CTCP Hóa chất Việt Trì (hvt)

46.30
-1
(-2.11%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
47.30
47.30
47.40
46
61,500
38.7K / 15.5K
6.3K / 2.5K
7.5x / 18.8x
1.2x / 3.1x
9% # 16%
2.1
520 Bi
27 Mi / 27Mi
21,902
47.5 - 23.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 28.75 (0.30) 50.3%
DGC 109.80 (0.00) 18.4%
DCM 33.70 (0.20) 7.8%
DPM 34.30 (0.20) 5.9%
BMP 127.40 (0.60) 4.6%
NTP 59.30 (0.60) 3.7%
PHR 51.30 (0.50) 3.0%
CSV 43.10 (-0.10) 2.1%
DPR 38.70 (1.30) 1.4%
AAA 8.46 (0.06) 1.4%
TDP 34.00 (0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 47.30 -0.20 100 100
09:15 47.30 -0.20 1,000 1,100
09:21 47.30 -0.20 100 1,200
09:24 47.30 -0.20 4,000 5,200
09:29 47.30 -0.20 1,800 7,000
09:30 47.30 -0.20 900 7,900
09:35 47.30 -0.20 100 8,000
09:50 47.30 -0.20 600 8,600
09:57 47.30 -0.20 100 8,700
10:10 47.30 -0.20 700 9,400
10:11 47.30 -0.20 200 9,600
10:16 47.30 -0.20 200 9,800
10:18 47.40 -0.10 200 10,000
10:23 47.30 -0.20 400 10,400
10:34 47.30 -0.20 400 10,800
10:36 47.20 -0.30 400 11,200
10:38 47 -0.50 1,400 12,600
10:40 47.10 -0.40 400 13,000
10:41 47 -0.50 300 13,300
10:44 47 -0.50 200 13,500
10:47 47 -0.50 200 13,700
10:54 47 -0.50 100 13,800
10:59 46.90 -0.60 200 14,000
11:13 46.90 -0.60 100 14,100
11:17 46.90 -0.60 200 14,300
11:28 46.90 -0.60 100 14,400
11:29 46.90 -0.60 100 14,500
11:30 46.90 -0.60 100 14,600
13:10 46.10 -1.40 5,300 19,900
13:11 46.10 -1.40 200 20,100
13:12 46 -1.50 2,900 23,000
13:14 46 -1.50 100 23,100
13:15 46 -1.50 100 23,200
13:18 46.10 -1.40 100 23,300
13:19 46.10 -1.40 1,000 24,300
13:22 46.10 -1.40 1,300 25,600
13:23 46.10 -1.40 200 25,800
13:25 46.20 -1.30 200 26,000
13:27 46.20 -1.30 300 26,300
13:29 46.10 -1.40 1,000 27,300
13:30 46.10 -1.40 500 27,800
13:32 46 -1.50 1,000 28,800
13:33 46 -1.50 2,000 30,800
13:34 46 -1.50 1,900 32,700
13:36 46 -1.50 100 32,800
13:37 46.50 -1 1,100 33,900
13:43 46 -1.50 500 34,400
13:47 46 -1.50 300 34,700
13:48 46 -1.50 8,600 43,300
13:49 46 -1.50 1,500 44,800
13:51 46 -1.50 1,000 45,800
13:53 46 -1.50 700 46,500
14:10 46.10 -1.40 8,700 55,200
14:11 46.10 -1.40 200 55,400
14:12 46 -1.50 900 56,300
14:18 46 -1.50 200 56,500
14:19 46 -1.50 300 56,800
14:23 46 -1.50 500 57,300
14:25 46 -1.50 700 58,000
14:30 46 -1.50 2,400 60,400
14:46 46.30 -1.20 1,100 61,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 650 (0.81) 0% 40 (0.07) 0%
2018 926 (1.01) 0% 100 (0.09) 0%
2019 1,044 (1.03) 0% 110 (0.04) 0%
2020 950 (0.75) 0% 0 (0.03) 0%
2021 805 (0.88) 0% 0.01 (0.07) 684%
2022 915 (1.47) 0% 0 (0.17) 0%
2023 1,422 (0.37) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV419,563405,340363,975343,2001,357,6901,470,523880,046753,4581,026,3201,009,385814,791636,958488,263369,180
Tổng lợi nhuận trước thuế33,51420,89513,06319,86985,802221,35585,51537,01655,132114,31289,48638,40823,37830,484
Lợi nhuận sau thuế 26,77916,70510,44415,17067,657177,00968,38729,55044,09391,41171,08330,71218,21923,665
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,77916,70510,44415,17067,657177,00968,38729,55044,09391,41171,08330,71218,21923,665
Tổng tài sản769,155811,734744,283747,947754,639688,404516,049462,467519,217470,797476,117457,608450,436377,244
Tổng nợ343,861413,219334,913337,770355,713251,222232,339237,801303,098268,406293,256313,486316,952247,540
Vốn chủ sở hữu425,295398,515409,370410,178398,926437,182283,710224,666216,119202,391182,861144,122133,484129,704


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |