CTCP Công nghiệp Tung Kuang (tku)

17.90
1.60
(9.82%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.30
17.90
17.90
17.90
100
10.7k
0k
0 lần
1.7 lần
0% # 0%
1.6
839 tỷ
47 triệu
973
17.9 - 9.7
180 tỷ
503 tỷ
35.7%
73.69%
8 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 17.00 4,400
0 17.70 100
0.00 0 17.80 10,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (38 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 32.00 (0.40) 78.4%
HSG 21.95 (0.10) 5.7%
VCS 72.70 (-0.30) 4.8%
NKG 25.20 (0.40) 2.8%
HT1 12.10 (0.10) 2.0%
VGS 34.70 (0.70) 0.7%
ACC 14.90 (0.75) 0.6%
GKM 35.50 (-0.60) 0.5%
CVT 28.20 (-0.20) 0.4%
TEG 8.48 (-0.02) 0.4%
BCC 8.20 (0.00) 0.4%
THG 43.80 (0.20) 0.4%
VIT 17.60 (-0.30) 0.4%
LBM 44.50 (0.10) 0.4%
DTL 13.60 (0.10) 0.3%
TKU 17.90 (1.60) 0.3%
BTS 5.60 (0.00) 0.3%
HOM 4.00 (-0.10) 0.1%
VHL 11.40 (0.00) 0.1%
CLH 21.90 (0.00) 0.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:11 17.90 1.60 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.78) 0% 50 (0.08) 0%
2018 0 (0.86) 0% 70 (0.06) 0%
2019 0 (0.85) 0% 65 (0.04) 0%
2020 788 (0.84) 0% 30 (0.07) 0%
2021 913 (0.89) 0% 70 (0.10) 0%
2022 967 (1.19) 0% 72 (0.07) 0%
2023 850 (0.17) 0% 55 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV195,513234,563177,423186,604772,6931,194,677892,684843,504847,290863,711781,578756,435756,1921,078,614
Tổng lợi nhuận trước thuế14,600-8,600-5,68422-35,59682,778118,74780,13450,89573,01387,598109,76611,61153,207
Lợi nhuận sau thuế 10,639-9,283-6,343-1,832-36,57967,26597,22966,23242,24461,91977,41791,8114,56443,558
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,639-9,283-6,343-1,832-36,57967,26597,22966,23242,24461,91977,41791,8114,56443,558
Tổng tài sản683,156818,5231,025,8101,064,875799,2861,151,0881,264,004984,725893,783818,611823,492752,151529,895804,925
Tổng nợ179,705315,247508,264497,929306,291577,423713,276462,858419,893361,343379,217297,980167,307451,421
Vốn chủ sở hữu503,451503,276517,546566,946492,995573,666550,728521,867473,890457,269444,275454,171362,588353,504


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc