CTCP Traphaco (tra)

75.40
-0.20
(-0.26%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
75.60
75.50
76.80
75.40
600
39.0K
5.8K
13.1x
1.9x
11% # 15%
1.0
3,125 Bi
41 Mi
2,516
83.2 - 73.1
553 Bi
1,616 Bi
34.3%
74.49%
208 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
75.50 100 76.20 100
75.40 100 76.70 1,100
75.30 200 76.80 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 104.90 (-1.50) 42.8%
DHG 100.20 (-0.10) 13.9%
IMP 51.60 (-0.40) 8.5%
DHT 87.90 (-0.20) 7.7%
DVN 26.40 (0.10) 6.6%
CSV 40.10 (-0.25) 4.7%
TRA 75.40 (-0.20) 3.3%
VFG 69.60 (1.80) 3.0%
DMC 67.20 (0.70) 2.4%
DCL 24.15 (-0.20) 1.9%
OPC 23.30 (-0.10) 1.6%
DP3 58.30 (-0.70) 1.4%
PMC 115.50 (0.00) 1.2%
DHD 33.00 (-3.10) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:35 75.50 -0.10 100 100
10:36 76.80 1.20 100 200
14:30 75.40 -0.20 400 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,000 (1.88) 0% 242 (0.26) 0%
2018 2,400 (1.81) 0% 300 (0.17) 0%
2019 2,160 (1.72) 0% 205 (0.17) 0%
2020 2,000 (1.91) 0% 180 (0.22) 0%
2021 2,100 (2.17) 0% 0.03 (0.26) 882%
2023 2,600 (0.62) 0% 326 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV605,861567,237620,874547,9882,341,9602,302,4132,408,4352,167,8981,914,3361,716,0621,808,3721,880,1392,005,5401,976,973
Tổng lợi nhuận trước thuế102,98754,73491,04775,869324,638360,668368,456330,710266,649214,839216,210322,649283,179254,628
Lợi nhuận sau thuế 81,34343,70872,31959,999257,369285,269293,515264,467216,748170,592174,773260,417228,226203,667
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ79,36838,21067,49353,954239,025263,248269,145241,591195,787153,427156,278241,103210,596180,967
Tổng tài sản2,168,9112,053,9611,993,9731,973,2732,168,9112,123,9011,816,2651,707,0971,650,8261,571,5121,589,8621,509,7021,377,4541,296,523
Tổng nợ553,297493,437472,182513,818553,297634,846435,706439,571478,376453,482482,648390,854362,691329,667
Vốn chủ sở hữu1,615,6141,560,5241,521,7911,459,4551,615,6141,489,0551,380,5591,267,5261,172,4491,118,0301,107,2141,118,8481,014,763966,856


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |