CTCP Mía Đường Lam Sơn (lss)

9.57
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.57
9.56
9.58
9.51
130,800
21.9K / 20.5K
1.3K / 1.2K
7.5x / 8.1x
0.4x / 0.5x
3% # 6%
1.2
764 Bi
86 Mi / 86Mi
544,572
12.6 - 8.5
1,350 Bi
1,756 Bi
76.9%
56.53%
63 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.56 1,000 9.57 600
9.53 2,400 9.58 21,100
9.52 10,000 9.59 5,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 62.80 (1.00) 35.9%
MSN 78.00 (-1.00) 26.9%
SAB 47.10 (-0.30) 18.5%
KDC 52.70 (0.20) 5.3%
SBT 25.25 (0.00) 4.1%
DBC 26.15 (0.10) 2.8%
BHN 31.50 (0.00) 2.7%
VCF 286.30 (0.10) 2.3%
PAN 28.75 (0.05) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 9.56 -0.01 500 500
09:16 9.55 -0.02 12,900 13,400
09:17 9.55 -0.02 100 13,500
09:18 9.55 -0.02 1,000 14,500
09:21 9.55 -0.02 400 14,900
09:25 9.55 -0.02 2,000 16,900
09:26 9.55 -0.02 2,100 19,000
09:28 9.52 -0.05 400 19,400
09:29 9.52 -0.05 1,000 20,400
09:30 9.52 -0.05 400 20,800
09:36 9.55 -0.02 2,000 22,800
09:37 9.53 -0.04 3,000 25,800
09:41 9.53 -0.04 200 26,000
09:42 9.52 -0.05 700 26,700
09:43 9.52 -0.05 2,300 29,000
09:50 9.58 0.01 100 29,100
09:58 9.54 -0.03 2,000 31,100
10:10 9.54 -0.03 1,200 32,300
10:12 9.56 -0.01 100 32,400
10:13 9.56 -0.01 100 32,500
10:21 9.56 -0.01 800 33,300
10:22 9.56 -0.01 500 33,800
10:24 9.57 0 100 33,900
10:29 9.57 0 500 34,400
10:34 9.56 -0.01 400 34,800
10:37 9.56 -0.01 100 34,900
11:14 9.55 -0.02 1,000 35,900
11:15 9.54 -0.03 1,800 37,700
11:21 9.57 0 500 38,200
13:10 9.57 0 300 38,500
13:15 9.56 -0.01 1,000 39,500
13:20 9.55 -0.02 200 39,700
13:29 9.56 -0.01 400 40,100
13:33 9.55 -0.02 100 40,200
13:35 9.53 -0.04 800 41,000
13:36 9.53 -0.04 400 41,400
13:48 9.53 -0.04 200 41,600
13:54 9.53 -0.04 9,800 51,400
13:59 9.57 0 19,000 70,400
14:10 9.53 -0.04 48,100 118,500
14:12 9.58 0.01 100 118,600
14:22 9.53 -0.04 4,000 122,600
14:26 9.58 0.01 100 122,700
14:45 9.57 0 8,100 130,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,800 (2.38) 0% 100 (0.14) 0%
2017 2,150 (1.99) 0% 120 (0.07) 0%
2018 1,365.69 (1.77) 0% 34.24 (-0.02) -0%
2019 1,525 (1.72) 0% 0 (0.02) 0%
2020 3,813.10 (1.47) 0% 0 (0.02) 0%
2021 2,600 (2.14) 0% 0 (0.03) 0%
2022 2,166 (1.94) 0% 50.50 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV586,617481,699894,198726,1362,688,6502,207,3171,918,5152,137,7941,470,8621,717,7701,768,4651,993,0752,181,0061,424,411
Tổng lợi nhuận trước thuế18,96527,04537,76340,781124,55594,93243,15039,59023,08629,092-17,53983,797180,64252,147
Lợi nhuận sau thuế 16,05122,87231,26635,416105,60679,73638,64333,15218,04221,192-21,94169,429158,54340,021
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,75522,69230,13231,922101,50179,54938,77832,96018,03725,948-12,20165,812148,78440,108
Tổng tài sản3,106,3312,718,2632,973,7893,241,2923,106,3312,714,9642,492,1752,526,8662,322,4122,219,2312,378,3552,687,4862,488,8922,406,358
Tổng nợ1,350,180928,1711,203,5201,500,8531,350,1801,009,319858,541922,745806,807722,449835,8611,066,704822,853863,960
Vốn chủ sở hữu1,756,1511,790,0921,770,2691,740,4391,756,1511,705,6461,633,6341,604,1221,515,6051,496,7821,542,4941,620,7831,666,0391,542,398


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |