CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA (vdp)

37.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
37.50
37.50
37.50
37.50
400
39.7k / 33.1K
4.2k / 3.5K
8.9 lần / 10.7lần
0.9 lần / 1.1lần
7% # 11%
1.0
690 tỷ
18 triệu / 22t
6,563
40.5 - 27.4
399 tỷ
731 tỷ
54.5%
64.71%
145 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
37.00 300 37.50 300
36.00 1,400 38.00 300
35.00 2,000 38.20 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
#Chăm sóc sức khỏe - ^CSSK     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DHG 112.00 (0.10) 32.1%
DHT 71.30 (-0.20) 12.9%
IMP 85.30 (4.20) 12.4%
TRA 79.50 (0.30) 7.2%
DBD 42.40 (-0.05) 7.0%
TNH 24.50 (0.10) 5.9%
DMC 70.00 (4.00) 5.0%
DCL 28.35 (0.25) 4.5%
OPC 23.45 (-0.35) 3.3%
FIT 4.36 (0.04) 3.2%
DP3 64.20 (0.70) 3.0%
PMC 98.00 (1.20) 2.0%
VDP 37.50 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 37.50 0.20 100 100
10:26 37.50 0.20 200 300
14:45 37.50 0.20 100 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 467 (0.42) 0% 60 (0.06) 0%
2018 500 (0.49) 0% 62 (0.05) 0%
2019 620 (0.63) 0% 69 (0.04) 0%
2020 750 (0.70) 0% 0 (0.05) 0%
2021 816 (0.82) 0% 0 (0.06) 0%
2022 956.10 (1.10) 0% 0 (0.07) 0%
2023 1,100 (0.52) 0% 0 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV202,341394,607215,001247,6611,075,9061,093,707824,118702,450630,373490,144421,548393,601390,571400,523
Tổng lợi nhuận trước thuế22,00126,00514,53934,749100,56993,31477,11063,16756,04166,10972,67174,99849,50337,920
Lợi nhuận sau thuế 17,55120,91311,55827,55980,21973,54860,21750,18144,46652,33757,79258,12636,50829,063
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,55120,91311,55827,55980,21973,54860,21750,18144,46652,33757,79258,12636,50829,063
Tổng tài sản1,130,1671,074,0981,092,9271,072,6341,093,4451,102,1941,031,599895,798662,854609,385519,475502,923428,169385,539
Tổng nợ398,850343,296439,364431,232361,463475,601447,373351,726237,683195,024136,357133,180108,326113,123
Vốn chủ sở hữu731,318730,803653,563641,402731,982626,593584,226544,073425,171414,361383,118369,743319,843272,416


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc