CTCP Hóa chất Việt Trì (hvt)

30.10
0.20
(0.67%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.90
29.90
30.10
29.90
20,000
41.5K / 16.6K
7.7K / 3.1K
4.1x / 10.3x
0.8x / 1.9x
10% # 18%
1.4
346 Bi
27 Mi / 27Mi
26,320
47.5 - 26.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.90 1,800 30.10 2,200
29.80 2,100 30.20 1,300
29.70 400 30.30 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,000

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 27.40 (-0.45) 46.4%
DGC 95.00 (-2.00) 16.9%
DCM 34.20 (-0.05) 8.5%
DPM 23.20 (-0.35) 6.2%
BMP 160.10 (-4.40) 5.6%
NTP 64.30 (-0.20) 5.0%
PHR 58.00 (-0.20) 2.9%
CSV 30.55 (-0.35) 1.9%
DPR 38.10 (-0.45) 1.5%
TDP 30.00 (-2.15) 1.4%
AAA 8.62 (0.00) 1.3%
DNP 19.80 (0.70) 1.3%
BFC 43.45 (-0.35) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 29.90 0 400 400
09:19 29.90 0 200 600
09:23 30 0.10 100 700
09:28 29.90 0 100 800
10:43 29.90 0 500 1,300
10:46 30 0.10 2,700 4,000
10:47 30 0.10 100 4,100
10:48 30 0.10 200 4,300
10:49 30 0.10 100 4,400
10:54 30 0.10 200 4,600
10:57 30 0.10 100 4,700
11:10 30 0.10 2,500 7,200
13:10 30 0.10 3,800 11,000
13:27 30.10 0.20 100 11,100
13:28 30.10 0.20 300 11,400
13:35 30.10 0.20 3,000 14,400
14:10 30 0.10 700 15,100
14:14 30 0.10 800 15,900
14:22 30 0.10 1,000 16,900
14:28 30.10 0.20 2,400 19,300
14:29 30.10 0.20 700 20,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 650 (0.81) 0% 40 (0.07) 0%
2018 926 (1.01) 0% 100 (0.09) 0%
2019 1,044 (1.03) 0% 110 (0.04) 0%
2020 950 (0.75) 0% 0 (0.03) 0%
2021 805 (0.88) 0% 0.01 (0.07) 684%
2022 915 (1.47) 0% 0 (0.17) 0%
2023 1,422 (0.37) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV422,465419,563405,340363,9751,611,3441,357,6901,470,523880,046753,4581,026,3201,009,385814,791636,958488,263
Tổng lợi nhuận trước thuế37,89333,51420,89513,063105,36685,802221,35585,51537,01655,132114,31289,48638,40823,378
Lợi nhuận sau thuế 30,29826,77916,70510,44484,22767,657177,00968,38729,55044,09391,41171,08330,71218,219
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ30,29826,77916,70510,44484,22767,657177,00968,38729,55044,09391,41171,08330,71218,219
Tổng tài sản844,861769,155811,734744,283844,861754,639688,404516,049462,467519,217470,797476,117457,608450,436
Tổng nợ389,268343,861413,219334,913389,268355,713251,222232,339237,801303,098268,406293,256313,486316,952
Vốn chủ sở hữu455,593425,295398,515409,370455,593398,926437,182283,710224,666216,119202,391182,861144,122133,484


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |