CTCP Damsan (ads)

11.50
0.10
(0.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.40
11.40
11.55
11.40
198,000
13.1k
0.8k
14.6 lần
0.9 lần
2% # 6%
1.9
837 tỷ
73 triệu
621,976
17.5 - 10.9
1,571 tỷ
963 tỷ
163.1%
38.01%
39 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.50 2,800 11.55 6,000
11.45 15,000 11.60 12,000
11.40 21,900 11.65 10,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
3,700 30,300

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 49.85 (0.75) 24.1%
MSH 46.10 (1.50) 16.1%
TNG 24.70 (0.20) 13.4%
STK 27.35 (-0.65) 13.1%
GIL 31.30 (0.60) 10.4%
TTF 3.79 (0.02) 7.2%
ADS 11.50 (0.10) 4.0%
GDT 30.00 (0.10) 3.2%
EVE 14.00 (0.00) 2.8%
SAV 22.65 (0.15) 2.7%
TVT 16.40 (-0.10) 1.7%
GMC 8.56 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 11.40 0.15 200 200
09:17 11.45 0.20 300 500
09:18 11.45 0.20 200 700
09:19 11.45 0.20 500 1,200
09:21 11.45 0.20 400 1,600
09:24 11.50 0.25 1,000 2,600
09:26 11.50 0.25 300 2,900
09:30 11.45 0.20 500 3,400
09:31 11.45 0.20 500 3,900
09:36 11.45 0.20 7,000 10,900
09:40 11.45 0.20 1,000 11,900
09:45 11.50 0.25 100 12,000
09:47 11.45 0.20 2,200 14,200
09:48 11.45 0.20 1,000 15,200
09:50 11.50 0.25 1,000 16,200
09:54 11.50 0.25 500 16,700
09:55 11.50 0.25 10,500 27,200
09:57 11.50 0.25 5,000 32,200
10:10 11.55 0.30 100 32,300
10:20 11.55 0.30 100 32,400
10:23 11.50 0.25 200 32,600
10:24 11.50 0.25 3,400 36,000
10:28 11.50 0.25 1,000 37,000
10:30 11.50 0.25 100 37,100
10:36 11.50 0.25 100 37,200
10:39 11.50 0.25 700 37,900
10:44 11.50 0.25 10,000 47,900
10:45 11.50 0.25 9,000 56,900
10:48 11.50 0.25 1,000 57,900
10:55 11.50 0.25 100 58,000
10:57 11.50 0.25 100 58,100
10:59 11.50 0.25 300 58,400
11:10 11.50 0.25 5,200 63,600
11:20 11.50 0.25 100 63,700
11:26 11.45 0.20 1,000 64,700
13:10 11.45 0.20 39,200 103,900
13:14 11.40 0.15 100 104,000
13:15 11.40 0.15 17,500 121,500
13:19 11.40 0.15 500 122,000
13:21 11.40 0.15 8,000 130,000
13:27 11.40 0.15 2,000 132,000
13:31 11.45 0.20 5,000 137,000
13:33 11.45 0.20 5,000 142,000
13:40 11.45 0.20 1,000 143,000
13:42 11.45 0.20 1,000 144,000
13:43 11.45 0.20 6,400 150,400
13:46 11.45 0.20 2,000 152,400
13:52 11.50 0.25 10,000 162,400
13:56 11.45 0.20 300 162,700
13:57 11.50 0.25 300 163,000
13:59 11.50 0.25 4,000 167,000
14:10 11.45 0.20 7,000 174,000
14:12 11.50 0.25 10,000 184,000
14:16 11.50 0.25 200 184,200
14:19 11.50 0.25 300 184,500
14:23 11.50 0.25 100 184,600
14:27 11.50 0.25 7,900 192,500
14:28 11.50 0.25 200 192,700
14:29 11.50 0.25 100 192,800
14:45 11.50 0.25 5,200 198,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,700 (1.50) 0% 80 (0.06) 0%
2018 0 (1.84) 0% 85 (0.06) 0%
2019 0 (1.71) 0% 68 (0.01) 0%
2020 1.80 (1.34) 74% 0 (0.02) 0%
2021 1,686 (1.51) 0% 0 (0.10) 0%
2022 2,223.31 (1.69) 0% 0 (0.08) 0%
2023 2,984.11 (0.29) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV389,851370,680453,458493,9761,641,8491,692,6041,513,1511,339,2911,705,1421,839,4431,503,3781,103,3091,301,3371,370,054
Tổng lợi nhuận trước thuế9,48410,74332,86430,95086,45986,235113,60728,1019,63761,50871,03840,88213,95322,096
Lợi nhuận sau thuế 8,3198,39030,59325,24674,99074,944100,48624,4428,28256,44062,85935,49311,76219,644
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,0008,37316,14524,82658,42867,40185,21021,0467,84650,52457,91835,54511,68119,644
Tổng tài sản2,534,0752,535,8172,640,5052,338,8722,503,7922,181,6951,985,1691,837,8911,733,4831,712,9081,565,1321,265,2101,055,6851,061,176
Tổng nợ1,570,8161,604,6611,721,9631,575,2161,585,5411,524,6001,401,2661,415,7471,330,3751,260,9321,134,3031,008,829821,579893,303
Vốn chủ sở hữu963,260931,157918,542763,656918,251657,095583,902422,144403,108451,976430,829256,380234,106167,872


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc