CTCP Xuất nhập khẩu Sa Giang (sgc)

118
2.80
(2.43%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
115.20
112
118
110
1,900
44.3K
13.3K
8.6x
2.6x
25% # 30%
0.5
823 Bi
7 Mi
1,016
119.0 - 50.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
110.00 300 118.00 300
106.00 200 119.40 200
105.00 600 120.00 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 68.30 (0.50) 37.8%
MSN 80.10 (3.10) 29.4%
SAB 57.40 (1.00) 19.3%
KDC 50.80 (0.00) 3.9%
SBT 12.75 (0.00) 2.5%
BHN 37.50 (0.00) 2.3%
DBC 30.25 (0.05) 1.9%
VCF 216.40 (0.00) 1.5%
PAN 24.60 (0.70) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:51 110 -5.20 500 500
13:43 110 -5.20 900 1,400
13:45 118 2.80 500 1,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 285 (0.29) 0% 37 (0.03) 0%
2018 312 (0.29) 0% 40 (0.02) 0%
2019 313 (0.32) 0% 31 (0.03) 0%
2020 254.30 (0.31) 0% 0 (0.03) 0%
2021 440 (0.38) 0% 0.01 (0.03) 317%
2022 587 (0.45) 0% 60 (0.06) 0%
2023 680 (0.09) 0% 80 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV189,040162,135150,310106,143456,342445,745384,509311,554319,155288,758290,732265,943235,135210,899
Tổng lợi nhuận trước thuế42,13833,79825,15212,76461,80771,19939,73738,71340,99928,83637,51135,74826,60020,074
Lợi nhuận sau thuế 35,91627,74921,18510,52951,44259,36631,74930,87032,80122,97529,83128,62322,50818,570
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ35,91627,74921,18510,52951,44259,36631,74930,87032,80122,97529,83128,62322,50818,570
Tổng tài sản379,784357,601296,959291,871297,197271,276226,296210,128177,374162,465161,032167,258143,578127,325
Tổng nợ63,01276,74547,95564,05144,08960,46274,84891,53557,27360,68442,50850,58133,86028,674
Vốn chủ sở hữu316,772280,856249,004227,819253,107210,813151,448118,592120,101101,781118,524116,677109,71998,651


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |