CTCP Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái (cap)

62.50
-0.40
(-0.64%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
62.90
62.50
62.90
62
15,700
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
33.7
14.6k
3.8 lần
39%
43%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.4
541 tỷ
8 triệu
8,243
84.3 - 49.2
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
27 tỷ
265 tỷ
10.2%
90.7%
198 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (35 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 95.00 (0.80) 55.8%
PTB 64.30 (0.30) 7.9%
TLG 49.80 (0.90) 6.9%
DHC 38.00 (-0.35) 5.6%
SHI 14.80 (-0.10) 4.4%
PLC 28.10 (-0.10) 4.1%
HTP 13.80 (-0.10) 2.3%
INN 52.50 (0.00) 1.7%
SVI 70.00 (0.00) 1.6%
DLG 1.85 (0.00) 1.0%
HAP 4.66 (-0.01) 0.9%
CAP 62.50 (-0.40) 0.9%
MCP 30.00 (1.00) 0.8%
TMT 11.00 (0.10) 0.7%
TLD 4.62 (0.09) 0.6%
HHP 9.25 (-0.05) 0.5%
SBV 10.70 (0.00) 0.5%
NHT 11.85 (0.05) 0.5%
BKG 4.08 (-0.02) 0.5%
PMS 30.60 (0.00) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
62.50 300 62.60 1,600
62.30 6,500 62.90 2,100
62.20 100 63.00 5,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 62.50 -0.40 400 400
09:35 62 -0.90 500 900
09:41 62 -0.90 400 1,300
09:42 62 -0.90 200 1,500
09:50 62.90 0 100 1,600
10:11 62.60 -0.30 300 1,900
10:19 62.60 -0.30 100 2,000
10:25 62.60 -0.30 100 2,100
10:30 62.60 -0.30 100 2,200
10:38 62.60 -0.30 200 2,400
10:41 62.90 0 500 2,900
10:43 62.80 -0.10 200 3,100
10:57 62.90 0 100 3,200
11:10 62.80 -0.10 200 3,400
11:17 62.90 0 100 3,500
11:18 62.60 -0.30 300 3,800
11:24 62.50 -0.40 200 4,000
11:25 62.50 -0.40 2,800 6,800
12:59 62.10 -0.80 3,300 10,100
13:10 62.50 -0.40 100 10,200
13:12 62.60 -0.30 1,700 11,900
13:20 62.60 -0.30 100 12,000
13:25 62.30 -0.60 100 12,100
13:58 62.60 -0.30 1,000 13,100
14:15 62.50 -0.40 900 14,000
14:16 62.50 -0.40 100 14,100
14:21 62.60 -0.30 200 14,300
14:24 62.60 -0.30 600 14,900
14:26 62.50 -0.40 500 15,400
14:28 62.50 -0.40 100 15,500
14:29 62.50 -0.40 100 15,600
14:44 62.50 -0.40 100 15,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (0.27) 0% 18 (0.01) 0%
2018 320 (0.39) 0% 19 (0.03) 0%
2019 330 (0.11) 0% 16 (0.01) 0%
2020 400 (0.38) 0% 24 (0.03) 0%
2021 450 (0.53) 0% 37 (0.06) 0%
2022 580 (0.65) 0% 70 (0.11) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc