CTCP Dược Medipharco (mtp)

13.20
-0.50
(-3.65%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.70
14
14
13
8,200
13.6k
2.2k
6.1 lần
1.0 lần
3% # 16%
2.6
98 tỷ
7 triệu
1,559
12.7 - 7.9
467 tỷ
102 tỷ
459.2%
17.88%
30 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.60 200 13.80 1,400
12.10 2,500 14.00 3,200
12.00 200 15.20 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (35 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 124.60 (-1.60) 49.4%
DHG 115.70 (0.10) 15.6%
IMP 66.40 (-0.20) 4.8%
DVN 18.60 (0.00) 4.6%
TRA 80.00 (-0.90) 3.5%
VFG 68.70 (-0.60) 3.0%
CSV 64.50 (0.20) 2.9%
DHT 35.60 (1.00) 2.9%
DMC 63.80 (-1.70) 2.3%
DCL 30.10 (0.00) 2.2%
OPC 23.50 (0.05) 1.6%
DP3 61.90 (-0.10) 1.4%
NDC 160.00 (0.00) 1.0%
PMC 87.00 (6.00) 0.8%
DHD 24.00 (-0.80) 0.5%
AMV 3.40 (-0.10) 0.5%
JVC 3.42 (0.06) 0.4%
AMP 19.00 (-0.90) 0.3%
LDP 22.70 (-0.30) 0.3%
NDP 24.30 (0.00) 0.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 14 0.30 100 100
09:29 13 -0.70 5,100 5,200
09:36 13 -0.70 1,400 6,600
09:55 13 -0.70 500 7,100
10:11 13.40 -0.30 100 7,200
13:10 13.50 -0.20 600 7,800
14:10 13.20 -0.50 200 8,000
14:21 13.20 -0.50 200 8,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 560 (0.86) 0% 4.76 (0.01) 0%
2017 750 (1.15) 0% 6 (0.01) 0%
2018 950 (0.99) 0% 7.20 (0.01) 0%
2020 900 (1.01) 0% 8 (0.01) 0%
2021 950 (1.29) 0% 0.01 (0.01) 130%
2022 980 (0) 0% 0.01 (0) 0%
2023 980 (0) 0% 15.60 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,248,3101,331,1511,294,5381,013,0641,133,424990,5831,147,898855,524725,279661,682
Tổng lợi nhuận trước thuế20,09615,90816,2928,9509,65410,08110,2748,15913,44514,344
Lợi nhuận sau thuế 16,0214,55713,0117,8547,6698,3198,1686,30510,37410,484
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,0214,55713,0117,8547,6698,3197,1284,8418,2368,174
Tổng tài sản568,568516,630440,573465,338568,568516,630440,573465,338429,080466,614632,476492,385453,111382,125
Tổng nợ466,892427,189352,109382,783466,892427,189352,109382,783347,436409,963561,874424,688386,577319,128
Vốn chủ sở hữu101,67689,44188,46482,555101,67689,44188,46482,55581,64456,65170,60167,69766,53562,996


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc