CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA (vdp)

32.50
-0.50
(-1.52%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33
33
33.30
32.50
2,300
38.8K / 32.3K
3.6K / 3.0K
9.1x / 10.9x
0.8x / 1.0x
6% # 9%
0.4
598 Bi
18 Mi / 22Mi
7,676
40.5 - 27.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
32.50 700 33.00 2,500
32.20 400 33.30 1,800
32.00 200 33.60 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
#Chăm sóc sức khỏe - ^CSSK     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DHG 107.00 (0.80) 32.8%
DHT 70.00 (-0.90) 13.5%
DBD 49.00 (0.70) 8.6%
IMP 47.10 (-0.65) 8.5%
TRA 77.00 (0.10) 7.5%
TNH 22.70 (0.70) 5.9%
DMC 67.00 (0.00) 5.4%
DCL 25.20 (0.00) 4.3%
OPC 23.90 (0.00) 3.6%
FIT 4.26 (-0.04) 3.4%
DP3 61.50 (-0.50) 3.1%
PMC 96.00 (-1.80) 2.1%
VDP 32.50 (-0.50) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:43 33 0 700 700
10:10 33.30 0.30 100 800
10:37 33.30 0.30 300 1,100
13:23 33 0 1,000 2,100
13:31 33 0 100 2,200
14:31 32.50 -0.50 100 2,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 467 (0.42) 0% 60 (0.06) 0%
2018 500 (0.49) 0% 62 (0.05) 0%
2019 620 (0.63) 0% 69 (0.04) 0%
2020 750 (0.70) 0% 0 (0.05) 0%
2021 816 (0.82) 0% 0 (0.06) 0%
2022 956.10 (1.10) 0% 0 (0.07) 0%
2023 1,100 (0.52) 0% 0 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV230,057202,341394,607215,0011,075,9061,093,707824,118702,450630,373490,144421,548393,601390,571400,523
Tổng lợi nhuận trước thuế19,68822,00126,00514,539100,56993,31477,11063,16756,04166,10972,67174,99849,50337,920
Lợi nhuận sau thuế 15,63617,55120,91311,55880,21973,54860,21750,18144,46652,33757,79258,12636,50829,063
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,63617,55120,91311,55880,21973,54860,21750,18144,46652,33757,79258,12636,50829,063
Tổng tài sản1,135,6111,130,1671,074,0981,092,9271,093,4451,102,1941,031,599895,798662,854609,385519,475502,923428,169385,539
Tổng nợ422,476398,850343,296439,364361,463475,601447,373351,726237,683195,024136,357133,180108,326113,123
Vốn chủ sở hữu713,135731,318730,803653,563731,982626,593584,226544,073425,171414,361383,118369,743319,843272,416


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |