CTCP Tập đoàn Thiên Long (tlg)

51.80
-0.10
(-0.19%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
51.90
51.70
52
51.40
80,600
27.2K / 27.2K
5.3K / 5.3K
9.1x / 9.1x
1.8x / 1.8x
14% # 20%
1.3
4,202 Bi
86 Mi / 86Mi
241,283
71.2 - 43.0
1,012 Bi
2,347 Bi
43.1%
69.87%
700 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
51.70 3,400 51.80 1,300
51.60 900 51.90 4,000
51.50 4,700 52.00 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 30,900

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 89.40 (0.30) 55.6%
TLG 51.80 (-0.10) 9.5%
PTB 51.30 (0.90) 7.9%
DHC 33.25 (0.00) 5.2%
SHI 14.40 (0.00) 5.2%
PLC 26.10 (0.10) 4.6%
INN 43.60 (1.30) 2.4%
SVI 47.20 (0.80) 1.8%
HHP 12.80 (0.05) 1.7%
DLG 2.64 (0.06) 1.4%
HAP 6.99 (0.09) 1.3%
CAP 40.90 (0.30) 1.2%
MCP 28.25 (0.00) 1.1%
TLD 8.22 (0.07) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 51.60 0 1,300 1,300
09:23 51.60 0 800 2,100
09:24 51.60 0 200 2,300
09:26 51.50 -0.10 1,400 3,700
09:36 51.60 0 1,100 4,800
09:38 52 0.40 400 5,200
09:39 51.90 0.30 1,000 6,200
09:41 51.90 0.30 100 6,300
09:43 51.80 0.20 1,000 7,300
09:45 51.80 0.20 200 7,500
09:47 51.80 0.20 300 7,800
09:48 51.80 0.20 100 7,900
09:51 51.70 0.10 300 8,200
10:10 51.50 -0.10 10,800 19,000
10:24 51.50 -0.10 3,000 22,000
10:40 51.60 0 100 22,100
10:41 51.50 -0.10 1,500 23,600
10:42 51.50 -0.10 500 24,100
10:43 51.50 -0.10 800 24,900
10:45 51.60 0 100 25,000
10:53 51.90 0.30 700 25,700
11:10 51.80 0.20 300 26,000
11:17 51.70 0.10 500 26,500
11:19 51.60 0 2,100 28,600
11:20 51.60 0 400 29,000
11:21 51.50 -0.10 6,700 35,700
11:22 51.50 -0.10 500 36,200
11:23 51.50 -0.10 500 36,700
11:25 51.50 -0.10 300 37,000
13:10 51.50 -0.10 14,100 51,100
13:11 51.60 0 300 51,400
13:22 51.60 0 100 51,500
13:23 51.60 0 100 51,600
13:29 51.50 -0.10 1,000 52,600
13:34 51.60 0 200 52,800
13:36 51.50 -0.10 1,000 53,800
13:39 51.60 0 200 54,000
13:41 51.60 0 200 54,200
13:42 51.70 0.10 1,000 55,200
13:43 51.60 0 100 55,300
13:45 51.70 0.10 100 55,400
13:46 51.60 0 600 56,000
13:47 51.70 0.10 100 56,100
13:48 51.70 0.10 100 56,200
13:55 51.70 0.10 1,000 57,200
13:57 51.50 -0.10 1,100 58,300
13:59 51.60 0 100 58,400
14:10 51.70 0.10 10,600 69,000
14:11 51.90 0.30 200 69,200
14:15 51.70 0.10 2,000 71,200
14:16 51.80 0.20 3,000 74,200
14:17 51.80 0.20 200 74,400
14:24 51.80 0.20 1,000 75,400
14:26 51.80 0.20 100 75,500
14:27 51.80 0.20 100 75,600
14:28 51.80 0.20 500 76,100
14:29 51.80 0.20 3,800 79,900
14:45 51.80 0.20 700 80,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (2.52) 0% 265 (0.27) 0%
2018 0 (2.88) 0% 290 (0.29) 0%
2019 0 (3.30) 0% 325 (0.35) 0%
2020 2,800 (2.74) 0% 220 (0.24) 0%
2021 3,000 (2.69) 0% 280 (0.28) 0%
2022 3,250 (3.55) 0% 280 (0.40) 0%
2023 4,000 (0.94) 0% 400 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV851,364900,3751,210,465810,5493,772,7533,496,6723,550,4062,686,8512,738,4013,298,7112,881,3952,520,9012,180,2031,914,545
Tổng lợi nhuận trước thuế54,541115,535305,141111,643586,861451,963506,667358,565303,637436,851368,271334,606306,364249,203
Lợi nhuận sau thuế 38,96291,433241,49388,310460,198356,174400,937276,707239,845349,087294,384268,058240,073187,858
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39,15691,861242,31588,336461,668358,941401,371276,707239,845349,087294,384268,058240,073187,858
Tổng tài sản3,359,5613,302,3483,272,0372,877,1813,359,5612,808,4482,869,0362,446,1392,314,5992,416,9041,794,6601,568,5171,384,3121,292,998
Tổng nợ1,012,333910,317888,161697,9551,012,333714,468911,164620,560566,340609,917525,991508,562460,086471,355
Vốn chủ sở hữu2,347,2282,392,0312,383,8772,179,2262,347,2282,093,9801,957,8721,825,5781,748,2601,806,9871,268,6681,059,955924,226821,643


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |