0.41) 0% 0 (0.02) 0%
2022 551.56 (0.41) 0% 0 (0.02) 0%
2023 540.44 (0.08) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV73,449138,900123,960147,096487,142405,543409,069272,099366,130286,193217,062147,179
Tổng lợi nhuận trước thuế22925212,7002,48815,85920,78521,28018,27831,54122,55313,5837,500
Lợi nhuận sau thuế 17319410,7132,18612,97518,57118,81815,71326,15320,63212,4226,328
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17319410,7132,18612,97518,57118,81815,71326,15320,63212,4226,328
Tổng tài sản575,128585,345581,789586,005585,345491,077517,438394,735340,830250,179209,183173,476
Tổng nợ309,874320,254309,274324,203320,264231,430275,987224,775185,807144,850114,868119,461
Vốn chủ sở hữu265,253265,091272,515261,802265,081259,646241,451169,960155,023105,32994,31554,015


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc