CTCP Công trình Giao thông Hà Nội (gh3)

5.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.60
0
0
0
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
10.4
0.6k
8.9 lần
3%
6%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0
64 tỷ
12 triệu
6
14.7 - 5.6
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
159 tỷ
119 tỷ
132.8%
43.0%
4 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 75.20 (0.00) 15.8%
VGI 23.20 (0.00) 6.8%
BSR 21.60 (0.00) 6.6%
MCH 76.10 (0.00) 5.4%
VEA 37.60 (0.00) 4.8%
PGV 25.50 (0.00) 2.8%
FOX 68.00 (0.00) 2.2%
VEF 124.50 (0.00) 2.0%
MVN 19.90 (0.00) 2.0%
MSR 18.30 (0.00) 2.0%
VSF 38.00 (0.00) 1.9%
DNH 44.00 (0.00) 1.8%
QNS 48.90 (0.00) 1.7%
SSH 63.90 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.4%
OIL 10.60 (0.00) 1.1%
SNZ 28.30 (0.00) 1.0%
CTR 78.80 (0.00) 0.9%
MML 28.60 (0.00) 0.8%
PGB 28.00 (0.00) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2022 280 (0) 0% 7 (0) 0%
2023 280 (0) 0% 7 (0) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |