CTCP Đường Kon Tum (kts)

49.90
2.90
(6.17%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
47
46
49.90
45.20
2,200
48.5K
10.0K
5.0x
1.0x
9% # 21%
1.9
253 Bi
5 Mi
2,253
48.4 - 37.7
303 Bi
246 Bi
122.9%
44.86%
68 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
45.30 300 49.00 2,000
45.20 1,000 49.90 100
45.10 300 50.00 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 61.30 (-0.50) 36.7%
MSN 67.90 (-0.50) 27.9%
SAB 50.30 (-0.30) 18.4%
KDC 56.00 (0.20) 5.0%
SBT 15.10 (0.30) 3.4%
DBC 28.75 (-0.65) 2.8%
BHN 37.20 (-0.30) 2.5%
PAN 26.95 (0.05) 1.7%
VCF 226.00 (9.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:50 46 -1 300 300
13:53 46.50 -0.50 100 400
14:10 46.50 -0.50 600 1,000
14:30 49.90 2.90 1,200 2,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 177.50 (0.24) 0% 20.49 (0.04) 0%
2017 1,573.05 (0.44) 0% 27.60 (0.04) 0%
2019 763.54 (0.15) 0% 6.64 (0.00) 0%
2020 486.52 (0.19) 0% 6.25 (0.00) 0%
2021 259.80 (0.21) 0% 2.70 (0.00) 0%
2022 364.13 (0.26) 0% 3.09 (0.01) 0%
2023 405.67 (0.15) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV118,82857,075119,18686,065381,153515,988261,391210,425192,517145,903537,586436,813235,088293,250
Tổng lợi nhuận trước thuế15,0704,54720,28611,32551,22936,60111,5906,8233,9123,54211,05438,09340,07923,108
Lợi nhuận sau thuế 14,8244,46720,30211,04950,64135,7399,2134,8232,9393,30910,67835,84639,60522,992
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,8244,46720,30211,04950,64135,7399,2134,8232,9393,30910,67835,84639,60522,992
Tổng tài sản548,652501,260483,073496,056548,652511,955456,396414,283411,897316,959342,080389,999167,443154,171
Tổng nợ302,533269,965255,265287,054302,533313,085285,893251,206251,475159,221187,095244,79350,06624,589
Vốn chủ sở hữu246,119231,295227,808209,002246,119198,870170,503163,077160,423157,738154,985145,206117,377129,583


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |