Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP (tvt)

16.40
-0.10
(-0.61%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.50
16.40
16.40
16.30
11,500
27.5k
0.5k
33.7 lần
0.6 lần
1% # 2%
0.9
347 tỷ
21 triệu
11,208
17.5 - 14.5
755 tỷ
577 tỷ
130.9%
43.31%
125 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.30 2,000 16.45 1,000
16.25 500 16.50 4,400
16.05 9,200 16.80 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 49.85 (0.75) 24.1%
MSH 46.10 (1.50) 16.1%
TNG 24.70 (0.20) 13.4%
STK 27.35 (-0.65) 13.1%
GIL 31.30 (0.60) 10.4%
TTF 3.79 (0.02) 7.2%
ADS 11.50 (0.10) 4.0%
GDT 30.00 (0.10) 3.2%
EVE 14.00 (0.00) 2.8%
SAV 22.65 (0.15) 2.7%
TVT 16.40 (-0.10) 1.7%
GMC 8.56 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:35 16.40 -0.10 800 800
10:18 16.40 -0.10 1,200 2,000
10:20 16.40 -0.10 100 2,100
10:40 16.40 -0.10 1,900 4,000
10:44 16.30 -0.20 3,000 7,000
13:46 16.30 -0.20 2,000 9,000
13:55 16.30 -0.20 500 9,500
14:23 16.40 -0.10 2,000 11,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 1,756 (2.34) 0% 102 (0.10) 0%
2019 2,402.66 (2.16) 0% 0 (0.09) 0%
2021 1,707 (1.48) 0% 0.03 (0.09) 352%
2022 1,356 (1.96) 0% 0 (0.05) 0%
2023 1,200 (0.38) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV419,194388,596511,683399,7301,683,5101,960,1971,478,1541,861,9032,159,4662,335,3832,533,9812,494,4762,340,9932,334,226
Tổng lợi nhuận trước thuế2,8658,1544,0441,62217,87970,807111,99994,856112,169127,796112,908149,58084,962130,384
Lợi nhuận sau thuế 1,1816,2682,5811,22912,68655,22587,85175,52789,808102,49490,324118,79961,695102,292
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,7965,1452,58176212,07954,99984,61172,04085,27196,73886,967110,78156,92795,805
Tổng tài sản1,332,2981,457,2651,406,5091,296,0451,456,3001,813,2801,390,7881,614,0021,631,1951,605,0981,557,2991,787,8171,634,9891,739,865
Tổng nợ755,252881,943837,373729,490880,4341,191,284761,3431,021,4111,045,450869,006854,4021,162,9991,068,0121,172,539
Vốn chủ sở hữu577,047575,322569,136566,555575,866621,996629,445592,591585,745736,092702,896624,818566,977567,327


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc