|
1/
vnb
CTCP Sách Việt Nam
|
19.30 |
0.80 |
139,500 |
100,311 |
67,909,960 |
937 |
0% |
|
|
2/
eid
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội
|
23.50 |
0.10 |
1,900 |
6,807 |
15,000,000 |
377 |
0% |
|
|
3/
sed
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam
|
20.30 |
0 |
500 |
11,472 |
10,000,000 |
261 |
0% |
|
|
4/
pnc
CTCP Văn hóa Phương Nam
|
23.40 |
0 |
0 |
2,409 |
10,799,351 |
211 |
0% |
|
|
5/
htp
CTCP In Sách Giáo khoa Hòa Phát
|
1.80 |
0.20 |
2,663,900 |
164,743 |
91,804,980 |
184 |
0% |
|
|
6/
dst
CTCP Đầu tư Sao Thăng Long
|
9.10 |
-0.10 |
94,300 |
198,080 |
32,300,000 |
168 |
0% |
|
|
7/
ebs
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội
|
11.60 |
0 |
0 |
2,108 |
10,219,484 |
107 |
0% |
|
|
8/
stc
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Thành phố Hồ Chí Minh
|
16 |
0 |
500 |
775 |
5,665,530 |
95 |
0% |
|
|
9/
bed
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng
|
25.80 |
0 |
0 |
0 |
3,000,000 |
92 |
0% |
|
|
10/
dad
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng
|
17.70 |
0 |
0 |
1,895 |
5,000,000 |
92 |
0% |
|
|
11/
alt
CTCP Văn hóa Tân Bình
|
13.20 |
0.30 |
100 |
1,025 |
6,172,523 |
78 |
0% |
|
|
12/
qst
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Quảng Ninh
|
29.70 |
0 |
0 |
43 |
3,240,000 |
64 |
0% |
|
|
13/
lbe
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Long An
|
32 |
0 |
0 |
2,106 |
1,999,934 |
58 |
0% |
|
|
14/
smn
CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam
|
11.10 |
0 |
0 |
1,048 |
4,405,000 |
55 |
0% |
|
|
15/
sgd
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh
|
18 |
0 |
0 |
100 |
4,137,000 |
46 |
0% |
|
|
16/
sap
CTCP In Sách giáo khoa Thành phố Hồ Chí Minh
|
17 |
0 |
0 |
112 |
1,286,984 |
42 |
0% |
|
|
17/
dae
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng
|
12.60 |
0 |
0 |
615 |
1,925,658 |
30 |
0% |
|
|
18/
tph
CTCP In sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội
|
12.10 |
0 |
0 |
214 |
2,095,985 |
28 |
0% |
|
|
19/
eci
CTCP Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục
|
9.20 |
0 |
0 |
1,295 |
1,860,000 |
27 |
0% |
|
|
20/
efi
CTCP Đầu tư Tài chính Giáo dục
|
2.10 |
0 |
0 |
6,430 |
10,880,000 |
23 |
0% |
|
|
21/
hev
CTCP Sách Đại học Dạy nghề
|
8.80 |
0 |
0 |
1 |
1,000,000 |
22 |
0% |
|
|
22/
bst
CTCP Sách và Thiết bị Bình Thuận
|
10 |
0 |
0 |
1,077 |
1,100,000 |
13 |
0% |
|
|
23/
bdb
CTCP Sách và Thiết bị Bình Định
|
7.40 |
0 |
0 |
54 |
1,126,474 |
9 |
0% |
|