CTCP Dược - Vật tư Y Tế Đăk Lăk (dbm)

26.50
-0.40
(-1.49%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.90
25.30
27
25.30
4,500
35.7k
2.9k
9.3 lần
0.8 lần
5% # 8%
3.5
52 tỷ
2 triệu
475
34.9 - 22.7
37 tỷ
69 tỷ
53.1%
65.34%
9 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.60 2,000 28.00 1,000
26.50 800 29.60 3,200
26.20 2,000 30.90 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 4,000

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 113.20 (2.20) 47.8%
DHG 112.00 (0.10) 16.6%
DVN 26.50 (1.30) 6.9%
DHT 71.30 (-0.20) 6.7%
IMP 85.30 (4.20) 6.4%
TRA 79.50 (0.30) 3.7%
VFG 76.40 (0.10) 3.6%
DMC 70.00 (4.00) 2.6%
DCL 28.35 (0.25) 2.3%
OPC 23.45 (-0.35) 1.7%
DP3 64.20 (0.70) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 25.30 -2.70 200 200
09:17 27 -1 2,000 2,200
13:34 26.20 -1.80 100 2,300
13:50 27 -1 2,000 4,300
14:39 26.50 -1.50 200 4,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (0.27) 0% 6.50 (0.01) 0%
2018 300 (0.26) 0% 6.50 (0.01) 0%
2019 300 (0.27) 0% 0 (0.01) 0%
2020 0.29 (0.25) 86% 0 (0.01) 0%
2021 255 (0.30) 0% 7 (0.01) 0%
2022 274 (0) 0% 0.02 (0) 0%
2023 280 (0) 0% 6.58 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV236,691258,865295,308248,871265,578261,442271,941272,687296,092362,178
Tổng lợi nhuận trước thuế7,0017,8809,9548,3508,7208,0748,6038,2738,74013,067
Lợi nhuận sau thuế 5,6196,3187,9906,7177,0506,5146,8326,4016,6039,838
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,6196,3187,9906,7177,0506,5146,8326,4016,6039,838
Tổng tài sản106,012109,14898,80597,748106,012109,14898,80597,74896,16395,482102,98386,22595,53389,528
Tổng nợ36,74540,99932,37437,20136,74540,99932,37437,20137,95940,12248,03734,52149,05144,857
Vốn chủ sở hữu69,26768,14966,43160,54869,26768,14966,43160,54858,20455,36054,94651,70346,48244,671


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc