CTCP Mía Đường Lam Sơn (lss)

11.05
-0.05
(-0.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.10
11.10
11.15
11.05
249,500
22.3K / 20.9K
1.6K / 1.5K
7.1x / 7.6x
0.5x / 0.5x
5% # 7%
1.4
889 Bi
86 Mi / 86Mi
623,019
12.6 - 8.6
928 Bi
1,790 Bi
51.9%
65.85%
37 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.05 27,500 11.10 31,800
11.00 32,500 11.15 18,400
10.95 14,300 11.20 20,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 62.00 (0.00) 37.1%
MSN 65.80 (-0.10) 27.1%
SAB 53.90 (0.50) 19.6%
KDC 58.30 (-0.50) 5.3%
SBT 11.85 (0.00) 2.8%
DBC 26.75 (0.10) 2.6%
BHN 36.50 (0.00) 2.4%
VCF 215.90 (5.00) 1.6%
PAN 25.45 (0.05) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 11.10 0.45 300 300
09:18 11.05 0.40 13,100 13,400
09:19 11.05 0.40 200 13,600
09:20 11.05 0.40 300 13,900
09:22 11.05 0.40 100 14,000
09:24 11.05 0.40 1,600 15,600
09:25 11.05 0.40 500 16,100
09:26 11.05 0.40 500 16,600
09:31 11.10 0.45 100 16,700
09:33 11.10 0.45 9,100 25,800
09:34 11.05 0.40 1,000 26,800
09:35 11.05 0.40 8,000 34,800
09:40 11.05 0.40 10,000 44,800
09:41 11.05 0.40 1,100 45,900
09:46 11.05 0.40 13,700 59,600
09:47 11.05 0.40 100 59,700
09:50 11.05 0.40 1,000 60,700
09:51 11.05 0.40 6,200 66,900
09:53 11.05 0.40 15,400 82,300
09:54 11.05 0.40 500 82,800
09:56 11.05 0.40 6,000 88,800
09:57 11.05 0.40 4,200 93,000
09:58 11.05 0.40 100 93,100
10:10 11.05 0.40 38,200 131,300
10:11 11.05 0.40 15,000 146,300
10:12 11.05 0.40 3,000 149,300
10:13 11.05 0.40 700 150,000
10:15 11.05 0.40 200 150,200
10:21 11.05 0.40 100 150,300
10:27 11.05 0.40 100 150,400
10:28 11.05 0.40 300 150,700
10:31 11.10 0.45 500 151,200
10:44 11.10 0.45 1,900 153,100
10:48 11.10 0.45 100 153,200
10:50 11.10 0.45 8,700 161,900
10:55 11.10 0.45 20,000 181,900
10:57 11.10 0.45 8,800 190,700
10:58 11.10 0.45 37,200 227,900
10:59 11.15 0.50 1,700 229,600
11:10 11.10 0.45 10,800 240,400
11:14 11.10 0.45 100 240,500
11:18 11.05 0.40 2,000 242,500
11:19 11.10 0.45 200 242,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,800 (2.38) 0% 100 (0.14) 0%
2017 2,150 (1.99) 0% 120 (0.07) 0%
2018 1,365.69 (1.77) 0% 34.24 (-0.02) -0%
2019 1,525 (1.72) 0% 0 (0.02) 0%
2020 3,813.10 (1.47) 0% 0 (0.02) 0%
2021 2,600 (2.14) 0% 0 (0.03) 0%
2022 2,166 (1.94) 0% 50.50 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV481,699894,198726,136600,9112,207,3171,918,5152,137,7941,470,8621,717,7701,768,4651,993,0752,181,0061,424,4111,733,109
Tổng lợi nhuận trước thuế27,04537,76340,78143,50994,93243,15039,59023,08629,092-17,53983,797180,64252,14761,869
Lợi nhuận sau thuế 22,87231,26635,41639,84179,73638,64333,15218,04221,192-21,94169,429158,54340,02146,422
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,69230,13231,92240,09879,54938,77832,96018,03725,948-12,20165,812148,78440,10851,344
Tổng tài sản2,718,2632,973,7893,241,2922,718,4932,714,9642,492,1752,526,8662,322,4122,219,2312,378,3552,687,4862,488,8922,406,3582,241,396
Tổng nợ928,1711,203,5201,500,8531,013,1651,009,319858,541922,745806,807722,449835,8611,066,704822,853863,960774,404
Vốn chủ sở hữu1,790,0921,770,2691,740,4391,705,3281,705,6461,633,6341,604,1221,515,6051,496,7821,542,4941,620,7831,666,0391,542,3981,466,993


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |