CTCP Traphaco (tra)

75.80
-1.20
(-1.56%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
77
77
77
75.80
400
36.7K
5.8K
13.3x
2.1x
12% # 16%
0.9
3,192 Bi
41 Mi
2,528
85.3 - 72.9
472 Bi
1,522 Bi
31.0%
76.32%
206 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
75.90 200 77.00 9,900
75.80 700 77.90 100
75.70 600 78.00 10,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 111.10 (-1.90) 47.9%
DHG 105.70 (-0.10) 15.4%
DHT 70.70 (0.00) 6.5%
DVN 22.20 (-0.20) 5.9%
CSV 35.85 (0.85) 4.3%
IMP 43.20 (-1.25) 3.8%
TRA 75.80 (-1.20) 3.6%
VFG 76.00 (0.60) 3.5%
DMC 65.50 (0.00) 2.5%
DCL 26.95 (-0.60) 2.2%
OPC 23.80 (-0.10) 1.7%
DP3 59.50 (-0.20) 1.4%
NDC 153.60 (-27.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:47 77 0.70 100 100
10:22 75.80 -0.50 300 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,000 (1.88) 0% 242 (0.26) 0%
2018 2,400 (1.81) 0% 300 (0.17) 0%
2019 2,160 (1.72) 0% 205 (0.17) 0%
2020 2,000 (1.91) 0% 180 (0.22) 0%
2021 2,100 (2.17) 0% 0.03 (0.26) 882%
2023 2,600 (0.62) 0% 326 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV620,874547,988584,373577,4752,302,4132,408,4352,167,8981,914,3361,716,0621,808,3721,880,1392,005,5401,976,9731,660,275
Tổng lợi nhuận trước thuế91,04775,86973,67688,361360,668368,456330,710266,649214,839216,210322,649283,179254,628211,161
Lợi nhuận sau thuế 72,31959,99956,76470,323285,269293,515264,467216,748170,592174,773260,417228,226203,667163,365
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ67,49353,95453,35665,307263,248269,145241,591195,787153,427156,278241,103210,596180,967145,818
Tổng tài sản1,993,9731,973,2732,040,9272,000,8262,123,9011,816,2651,707,0971,650,8261,571,5121,589,8621,509,7021,377,4541,296,5231,132,049
Tổng nợ472,182513,818554,886463,172634,846435,706439,571478,376453,482482,648390,854362,691329,667261,287
Vốn chủ sở hữu1,521,7911,459,4551,486,0421,537,6541,489,0551,380,5591,267,5261,172,4491,118,0301,107,2141,118,8481,014,763966,856870,762


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |