CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA (vdp)

34.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34.50
34.50
34.50
34.50
300
34.3K
3.3K
10.6x
1.0x
6% # 10%
1.6
762 Bi
22 Mi
8,635
37.7 - 29.0
363 Bi
758 Bi
47.9%
67.63%
124 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
34.50 900 36.00 600
34.00 100 36.40 600
33.65 100 36.50 3,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
#Chăm sóc sức khỏe - ^CSSK     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DHG 100.00 (0.00) 27.0%
DHT 86.90 (-0.10) 14.8%
IMP 45.65 (0.05) 14.5%
DBD 55.30 (-0.20) 10.7%
TRA 75.10 (-0.10) 6.4%
TNH 18.40 (-0.10) 5.5%
DMC 67.30 (-0.80) 4.9%
DCL 23.20 (-0.85) 3.6%
OPC 23.50 (0.00) 3.1%
FIT 4.35 (0.06) 3.0%
DP3 58.80 (0.10) 2.6%
PMC 116.40 (0.40) 2.2%
VDP 34.50 (0.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:14 34.50 0.40 100 100
14:17 34.50 0.40 100 200
14:24 34.50 0.40 100 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 467 (0.42) 0% 60 (0.06) 0%
2018 500 (0.49) 0% 62 (0.05) 0%
2019 620 (0.63) 0% 69 (0.04) 0%
2020 750 (0.70) 0% 0 (0.05) 0%
2021 816 (0.82) 0% 0 (0.06) 0%
2022 956.10 (1.10) 0% 0 (0.07) 0%
2023 1,100 (0.52) 0% 0 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV357,382217,436230,057202,3411,075,9061,093,707824,118702,450630,373490,144421,548393,601390,571400,523
Tổng lợi nhuận trước thuế29,51319,61219,68822,001100,56993,31477,11063,16756,04166,10972,67174,99849,50337,920
Lợi nhuận sau thuế 23,43915,56615,63617,55180,21973,54860,21750,18144,46652,33757,79258,12636,50829,063
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,43915,56615,63617,55180,21973,54860,21750,18144,46652,33757,79258,12636,50829,063
Tổng tài sản1,120,1301,124,3651,135,6111,130,1671,093,4451,102,1941,031,599895,798662,854609,385519,475502,923428,169385,539
Tổng nợ362,591390,275422,476398,850361,463475,601447,373351,726237,683195,024136,357133,180108,326113,123
Vốn chủ sở hữu757,539734,091713,135731,318731,982626,593584,226544,073425,171414,361383,118369,743319,843272,416


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |