CTCP Hóa chất Việt Trì (hvt)

30.30
0.30
(1%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30
30.50
30.50
30
23,500
41.5K / 16.6K
7.7K / 3.1K
4.1x / 10.3x
0.8x / 1.9x
10% # 18%
1.4
346 Bi
27 Mi / 27Mi
26,320
47.5 - 26.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.20 1,800 30.30 300
30.10 1,400 30.40 5,600
30.00 1,200 30.50 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,000

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 28.45 (0.55) 46.4%
DGC 93.50 (1.70) 16.9%
DCM 34.30 (0.50) 8.5%
DPM 23.60 (0.40) 6.2%
BMP 173.30 (5.70) 5.6%
NTP 62.70 (0.60) 5.0%
PHR 55.40 (1.40) 2.9%
CSV 30.45 (0.70) 1.9%
DPR 37.65 (0.70) 1.5%
TDP 29.10 (-0.80) 1.4%
AAA 8.02 (0.11) 1.3%
DNP 18.30 (-0.30) 1.3%
BFC 45.80 (-0.15) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 30.50 0.50 2,000 2,000
09:15 30.50 0.50 400 2,400
09:23 30 0 400 2,800
09:26 30.10 0.10 500 3,300
09:34 30.10 0.10 11,000 14,300
09:35 30.10 0.10 200 14,500
09:47 30 0 200 14,700
09:53 30 0 700 15,400
09:54 30 0 500 15,900
10:37 30 0 200 16,100
10:42 30.10 0.10 300 16,400
11:10 30.10 0.10 300 16,700
11:17 30 0 400 17,100
13:10 30 0 300 17,400
13:17 30 0 200 17,600
13:24 30.10 0.10 100 17,700
13:38 30.10 0.10 100 17,800
13:42 30.10 0.10 500 18,300
13:47 30.10 0.10 3,600 21,900
14:10 30.20 0.20 800 22,700
14:21 30.30 0.30 100 22,800
14:27 30.30 0.30 100 22,900
14:29 30.30 0.30 500 23,400
14:45 30.30 0.30 100 23,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 650 (0.81) 0% 40 (0.07) 0%
2018 926 (1.01) 0% 100 (0.09) 0%
2019 1,044 (1.03) 0% 110 (0.04) 0%
2020 950 (0.75) 0% 0 (0.03) 0%
2021 805 (0.88) 0% 0.01 (0.07) 684%
2022 915 (1.47) 0% 0 (0.17) 0%
2023 1,422 (0.37) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV422,465419,563405,340363,9751,611,3441,357,6901,470,523880,046753,4581,026,3201,009,385814,791636,958488,263
Tổng lợi nhuận trước thuế37,89333,51420,89513,063105,36685,802221,35585,51537,01655,132114,31289,48638,40823,378
Lợi nhuận sau thuế 30,29826,77916,70510,44484,22767,657177,00968,38729,55044,09391,41171,08330,71218,219
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ30,29826,77916,70510,44484,22767,657177,00968,38729,55044,09391,41171,08330,71218,219
Tổng tài sản844,861769,155811,734744,283844,861754,639688,404516,049462,467519,217470,797476,117457,608450,436
Tổng nợ389,268343,861413,219334,913389,268355,713251,222232,339237,801303,098268,406293,256313,486316,952
Vốn chủ sở hữu455,593425,295398,515409,370455,593398,926437,182283,710224,666216,119202,391182,861144,122133,484


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |