CTCP Trang (tfc)

54
-0.40
(-0.74%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
54.40
52
54.10
51.20
6,100
22.5K
9.1K
8.9x
3.6x
16% # 40%
2.3
1,363 Bi
17 Mi
16,207
85.4 - 11.1
564 Bi
379 Bi
148.9%
40.18%
213 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
52.00 3,000 54.00 300
51.00 100 54.20 500
50.60 1,000 54.30 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 60.20 (-1.30) 35.9%
MSN 73.50 (-2.60) 26.9%
SAB 50.00 (-2.30) 18.5%
KDC 51.20 (-1.20) 5.3%
SBT 24.40 (-0.15) 4.1%
DBC 26.60 (-0.70) 2.8%
BHN 32.00 (-0.50) 2.7%
VCF 285.10 (-4.90) 2.3%
PAN 28.10 (0.25) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:27 52 -2.40 200 200
14:28 54.10 -0.30 5,700 5,900
14:45 54 -0.40 200 6,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 432.46 (0.43) 0% 12.54 (0.00) 0%
2018 519.42 (0.47) 0% 15.32 (0.00) 0%
2019 501.17 (0.54) 0% 20.68 (0.02) 0%
2020 575.71 (0.66) 0% 29.31 (0.02) 0%
2021 850.08 (0.67) 0% 38.10 (-0.03) -0%
2022 822 (0.85) 0% 0 (0.03) 0%
2023 935 (0.11) 0% 30.20 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV222,916398,623192,58593,862907,986782,529850,189673,653658,803538,739468,768433,499346,335457,885
Tổng lợi nhuận trước thuế48,72196,09331,9623,920180,69658,31831,988-28,62823,29623,3375,8181,27260035,558
Lợi nhuận sau thuế 40,32581,81827,2793,291152,71352,08329,685-28,62819,81716,7701,080-2,15821132,547
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ40,22481,81227,2973,344152,67752,30629,117-27,81020,11622,9137,3763,7191,09633,037
Tổng tài sản942,531906,093704,872614,839942,531683,054713,629590,058576,876487,153518,646548,971473,319426,726
Tổng nợ563,867547,294427,749363,152563,867434,658508,364413,938353,808278,814313,535339,311271,612221,968
Vốn chủ sở hữu378,665358,799277,122251,688378,665248,397205,265176,120223,067208,340205,110209,660201,708204,758


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |