CTCP Đá Núi Nhỏ (nnc)

22.70
-0.05
(-0.22%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.75
22.25
22.75
22.25
19,300
18.2K
2.2K
10.3x
1.3x
11% # 12%
0.9
499 Bi
22 Mi
16,734
23.3 - 16.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.25 300 22.70 200
22.20 500 22.75 3,500
22.15 500 22.80 2,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
300 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 40.00 (0.00) 45.0%
PVD 25.40 (0.00) 33.3%
KSB 18.45 (0.30) 4.9%
MVB 19.40 (0.00) 4.8%
PVC 12.80 (0.10) 2.4%
TMB 68.00 (-0.30) 2.4%
HGM 64.70 (0.70) 1.9%
DHA 40.50 (0.50) 1.4%
PVB 28.00 (0.50) 1.4%
TVD 12.20 (-0.10) 1.3%
NNC 22.70 (-0.05) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 22.30 -0.50 1,200 1,200
11:23 22.35 -0.45 200 1,400
11:24 22.35 -0.45 300 1,700
13:10 22.70 -0.10 200 1,900
13:12 22.35 -0.45 600 2,500
13:16 22.35 -0.45 800 3,300
13:21 22.35 -0.45 600 3,900
13:23 22.35 -0.45 200 4,100
13:32 22.35 -0.45 500 4,600
13:38 22.70 -0.10 100 4,700
14:10 22.30 -0.50 1,300 6,000
14:11 22.30 -0.50 900 6,900
14:14 22.30 -0.50 500 7,400
14:15 22.70 -0.10 100 7,500
14:24 22.25 -0.55 2,900 10,400
14:25 22.70 -0.10 100 10,500
14:30 22.75 -0.05 2,400 12,900
14:46 22.70 -0.10 6,400 19,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 580.26 (0.58) 0% 200.81 (0.19) 0%
2018 614.41 (0.58) 0% 220.05 (0.19) 0%
2019 615 (0.52) 0% 0.05 (0.12) 245%
2020 416.02 (0.40) 0% 0 (0.11) 0%
2021 247 (0.16) 0% 0.01 (0.04) 386%
2023 137 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV65,49351,90454,73645,489175,94180,580159,042401,541516,457577,127581,906583,753507,859392,192
Tổng lợi nhuận trước thuế25,1867,20513,70613,89145,38650,54045,030136,696151,694229,648237,805231,730160,724133,807
Lợi nhuận sau thuế 20,1465,64810,81811,73137,27241,67838,622110,751122,730185,809190,636184,881123,446104,250
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,1465,64810,81811,73137,27241,67838,622110,751122,730185,809190,636184,881123,446104,250
Tổng tài sản458,506442,726431,484422,737431,434392,326354,494379,609386,952446,985569,328494,444399,907347,017
Tổng nợ60,46462,71357,73358,93857,06952,00752,93694,79594,431113,978100,37687,448114,50096,812
Vốn chủ sở hữu398,043380,014373,751363,799374,365340,319301,558284,814292,521333,007468,952406,996285,407250,205


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |