Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP (tvt)

15.50
0.50
(3.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15
15.50
15.50
15.50
100
27.0K
1.2K
13.5x
0.6x
2% # 4%
0.9
326 Bi
21 Mi
6,735
17.6 - 13.5
770 Bi
566 Bi
136.0%
42.38%
197 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.00 5,300 15.50 1,700
14.70 1,000 15.60 1,000
14.60 1,000 15.70 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MSH 41.40 (1.25) 19.7%
TCM 29.25 (0.15) 19.4%
STK 21.20 (0.00) 13.4%
TNG 16.10 (0.90) 12.2%
GIL 15.55 (1.00) 9.7%
TTF 2.54 (0.03) 6.5%
ADS 7.69 (0.01) 3.8%
GDT 21.15 (-0.05) 3.3%
SAV 16.00 (0.50) 2.5%
EVE 9.24 (0.36) 2.4%
TVT 15.50 (0.50) 2.1%
X20 14.20 (0.00) 1.6%
KMR 2.95 (-0.20) 1.2%
TDT 6.90 (0.00) 1.1%
TET 27.90 (0.00) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:10 15.50 0.50 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 1,756 (2.34) 0% 102 (0.10) 0%
2019 2,402.66 (2.16) 0% 0 (0.09) 0%
2021 1,707 (1.48) 0% 0.03 (0.09) 352%
2022 1,356 (1.96) 0% 0 (0.05) 0%
2023 1,200 (0.38) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV450,731480,367357,037419,1941,707,3301,683,5101,960,1971,478,1541,861,9032,159,4662,335,3832,533,9812,494,4762,340,993
Tổng lợi nhuận trước thuế18,8637,8452,9952,86532,56817,87970,807111,99994,856112,169127,796112,908149,58084,962
Lợi nhuận sau thuế 12,8016,3711,7881,18122,14112,68655,22587,85175,52789,808102,49490,324118,79961,695
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,2816,9902,0341,79624,10112,07954,99984,61172,04085,27196,73886,967110,78156,927
Tổng tài sản1,335,5701,301,5741,404,1281,332,2981,335,5701,456,3001,813,2801,390,7881,614,0021,631,1951,605,0981,557,2991,787,8171,634,989
Tổng nợ769,562739,818847,621755,252769,562880,4341,191,284761,3431,021,4111,045,450869,006854,4021,162,9991,068,012
Vốn chủ sở hữu566,008561,755556,507577,047566,008575,866621,996629,445592,591585,745736,092702,896624,818566,977


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |