1/
vnb
CTCP Sách Việt Nam
|
11.20 |
0 |
23,000 |
132,159 |
67,909,960 |
761 |
0% |
|
2/
htp
CTCP In Sách Giáo khoa Hòa Phát
|
5.60 |
-0.60 |
615,000 |
253,733 |
91,804,980 |
569 |
0% |
|
3/
eid
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội
|
26.90 |
0 |
9,500 |
16,197 |
15,000,000 |
404 |
0% |
|
4/
sed
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam
|
21.50 |
-0.10 |
6,100 |
10,943 |
10,000,000 |
216 |
0% |
|
5/
dst
CTCP Đầu tư Sao Thăng Long
|
4 |
0.10 |
55,600 |
155,083 |
32,300,000 |
126 |
0% |
|
6/
ebs
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội
|
10.90 |
0 |
0 |
2,329 |
10,219,484 |
111 |
0% |
|
7/
pnc
CTCP Văn hóa Phương Nam
|
9.90 |
0.02 |
700 |
1,419 |
10,799,351 |
104 |
0% |
|
8/
stc
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Thành phố Hồ Chí Minh
|
17.50 |
0 |
200 |
3,527 |
5,665,530 |
99 |
0% |
|
9/
dad
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng
|
18.80 |
0 |
0 |
1,520 |
5,000,000 |
94 |
0% |
|
10/
alt
CTCP Văn hóa Tân Bình
|
14.70 |
-0.40 |
100 |
3,552 |
6,172,523 |
93 |
0% |
|
11/
bed
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng
|
30.80 |
0 |
0 |
65 |
3,000,000 |
92 |
0% |
|
12/
qst
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Quảng Ninh
|
20.20 |
0 |
0 |
171 |
3,240,000 |
65 |
0% |
|
13/
sgd
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh
|
14.40 |
0 |
0 |
308 |
4,137,000 |
60 |
0% |
|
14/
smn
CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam
|
12.70 |
0 |
0 |
1,768 |
4,405,000 |
56 |
0% |
|
15/
eci
CTCP Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục
|
24.50 |
0 |
0 |
1 |
1,860,000 |
46 |
0% |
|
16/
lbe
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Long An
|
23 |
0.50 |
4,000 |
4,006 |
1,999,934 |
45 |
0% |
|
17/
hev
CTCP Sách Đại học Dạy nghề
|
30 |
0 |
0 |
2 |
1,000,000 |
30 |
0% |
|
18/
dae
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng
|
12.90 |
0 |
0 |
1,793 |
1,925,658 |
25 |
0% |
|
19/
tph
CTCP In sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội
|
10.30 |
0 |
0 |
73 |
2,095,985 |
22 |
0% |
|
20/
efi
CTCP Đầu tư Tài chính Giáo dục
|
1.90 |
0.20 |
1,100 |
8,609 |
10,880,000 |
18 |
0% |
|
21/
bst
CTCP Sách và Thiết bị Bình Thuận
|
15.30 |
-0.10 |
700 |
878 |
1,100,000 |
17 |
0% |
|
22/
sap
CTCP In Sách giáo khoa Thành phố Hồ Chí Minh
|
10.50 |
-1.80 |
100 |
318 |
1,286,984 |
16 |
0% |
|
23/
bdb
CTCP Sách và Thiết bị Bình Định
|
9.30 |
0 |
0 |
114 |
1,126,474 |
10 |
0% |
|