CTCP Trang (tfc)

70.90
-1.90
(-2.61%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
72.80
72
78
70.50
10,700
22.5K
9.1K
8.0x
3.2x
16% # 40%
2.7
1,225 Bi
17 Mi
14,760
79.5 - 9.3
564 Bi
379 Bi
148.9%
40.18%
213 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
71.00 500 72.00 600
70.90 2,000 72.30 200
70.80 100 72.40 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,000 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 61.20 (0.00) 36.6%
MSN 69.60 (1.30) 28.1%
SAB 49.50 (-0.05) 18.2%
KDC 56.30 (-0.10) 5.1%
SBT 14.80 (-0.10) 3.5%
DBC 29.70 (0.30) 2.8%
BHN 36.50 (-0.50) 2.5%
VCF 238.00 (15.10) 1.7%
PAN 26.85 (-0.05) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 78 4.50 200 200
09:11 71 -2.50 3,000 3,200
09:18 70.50 -3 1,300 4,500
09:28 70.60 -2.90 1,000 5,500
10:10 71 -2.50 1,500 7,000
10:18 71.10 -2.40 200 7,200
10:36 71 -2.50 1,000 8,200
11:22 70.90 -2.60 1,000 9,200
11:29 70.90 -2.60 500 9,700
11:30 70.90 -2.60 1,000 10,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 432.46 (0.43) 0% 12.54 (0.00) 0%
2018 519.42 (0.47) 0% 15.32 (0.00) 0%
2019 501.17 (0.54) 0% 20.68 (0.02) 0%
2020 575.71 (0.66) 0% 29.31 (0.02) 0%
2021 850.08 (0.67) 0% 38.10 (-0.03) -0%
2022 822 (0.85) 0% 0 (0.03) 0%
2023 935 (0.11) 0% 30.20 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV222,916398,623192,58593,862907,986782,529850,189673,653658,803538,739468,768433,499346,335457,885
Tổng lợi nhuận trước thuế48,72196,09331,9623,920180,69658,31831,988-28,62823,29623,3375,8181,27260035,558
Lợi nhuận sau thuế 40,32581,81827,2793,291152,71352,08329,685-28,62819,81716,7701,080-2,15821132,547
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ40,22481,81227,2973,344152,67752,30629,117-27,81020,11622,9137,3763,7191,09633,037
Tổng tài sản942,531906,093704,872614,839942,531683,054713,629590,058576,876487,153518,646548,971473,319426,726
Tổng nợ563,867547,294427,749363,152563,867434,658508,364413,938353,808278,814313,535339,311271,612221,968
Vốn chủ sở hữu378,665358,799277,122251,688378,665248,397205,265176,120223,067208,340205,110209,660201,708204,758


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |