CTCP Dược phẩm Dược liệu Pharmedic (pmc)

74.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
74.40
0
0
0
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
46.7
8.7k
8.4 lần
16%
19%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.6
686 tỷ
9 triệu
4,124
83.2 - 58.8
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
59 tỷ
436 tỷ
13.5%
88.1%
7 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (38 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 93.70 (0.20) 45.3%
DHG 118.70 (1.70) 19.3%
IMP 69.80 (1.80) 5.7%
DVN 19.00 (0.60) 5.5%
TRA 86.80 (2.30) 4.4%
DMC 66.20 (0.30) 2.9%
CSV 43.90 (0.80) 2.4%
DCL 22.85 (0.20) 2.1%
VFG 36.25 (0.05) 1.9%
OPC 22.80 (-0.10) 1.8%
NDC 151.00 (0.00) 1.1%
PMC 74.40 (0.00) 0.9%
AMV 4.00 (0.00) 0.7%
DHT 21.00 (-0.20) 0.7%
DP3 61.70 (0.00) 0.6%
JVC 3.64 (0.06) 0.5%
VMD 20.50 (0.00) 0.4%
DHD 23.00 (0.00) 0.4%
HAI 1.50 (0.00) 0.3%
NDP 21.00 (0.00) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
77.00 200 78.00 3,700
75.00 2,200 81.00 1,900
74.50 500 81.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 415 (0.43) 0% 66.40 (0.07) 0%
2018 0 (0.45) 0% 70.40 (0.07) 0%
2019 466.60 (0.46) 0% 72.80 (0.07) 0%
2020 413.60 (0.46) 0% 60 (0.07) 0%
2021 476.10 (0.41) 0% 72.80 (0.06) 0%
2022 476.20 (0.47) 0% 72.80 (0.08) 0%
2023 486.30 (0.21) 0% 76.80 (0.04) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |