CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam (pgd)

34.05
0.05
(0.15%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34
34.80
35
33.70
5,000
14.5k
1.9k
17.6 lần
2.3 lần
6% # 13%
1.2
3,366 tỷ
99 triệu
6,037
42.9 - 34
1,832 tỷ
1,435 tỷ
127.7%
43.93%
1,042 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.65 300 34.10 1,400
33.60 100 34.15 100
33.55 200 34.20 2,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 2,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 13.55 (0.65) 23.5%
DNH 45.10 (0.00) 14.8%
VSH 51.80 (0.00) 9.4%
DTK 13.90 (-1.50) 8.2%
HND 14.00 (0.10) 5.4%
QTP 15.30 (0.20) 5.3%
NT2 20.50 (0.50) 4.5%
CHP 34.90 (0.00) 4.0%
TMP 68.50 (0.00) 3.7%
PPC 13.65 (-0.10) 3.5%
SHP 36.00 (0.65) 2.8%
PGD 34.05 (0.05) 2.6%
VPD 27.55 (0.40) 2.3%
TBC 41.20 (-0.90) 2.1%
SBA 32.00 (0.00) 1.5%
S4A 42.80 (0.00) 1.4%
ND2 35.60 (0.00) 1.4%
PGS 32.60 (0.00) 1.3%
SEB 51.00 (2.50) 1.2%
GHC 30.30 (0.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:36 34.80 0.40 100 100
09:38 35 0.60 100 200
13:10 34 -0.40 100 300
13:56 33.80 -0.60 1,100 1,400
14:11 33.70 -0.70 1,000 2,400
14:17 33.70 -0.70 200 2,600
14:20 34.20 -0.20 200 2,800
14:26 33.70 -0.70 200 3,000
14:27 33.70 -0.70 100 3,100
14:28 33.70 -0.70 200 3,300
14:29 33.70 -0.70 1,500 4,800
14:45 34.05 -0.35 200 5,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 5,912.50 (6.79) 0% 157.70 (0.21) 0%
2018 7,087.70 (8.14) 0% 180.20 (0.24) 0%
2019 8,171.90 (7.98) 0% 0.02 (0.23) 1,298%
2020 8,427 (7.53) 0% 203.90 (0.20) 0%
2021 8,308.70 (9.00) 0% 204.50 (0.25) 0%
2023 9,596 (4.95) 0% 213.60 (0.17) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,292,3462,479,5702,456,5262,663,3042,292,3469,890,69211,274,4288,996,0807,526,7647,982,4718,141,7406,785,8654,704,1574,935,182
Tổng lợi nhuận trước thuế49,69887,69529,02875,48849,698335,407519,666323,246255,291295,519306,691263,129275,621308,269
Lợi nhuận sau thuế 36,77868,28923,02563,03036,778265,788412,713254,020202,914233,733243,121208,689219,378238,235
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ36,77868,28923,02563,03036,778265,788412,713254,020202,914233,733243,121208,689219,378238,235
Tổng tài sản3,267,5603,362,9283,529,7633,868,7153,362,9283,611,7773,343,1103,271,3312,961,1362,644,3342,959,2672,826,1452,722,721
Tổng nợ1,832,2631,961,4092,201,1982,155,0951,961,4092,056,5601,959,7021,942,7241,596,3391,272,0551,543,9711,441,4701,452,798
Vốn chủ sở hữu1,435,2971,401,5191,328,5641,713,6201,401,5191,555,2171,383,4081,328,6071,364,7971,372,2791,415,2971,384,6751,269,923


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc