CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam (pgd)

34.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34.60
34.60
34.60
34.60
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
15.6
3.0k
7.5 lần
8%
19%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.0
3,222 tỷ
90 triệu
79,218
49.5 - 20.2
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
1,961 tỷ
1,402 tỷ
139.9%
41.7%
1,135 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 10.50 (-0.05) 19.1%
DNH 48.00 (5.00) 16.3%
VSH 44.15 (-0.90) 8.3%
HND 14.30 (-0.10) 5.6%
DTK 11.00 (-0.10) 5.6%
QTP 15.40 (0.10) 5.3%
NT2 21.40 (0.10) 4.7%
TMP 69.70 (-0.40) 3.6%
CHP 29.60 (0.05) 3.3%
PPC 13.45 (-0.05) 3.3%
SHP 33.65 (0.20) 2.6%
PGD 34.60 (0.00) 2.4%
VPD 25.70 (-0.20) 2.2%
TBC 38.70 (0.20) 1.9%
SBA 32.30 (-0.10) 1.5%
ND2 28.90 (-5.10) 1.3%
PGS 32.60 (-0.90) 1.3%
S4A 40.00 (1.00) 1.3%
SEB 45.50 (-3.30) 1.2%
GHC 29.00 (0.00) 1.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
34.30 100 34.90 900
34.00 6,200 35.00 200
33.90 200 35.05 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 5,912.50 (6.79) 0% 157.70 (0.21) 0%
2018 7,087.70 (8.14) 0% 180.20 (0.24) 0%
2019 8,171.90 (7.98) 0% 0.02 (0.23) 1,298%
2020 8,427 (7.53) 0% 203.90 (0.20) 0%
2021 8,308.70 (9.00) 0% 204.50 (0.25) 0%
2023 9,596 (4.95) 0% 213.60 (0.17) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc