CTCP Xây dựng Thương mại và Khoáng Sản Hoàng Phúc (hpm)

7.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.40
7.40
7.40
7.40
0
10.2K
0.2K
43.5x
0.7x
1% # 2%
0.4
28 Bi
4 Mi
6
10.2 - 7.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 32.60 (-0.50) 35.7%
PVD 26.10 (-0.45) 28.5%
HGM 250.00 (-0.20) 11.3%
MVB 16.30 (-0.20) 6.2%
KSB 18.50 (-0.05) 5.1%
TMB 56.50 (0.00) 3.0%
PVC 10.70 (-0.10) 2.1%
NNC 57.90 (-0.10) 1.9%
DHA 57.90 (-0.40) 1.6%
PVB 28.50 (-0.10) 1.6%
BKC 22.50 (-0.30) 1.5%
TVD 10.20 (-0.10) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 15 (0.00) 0% 3.60 (-0.01) -0%
2018 15 (0.00) 0% 3.60 (0.00) 0%
2019 15 (0.00) 0% 3.50 (-0.01) -0%
2020 15 (0.00) 0% 3.60 (-0.00) -0%
2021 0 (0.00) 0% 3.50 (0.00) 0%
2023 215 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV46,0915,98190,6264,2602408132,4353735,2749,0004,951
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,55416,7691,22418,945250-1,411-6,4842,476-5,355-5,9041,929746
Lợi nhuận sau thuế -4,55416,76964614,376250-1,411-6,4842,476-5,355-5,9041,476439
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,55416,76964614,376250-1,411-6,4842,476-5,355-5,9041,476439
Tổng tài sản62,45452,44756,21859,48062,45454,18234,80933,15034,43138,90747,50854,24965,79615,590
Tổng nợ23,73614,44711,2369,94523,73616,11011,1149,7049,5747,56718,64420,03025,6746,944
Vốn chủ sở hữu38,71838,00044,98249,53538,71838,07223,69523,44624,85631,34028,86434,21940,1228,646


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |