1/
vnb
CTCP Sách Việt Nam
|
10.50 |
0 |
40,400 |
119,147 |
67,909,960 |
713 |
0% |
|
2/
eid
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội
|
26.40 |
-0.60 |
3,100 |
14,210 |
15,000,000 |
396 |
0% |
|
3/
htp
CTCP In Sách Giáo khoa Hòa Phát
|
2.90 |
0 |
438,200 |
279,064 |
91,804,980 |
266 |
0% |
|
4/
sed
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam
|
21.20 |
0 |
2,100 |
12,654 |
10,000,000 |
212 |
0% |
|
5/
pnc
CTCP Văn hóa Phương Nam
|
18.50 |
0.60 |
11,400 |
2,004 |
10,799,351 |
195 |
0% |
|
6/
ebs
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội
|
11.30 |
0.50 |
8,000 |
2,206 |
10,219,484 |
115 |
0% |
|
7/
dst
CTCP Đầu tư Sao Thăng Long
|
3.10 |
0 |
54,900 |
100,218 |
32,300,000 |
100 |
0% |
|
8/
dad
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng
|
19.40 |
-1.30 |
100 |
2,303 |
5,000,000 |
97 |
0% |
|
9/
stc
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Thành phố Hồ Chí Minh
|
17 |
0 |
0 |
3,760 |
5,665,530 |
96 |
0% |
|
10/
bed
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng
|
30.80 |
0 |
0 |
64 |
3,000,000 |
92 |
0% |
|
11/
alt
CTCP Văn hóa Tân Bình
|
13 |
-0.70 |
200 |
1,369 |
6,172,523 |
80 |
0% |
|
12/
qst
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Quảng Ninh
|
20.50 |
0 |
0 |
90 |
3,240,000 |
66 |
0% |
|
13/
smn
CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam
|
13 |
0 |
0 |
1,615 |
4,405,000 |
57 |
0% |
|
14/
sgd
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh
|
12.50 |
0 |
0 |
159 |
4,137,000 |
52 |
0% |
|
15/
eci
CTCP Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục
|
24.50 |
0 |
0 |
1 |
1,860,000 |
46 |
0% |
|
16/
sap
CTCP In Sách giáo khoa Thành phố Hồ Chí Minh
|
32.50 |
0 |
0 |
147 |
1,286,984 |
42 |
0% |
|
17/
lbe
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Long An
|
20.10 |
0 |
0 |
5,389 |
1,999,934 |
40 |
0% |
|
18/
tph
CTCP In sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội
|
15.40 |
0 |
0 |
113 |
2,095,985 |
32 |
0% |
|
19/
dae
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng
|
15.50 |
0 |
1,500 |
1,119 |
1,925,658 |
30 |
0% |
|
20/
hev
CTCP Sách Đại học Dạy nghề
|
21.90 |
0 |
0 |
1 |
1,000,000 |
22 |
0% |
|
21/
efi
CTCP Đầu tư Tài chính Giáo dục
|
1.40 |
0 |
7,000 |
5,506 |
10,880,000 |
15 |
0% |
|
22/
bst
CTCP Sách và Thiết bị Bình Thuận
|
13.20 |
-0.40 |
300 |
1,021 |
1,100,000 |
15 |
0% |
|
23/
bdb
CTCP Sách và Thiết bị Bình Định
|
7.90 |
0 |
0 |
117 |
1,126,474 |
9 |
0% |
|