CTCP Chế biến gỗ Thuận An (gta)

11
-0.05
(-0.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.05
11
11
11
8,300
15.0K
0.9K
12.6x
0.7x
3% # 6%
1.9
108 Bi
10 Mi
7,438
12.4 - 10.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.90 500 11.10 1,600
10.80 1,000 11.15 500
10.70 1,000 11.20 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 89.60 (-0.20) 60.3%
TLG 59.00 (0.50) 10.0%
PTB 58.00 (-0.10) 8.1%
DHC 32.35 (0.15) 5.1%
SHI 14.70 (0.00) 4.7%
PLC 24.40 (-0.30) 4.0%
INN 57.50 (1.00) 2.0%
HHP 9.05 (0.05) 1.5%
CAP 47.60 (-0.80) 1.5%
SVI 58.00 (2.00) 1.4%
DLG 2.10 (-0.02) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:55 11 -0.05 300 300
09:59 11 -0.05 7,000 7,300
13:17 11 -0.05 1,000 8,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 507.30 (0.55) 0% 14.59 (0.02) 0%
2018 586 (0.58) 0% 14.20 (0.02) 0%
2019 660.20 (0.66) 0% 17.89 (0.02) 0%
2020 647.50 (0.57) 0% 18.26 (0.02) 0%
2021 593.61 (0.51) 0% 18.87 (0.02) 0%
2023 332 (0.11) 0% 8.38 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV59,35671,60164,24266,195261,394249,214489,510510,842568,237662,562580,339545,749490,212485,383
Tổng lợi nhuận trước thuế3,1352,8592,6062,14210,74212,93812,87819,66422,95722,89221,82320,32418,27617,862
Lợi nhuận sau thuế 2,5022,2832,0721,6988,55510,30210,26415,67418,32818,29417,40116,19314,54313,891
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,5022,2832,0721,6988,55510,30210,26415,67418,32818,29417,40116,19314,54313,891
Tổng tài sản319,678324,622321,244322,355319,678338,058376,125467,762508,434550,918661,263455,349462,991307,022
Tổng nợ158,664166,111165,016157,896158,664175,297213,403300,378339,142382,392494,325290,268300,142145,310
Vốn chủ sở hữu147,801158,511156,228164,459147,801162,761162,723167,383169,292168,526166,938165,082162,849161,712


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |