CTCP Khử trùng Việt Nam (vfg)

69.10
-1.40
(-1.99%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
70.50
70
70
68.30
12,800
38.5K
11.3K
6.4x
1.9x
19% # 29%
1.2
2,998 Bi
42 Mi
40,079
90.0 - 60
889 Bi
1,605 Bi
55.4%
64.35%
801 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
68.40 400 69.10 800
68.30 300 69.40 100
68.20 300 69.50 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
400 500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 89.50 (-2.40) 41.0%
DHG 107.30 (0.60) 15.6%
DHT 83.00 (-0.20) 7.9%
IMP 49.95 (1.55) 7.7%
DVN 23.90 (0.10) 6.4%
CSV 33.95 (-0.90) 4.5%
TRA 72.80 (-0.10) 3.6%
VFG 69.10 (-1.40) 3.4%
DMC 61.50 (-0.80) 2.4%
DCL 25.20 (1.05) 2.1%
OPC 23.75 (0.25) 1.7%
DP3 54.10 (0.00) 1.3%
PMC 110.00 (-2.00) 1.2%
DHD 29.50 (-1.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 70 -0.50 1,000 1,000
09:22 69.50 -1 200 1,200
09:46 69.50 -1 100 1,300
09:51 69.40 -1.10 200 1,500
09:52 69.40 -1.10 100 1,600
09:58 69.10 -1.40 100 1,700
10:10 69 -1.50 1,700 3,400
10:11 69 -1.50 100 3,500
10:14 69 -1.50 100 3,600
10:22 69 -1.50 100 3,700
10:25 69.10 -1.40 100 3,800
10:33 69.10 -1.40 100 3,900
10:52 69.30 -1.20 100 4,000
10:58 68.80 -1.70 100 4,100
11:10 68.80 -1.70 500 4,600
11:17 69.10 -1.40 100 4,700
13:10 69.10 -1.40 500 5,200
13:20 69 -1.50 400 5,600
13:22 68.80 -1.70 500 6,100
13:23 69 -1.50 100 6,200
13:25 69 -1.50 100 6,300
13:42 68.80 -1.70 300 6,600
13:43 68.70 -1.80 2,800 9,400
13:55 68.70 -1.80 500 9,900
14:10 68.30 -2.20 1,300 11,200
14:11 68.30 -2.20 500 11,700
14:20 68.70 -1.80 100 11,800
14:21 68.70 -1.80 300 12,100
14:46 69.10 -1.40 700 12,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,500 (2.33) 0% 150 (0.14) 0%
2018 2,550 (2.47) 0% 150 (0.13) 0%
2019 2,330 (2.27) 0% 130 (0.14) 0%
2020 2,000 (2.10) 0% 120 (0.16) 0%
2021 2,250 (2.22) 0% 150 (0.16) 0%
2022 3,150 (3.25) 0% 210 (0.24) 0%
2023 3,663 (1.54) 0% 245 (0.11) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV842,354965,815949,0291,050,4613,807,6593,557,3083,250,9242,224,6952,100,8082,271,9642,474,3182,325,7622,427,5672,106,532
Tổng lợi nhuận trước thuế152,208204,994114,01198,506569,719375,733287,681205,287208,360178,386165,699177,610185,986179,690
Lợi nhuận sau thuế 116,422193,98781,52078,688470,617295,577229,164164,594163,371142,214130,748140,690146,353139,177
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ115,275194,00081,52078,688469,483295,577229,164164,594163,371142,214130,748140,690146,353139,177
Tổng tài sản2,494,4672,490,2052,151,1112,550,4442,494,4672,945,6082,756,4711,889,6851,839,7132,283,1552,042,0721,816,7611,500,9311,295,634
Tổng nợ889,2451,006,335848,2251,270,408889,2451,699,9801,617,174883,119871,9231,374,2521,162,923982,281731,551586,415
Vốn chủ sở hữu1,605,2231,483,8701,302,8861,280,0361,605,2231,245,6281,139,2971,006,566967,790908,904879,148834,481769,380709,220


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |