CTCP Đá Núi Nhỏ (nnc)

29.60
-0.05
(-0.17%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.65
29.10
29.70
28.50
32,000
19.2K
2.9K
10.7x
1.6x
13% # 15%
0.7
676 Bi
22 Mi
26,297
32.5 - 16.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.20 1,000 29.60 1,300
28.70 1,300 29.65 800
28.65 200 29.70 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
400 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 27.10 (-0.40) 35.7%
PVD 18.45 (-0.25) 28.5%
HGM 290.00 (0.50) 11.3%
MVB 19.60 (-0.10) 6.2%
KSB 16.00 (-0.05) 5.1%
TMB 70.00 (-0.30) 3.0%
PVC 9.20 (0.00) 2.1%
NNC 29.60 (-0.05) 1.9%
DHA 38.20 (0.10) 1.6%
PVB 27.00 (-0.40) 1.6%
BKC 35.80 (-3.00) 1.5%
TVD 11.10 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 29.10 -0.55 100 100
09:31 29.55 -0.10 200 300
09:33 29 -0.65 100 400
09:37 29.65 0 200 600
10:14 29 -0.65 100 700
10:21 29 -0.65 400 1,100
10:23 29 -0.65 300 1,400
10:24 29 -0.65 200 1,600
10:28 29 -0.65 800 2,400
10:33 29 -0.65 500 2,900
10:38 29 -0.65 100 3,000
10:39 29 -0.65 400 3,400
10:40 29.55 -0.10 100 3,500
10:44 29 -0.65 300 3,800
10:47 29 -0.65 200 4,000
10:51 29.50 -0.15 100 4,100
11:10 28.90 -0.75 3,900 8,000
11:11 29.50 -0.15 300 8,300
13:10 29.50 -0.15 100 8,400
13:40 28.85 -0.80 1,300 9,700
13:50 28.55 -1.10 2,000 11,700
14:11 28.70 -0.95 500 12,200
14:12 28.80 -0.85 700 12,900
14:13 28.80 -0.85 200 13,100
14:14 28.85 -0.80 200 13,300
14:15 28.85 -0.80 300 13,600
14:17 28.80 -0.85 200 13,800
14:22 28.80 -0.85 200 14,000
14:23 29.40 -0.25 100 14,100
14:26 28.70 -0.95 800 14,900
14:28 28.50 -1.15 4,700 19,600
14:29 29.55 -0.10 2,800 22,400
14:30 29.65 0 4,600 27,000
14:31 28.70 -0.95 200 27,200
14:46 29.60 -0.05 4,800 32,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 580.26 (0.58) 0% 200.81 (0.19) 0%
2018 614.41 (0.58) 0% 220.05 (0.19) 0%
2019 615 (0.52) 0% 0.05 (0.12) 245%
2020 416.02 (0.40) 0% 0 (0.11) 0%
2021 247 (0.16) 0% 0.01 (0.04) 386%
2023 137 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV95,96366,71165,49351,904280,070175,94180,580159,042401,541516,457577,127581,906583,753507,859
Tổng lợi nhuận trước thuế26,03520,22325,1867,20578,65045,38650,54045,030136,696151,694229,648237,805231,730160,724
Lợi nhuận sau thuế 21,36716,17720,1465,64863,33937,27241,67838,622110,751122,730185,809190,636184,881123,446
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,36716,17720,1465,64863,33937,27241,67838,622110,751122,730185,809190,636184,881123,446
Tổng tài sản486,229472,068458,506442,726486,229431,434392,326354,494379,609386,952446,985569,328494,444399,907
Tổng nợ64,57870,07560,46462,71364,57857,06952,00752,93694,79594,431113,978100,37687,448114,500
Vốn chủ sở hữu421,651401,993398,043380,014421,651374,365340,319301,558284,814292,521333,007468,952406,996285,407


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |