CTCP Hóa chất Việt Trì (hvt)

82.50
-1.80
(-2.14%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
84.30
84.50
84.50
82.20
20,800
37.3k
4.0k
21.1 lần
2.3 lần
6% # 11%
1.5
926 tỷ
11 triệu
18,474
96.7 - 42.2
335 tỷ
409 tỷ
81.8%
55%
10 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
82.20 500 82.50 5,500
82.00 10,500 84.10 200
81.80 300 84.20 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
600 100

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 33.10 (0.10) 54.3%
DGC 113.20 (2.20) 17.3%
DCM 36.30 (0.55) 7.8%
DPM 35.30 (0.30) 5.6%
NTP 61.50 (0.50) 3.2%
PHR 57.60 (1.50) 3.1%
BMP 94.40 (1.20) 3.1%
AAA 11.70 (0.25) 1.8%
DPR 42.00 (0.50) 1.5%
LAS 24.80 (0.20) 1.1%
TDP 34.90 (1.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 84.50 1.40 100 100
09:25 84 0.90 100 200
09:44 84 0.90 100 300
10:10 84 0.90 400 700
13:10 84 0.90 100 800
13:42 82.80 -0.30 300 1,100
13:45 82.20 -0.90 900 2,000
14:10 82.50 -0.60 1,000 3,000
14:16 82.50 -0.60 1,600 4,600
14:22 82.50 -0.60 100 4,700
14:23 82.50 -0.60 12,100 16,800
14:24 84.50 1.40 800 17,600
14:29 82.50 -0.60 1,000 18,600
14:45 82.50 -0.60 2,200 20,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 650 (0.81) 0% 40 (0.07) 0%
2018 926 (1.01) 0% 100 (0.09) 0%
2019 1,044 (1.03) 0% 110 (0.04) 0%
2020 950 (0.75) 0% 0 (0.03) 0%
2021 805 (0.88) 0% 0.01 (0.07) 684%
2022 915 (1.47) 0% 0 (0.17) 0%
2023 1,422 (0.37) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV363,975343,200326,727314,0491,357,6901,470,523880,046753,4581,026,3201,009,385814,791636,958488,263369,180
Tổng lợi nhuận trước thuế13,06319,8691,48221,65385,802221,35585,51537,01655,132114,31289,48638,40823,37830,484
Lợi nhuận sau thuế 10,44415,1701,17217,08667,657177,00968,38729,55044,09391,41171,08330,71218,21923,665
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,44415,1701,17217,08667,657177,00968,38729,55044,09391,41171,08330,71218,21923,665
Tổng tài sản744,283747,947678,189752,514754,639688,404516,049462,467519,217470,797476,117457,608450,436377,244
Tổng nợ334,913337,770283,181358,678355,713251,222232,339237,801303,098268,406293,256313,486316,952247,540
Vốn chủ sở hữu409,370410,178395,008393,836398,926437,182283,710224,666216,119202,391182,861144,122133,484129,704


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc