CTCP Damsan (ads)

8.29
-0.07
(-0.84%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.36
8.36
8.36
8.29
48,400
12.1K
0.4K
20.9x
0.7x
1% # 3%
1.6
639 Bi
76 Mi
422,911
13.9 - 8.3
1,644 Bi
921 Bi
178.5%
35.91%
93 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.28 1,600 8.34 200
8.27 1,100 8.35 500
8.26 2,400 8.36 3,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 42.80 (0.20) 23.2%
MSH 49.80 (0.80) 19.7%
TNG 23.40 (0.20) 15.2%
STK 23.00 (-0.05) 11.9%
GIL 17.90 (0.05) 9.7%
TTF 3.09 (0.01) 6.5%
ADS 8.29 (-0.07) 3.4%
GDT 25.80 (-0.30) 3.4%
SAV 20.30 (-0.50) 2.8%
EVE 10.10 (-0.20) 2.3%
TVT 16.45 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:29 8.36 0.06 100 100
10:12 8.31 0.01 1,000 1,100
10:15 8.31 0.01 2,000 3,100
10:17 8.30 0 2,000 5,100
10:30 8.31 0.01 500 5,600
10:38 8.30 0 1,800 7,400
10:55 8.30 0 800 8,200
10:58 8.32 0.02 200 8,400
11:10 8.35 0.05 800 9,200
11:11 8.32 0.02 400 9,600
11:20 8.30 0 2,400 12,000
11:22 8.30 0 2,300 14,300
11:25 8.30 0 5,000 19,300
11:26 8.30 0 300 19,600
11:27 8.30 0 700 20,300
11:28 8.30 0 7,000 27,300
11:29 8.30 0 2,300 29,600
13:10 8.30 0 3,000 32,600
13:16 8.29 -0.01 2,500 35,100
13:17 8.29 -0.01 3,000 38,100
13:18 8.29 -0.01 1,100 39,200
13:19 8.29 -0.01 5,400 44,600
13:20 8.29 -0.01 100 44,700
13:21 8.29 -0.01 400 45,100
13:22 8.29 -0.01 1,000 46,100
13:32 8.29 -0.01 2,100 48,200
13:37 8.29 -0.01 200 48,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,700 (1.50) 0% 80 (0.06) 0%
2018 0 (1.84) 0% 85 (0.06) 0%
2019 0 (1.71) 0% 68 (0.01) 0%
2020 1.80 (1.34) 74% 0 (0.02) 0%
2021 1,686 (1.51) 0% 0 (0.10) 0%
2022 2,223.31 (1.69) 0% 0 (0.08) 0%
2023 2,984.11 (0.29) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV365,744391,103389,851370,6801,641,8491,692,6041,513,1511,339,2911,705,1421,839,4431,503,3781,103,3091,301,3371,370,054
Tổng lợi nhuận trước thuế8,8838,7409,48410,74386,45986,235113,60728,1019,63761,50871,03840,88213,95322,096
Lợi nhuận sau thuế 8,3466,8408,3198,39074,99074,944100,48624,4428,28256,44062,85935,49311,76219,644
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,5436,6188,0008,37358,42867,40185,21021,0467,84650,52457,91835,54511,68119,644
Tổng tài sản2,564,8202,496,5232,534,0752,535,8172,503,7922,181,6951,985,1691,837,8911,733,4831,712,9081,565,1321,265,2101,055,6851,061,176
Tổng nợ1,643,8901,498,2441,570,8161,604,6611,585,5411,524,6001,401,2661,415,7471,330,3751,260,9321,134,3031,008,829821,579893,303
Vốn chủ sở hữu920,930998,278963,260931,157918,251657,095583,902422,144403,108451,976430,829256,380234,106167,872


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |