CTCP Damsan (ads)

8.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.20
8.18
8.20
8.15
25,200
12.6K
0.7K
11.5x
0.6x
2% # 5%
1.3
591 Bi
76 Mi
309,012
13.9 - 7.1
1,646 Bi
960 Bi
171.6%
36.82%
272 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.16 1,400 8.20 10,700
8.15 9,700 8.23 700
8.12 1,200 8.24 6,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MSH 34.10 (0.25) 20.7%
TCM 27.90 (-0.05) 18.5%
STK 16.80 (0.00) 14.0%
TNG 19.20 (-0.20) 13.3%
GIL 14.65 (-0.10) 10.1%
TTF 3.25 (0.03) 6.1%
ADS 8.20 (0.00) 3.7%
GDT 21.10 (0.25) 3.0%
SAV 13.55 (0.00) 2.7%
EVE 11.05 (-0.15) 2.4%
TVT 17.40 (0.30) 2.0%
X20 12.50 (0.00) 1.5%
KMR 2.97 (0.00) 1.1%
TDT 6.60 (0.00) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 8.18 -0.01 1,900 1,900
09:22 8.17 -0.02 3,200 5,100
09:33 8.18 -0.01 100 5,200
09:42 8.20 0.01 1,000 6,200
09:45 8.20 0.01 1,000 7,200
09:46 8.19 0 600 7,800
10:10 8.20 0.01 400 8,200
10:31 8.17 -0.02 6,200 14,400
10:37 8.15 -0.04 9,200 23,600
10:40 8.15 -0.04 1,500 25,100
10:44 8.20 0.01 100 25,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,700 (1.50) 0% 80 (0.06) 0%
2018 0 (1.84) 0% 85 (0.06) 0%
2019 0 (1.71) 0% 68 (0.01) 0%
2020 1.80 (1.34) 74% 0 (0.02) 0%
2021 1,686 (1.51) 0% 0 (0.10) 0%
2022 2,223.31 (1.69) 0% 0 (0.08) 0%
2023 2,984.11 (0.29) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV482,100365,744391,103389,8511,628,7981,641,8491,692,6041,513,1511,339,2911,705,1421,839,4431,503,3781,103,3091,301,337
Tổng lợi nhuận trước thuế38,1248,8838,7409,48465,23086,45986,235113,60728,1019,63761,50871,03840,88213,953
Lợi nhuận sau thuế 32,8008,3466,8408,31956,30474,99074,944100,48624,4428,28256,44062,85935,49311,762
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ29,0537,5436,6188,00051,21358,42867,40185,21021,0467,84650,52457,91835,54511,681
Tổng tài sản2,605,7042,564,8202,496,5232,534,0752,605,7042,503,7922,181,6951,985,1691,837,8911,733,4831,712,9081,565,1321,265,2101,055,685
Tổng nợ1,646,1931,643,8901,498,2441,570,8161,646,1931,585,5411,524,6001,401,2661,415,7471,330,3751,260,9321,134,3031,008,829821,579
Vốn chủ sở hữu959,512920,930998,278963,260959,512918,251657,095583,902422,144403,108451,976430,829256,380234,106


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |