CTCP Dược phẩm Dược liệu Pharmedic (pmc)

81
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
81
81
81
81
2,600
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
45.8
8.9k
9.4 lần
17%
20%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.6
765 tỷ
9 triệu
4,094
86.9 - 60.7
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
83 tỷ
343 tỷ
24.2%
80.5%
13 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (37 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 118.80 (2.70) 49.5%
DHG 114.10 (0.40) 16.7%
IMP 64.50 (-0.60) 4.9%
DVN 18.10 (-0.20) 4.9%
TRA 81.60 (0.60) 3.8%
VFG 62.20 (0.00) 2.9%
CSV 56.40 (0.50) 2.8%
DMC 66.60 (-0.10) 2.6%
DCL 27.30 (0.00) 2.2%
OPC 24.70 (0.00) 1.8%
NDC 162.70 (0.00) 1.1%
DHT 28.30 (-0.60) 0.9%
PMC 81.00 (0.00) 0.8%
DP3 66.10 (-0.40) 0.6%
AMV 3.10 (-0.10) 0.5%
DHD 33.00 (2.70) 0.4%
JVC 3.22 (0.03) 0.4%
AMP 25.80 (0.00) 0.4%
LDP 23.50 (-0.30) 0.3%
DTG 39.90 (-0.20) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
81.00 500 82.00 100
80.00 100 85.00 400
75.10 100 86.00 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:22 81 0 100 100
14:14 81 0 1,400 1,500
14:17 81 0 1,100 2,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 415 (0.43) 0% 66.40 (0.07) 0%
2018 0 (0.45) 0% 70.40 (0.07) 0%
2019 466.60 (0.46) 0% 72.80 (0.07) 0%
2020 413.60 (0.46) 0% 60 (0.07) 0%
2021 476.10 (0.41) 0% 72.80 (0.06) 0%
2022 476.20 (0.47) 0% 72.80 (0.08) 0%
2023 486.30 (0.21) 0% 76.80 (0.04) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc