Công ty Cổ phần Đá Hoàng Mai (hmr)

23
-0.10
(-0.43%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.10
22.70
23
22.40
11,800
12.9k
1.2k
19.1 lần
1.8 lần
9% # 9%
3.0
130 tỷ
6 triệu
65,061
44.9 - 6.7
4 tỷ
73 tỷ
5.8%
94.50%
2 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.00 200 23.10 900
22.40 700 23.20 500
22.10 100 23.40 2,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 41.80 (0.80) 44.2%
PVD 27.95 (0.25) 34.7%
MVB 21.50 (0.00) 5.1%
KSB 18.90 (0.10) 4.9%
TMB 89.00 (-0.80) 3.0%
PVC 13.80 (0.20) 2.5%
HGM 54.50 (0.00) 1.5%
DHA 41.50 (0.60) 1.4%
PVB 28.90 (0.70) 1.4%
TVD 12.70 (0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:23 22.70 -0.30 100 100
13:38 22.70 -0.30 100 200
13:43 22.60 -0.40 400 600
13:48 22.50 -0.50 100 700
13:51 22.50 -0.50 200 900
14:10 22.50 -0.50 200 1,100
14:26 22.50 -0.50 4,900 6,000
14:27 22.40 -0.60 1,000 7,000
14:45 23 0 4,800 11,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 74.46 (0.07) 0% 8.36 (0.01) 0%
2021 75 (0.09) 0% 8.50 (0.01) 0%
2022 90 (0.05) 0% 0 (0.01) 0%
2023 90 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV8,82521,11932,3619,71467,67851,71387,77074,46353,32063,278
Tổng lợi nhuận trước thuế8512,8593,6431,1668,2097,1578,6419,7233,6742,292
Lợi nhuận sau thuế 6812,2872,9159326,5685,7226,7928,3582,8891,834
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6812,2872,9159326,5685,7226,7928,3582,8891,834
Tổng tài sản76,813100,26886,84487,506100,27291,13587,54761,63955,90154,585
Tổng nợ4,22422,92511,78815,36522,93113,62415,41823,10916,15714,626
Vốn chủ sở hữu72,58877,34375,05672,14177,34177,51172,12938,53039,74439,958


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc