Công ty Cổ phần Đá Hoàng Mai (hmr)

11.50
-0.10
(-0.86%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.60
11.60
11.60
11
47,700
13.0K
1.2K
10.1x
0.9x
8% # 9%
3.9
65 Bi
6 Mi
88,853
44.9 - 6.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.40 400 11.50 1,000
11.20 1,400 11.60 1,800
11.10 2,100 11.70 1,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 38.10 (0.00) 43.4%
PVD 25.50 (0.15) 33.6%
KSB 18.40 (-0.15) 5.1%
MVB 19.30 (0.00) 4.8%
HGM 125.40 (11.40) 3.4%
TMB 64.00 (-0.70) 2.3%
PVC 11.80 (0.00) 2.3%
DHA 40.60 (-0.30) 1.5%
PVB 28.40 (0.30) 1.4%
NNC 21.75 (-0.10) 1.1%
TVD 10.50 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:45 11.60 -0.10 300 300
09:57 11.60 -0.10 300 600
10:10 11.60 -0.10 400 1,000
10:17 11.60 -0.10 100 1,100
10:28 11.60 -0.10 100 1,200
10:29 11.60 -0.10 1,000 2,200
10:41 11.50 -0.20 2,100 4,300
13:10 11 -0.70 14,600 18,900
13:11 11 -0.70 1,100 20,000
13:12 11 -0.70 2,800 22,800
13:13 11 -0.70 1,500 24,300
13:14 11 -0.70 11,000 35,300
13:15 11 -0.70 8,100 43,400
13:33 11.30 -0.40 100 43,500
13:41 11.30 -0.40 300 43,800
13:43 11.30 -0.40 100 43,900
13:56 11.30 -0.40 1,400 45,300
14:12 11.30 -0.40 500 45,800
14:15 11.30 -0.40 200 46,000
14:16 11.40 -0.30 500 46,500
14:19 11.30 -0.40 100 46,600
14:20 11.20 -0.50 200 46,800
14:29 11.40 -0.30 100 46,900
14:30 11.40 -0.30 100 47,000
14:46 11.50 -0.20 700 47,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 74.46 (0.07) 0% 8.36 (0.01) 0%
2021 75 (0.09) 0% 8.50 (0.01) 0%
2022 90 (0.05) 0% 0 (0.01) 0%
2023 90 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV18,6716,3808,82521,11967,67851,71387,77074,46353,32063,278
Tổng lợi nhuận trước thuế2,5387118512,8598,2097,1578,6419,7233,6742,292
Lợi nhuận sau thuế 1,9795696812,2876,5685,7226,7928,3582,8891,834
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,9795696812,2876,5685,7226,7928,3582,8891,834
Tổng tài sản83,93677,63876,813100,268100,27291,13587,54761,63955,90154,585
Tổng nợ9,1284,8104,22422,92522,93113,62415,41823,10916,15714,626
Vốn chủ sở hữu74,80872,82972,58877,34377,34177,51172,12938,53039,74439,958


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |