Công ty cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin (nbc)

11.70
0.80
(7.34%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.90
11.20
11.90
11.10
143,400
11.2K
0K
0x
1.0x
0% # 0%
1.4
403 Bi
37 Mi
114,773
13.5 - 8.9
2,014 Bi
415 Bi
484.9%
17.10%
7 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.60 2,900 11.70 10,200
11.50 26,300 11.80 113,200
11.40 37,500 11.90 38,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 1,000

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 33.70 (-0.20) 37.6%
PVD 23.30 (-0.15) 30.3%
HGM 381.00 (34.50) 10.1%
KSB 20.15 (-0.05) 5.4%
MVB 20.10 (0.00) 4.9%
TMB 74.60 (1.50) 2.5%
PVC 11.00 (0.00) 2.1%
PVB 34.30 (-0.50) 1.7%
NNC 28.70 (-0.25) 1.5%
DHA 40.70 (0.00) 1.4%
TVD 13.00 (0.70) 1.3%
BKC 48.10 (4.30) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11.20 -0.60 600 600
09:11 11.30 -0.50 3,000 3,600
09:13 11.30 -0.50 4,900 8,500
09:14 11.30 -0.50 1,100 9,600
09:16 11.30 -0.50 7,000 16,600
09:17 11.30 -0.50 300 16,900
09:20 11.30 -0.50 500 17,400
09:21 11.10 -0.70 12,200 29,600
09:22 11.20 -0.60 700 30,300
09:27 11.10 -0.70 200 30,500
09:29 11.20 -0.60 2,000 32,500
09:31 11.10 -0.70 4,200 36,700
09:35 11.20 -0.60 5,400 42,100
09:37 11.20 -0.60 4,400 46,500
09:39 11.30 -0.50 8,100 54,600
09:40 11.30 -0.50 2,100 56,700
09:42 11.30 -0.50 1,000 57,700
09:43 11.30 -0.50 2,200 59,900
09:44 11.30 -0.50 1,700 61,600
09:46 11.40 -0.40 14,600 76,200
09:48 11.60 -0.20 9,400 85,600
09:49 11.70 -0.10 900 86,500
09:50 11.70 -0.10 10,600 97,100
09:51 11.80 0 6,400 103,500
09:52 11.90 0.10 1,700 105,200
09:53 11.80 0 1,800 107,000
09:55 11.60 -0.20 4,400 111,400
09:56 11.50 -0.30 800 112,200
09:57 11.50 -0.30 2,400 114,600
09:58 11.80 0 11,200 125,800
09:59 11.70 -0.10 400 126,200
10:10 11.80 0 8,100 134,300
10:13 11.70 -0.10 9,100 143,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,518.80 (1.49) 0% 24.17 (0.09) 0%
2018 1,913 (2.16) 0% 29.60 (0.09) 0%
2019 2,276 (2.43) 0% 25 (0.03) 0%
2020 2,342 (2.19) 0% 27 (0.05) 0%
2021 2,288.20 (2.67) 0% 20.32 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV347,555755,494581,010513,3503,251,7933,610,9902,666,9622,193,6842,434,6952,164,0681,490,9701,216,1251,366,3161,821,088
Tổng lợi nhuận trước thuế-112,29421,08019,74744,824125,88560,32249,24046,60559,549111,077109,09349,21766,837143,037
Lợi nhuận sau thuế -104,12916,86415,79735,341104,10847,20444,98646,60534,06586,99687,21738,69251,298110,962
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-104,12916,86415,79735,341104,10847,20444,98646,60534,06586,99687,21738,69251,298110,962
Tổng tài sản2,429,7402,628,7642,604,1202,594,6092,627,7703,373,2443,471,0053,561,3113,602,4163,133,7252,708,3051,896,1541,477,1981,143,905
Tổng nợ2,014,3552,109,2492,013,1202,020,1302,052,5672,884,4202,991,2353,087,2433,144,4482,637,8242,227,2491,474,6291,094,365769,770
Vốn chủ sở hữu415,385519,514591,000574,479575,203488,825479,771474,068457,968495,901481,056421,525382,833374,136


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |