CTCP Việt Tiên Sơn Địa ốc (aav)

6.50
-0.20
(-2.99%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.70
6.60
6.80
6.50
131,600
11.1K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
2.3
566 Bi
69 Mi
845,592
8.4 - 5.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.50 3,700 6.60 12,700
6.40 12,600 6.70 16,800
6.30 10,400 6.80 26,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 12,600

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 33.70 (-0.70) 65.6%
DGW 39.20 (-2.05) 10.9%
HHS 13.05 (-0.75) 6.1%
VFG 51.40 (-0.60) 4.4%
SGT 16.85 (0.70) 4.0%
PET 30.35 (-2.25) 3.1%
GMA 44.00 (3.00) 1.7%
VPG 5.58 (-0.42) 1.6%
CLM 69.00 (0.00) 1.4%
SHN 4.90 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.80 0.10 200 200
09:29 6.70 0 100 300
09:56 6.60 -0.10 12,500 12,800
10:10 6.60 -0.10 100 12,900
10:13 6.60 -0.10 100 13,000
10:29 6.60 -0.10 1,000 14,000
10:30 6.60 -0.10 9,400 23,400
10:31 6.60 -0.10 2,900 26,300
10:37 6.60 -0.10 2,000 28,300
10:39 6.60 -0.10 2,000 30,300
10:41 6.60 -0.10 100 30,400
10:45 6.60 -0.10 1,000 31,400
10:46 6.60 -0.10 100 31,500
10:47 6.60 -0.10 5,100 36,600
10:49 6.60 -0.10 300 36,900
10:50 6.60 -0.10 200 37,100
10:51 6.60 -0.10 100 37,200
11:10 6.60 -0.10 400 37,600
11:19 6.60 -0.10 100 37,700
11:27 6.60 -0.10 200 37,900
13:10 6.60 -0.10 15,500 53,400
13:11 6.50 -0.20 2,000 55,400
13:12 6.60 -0.10 10,000 65,400
13:13 6.60 -0.10 1,000 66,400
13:14 6.60 -0.10 1,000 67,400
13:18 6.60 -0.10 200 67,600
13:24 6.60 -0.10 2,500 70,100
13:28 6.60 -0.10 500 70,600
13:33 6.60 -0.10 100 70,700
13:35 6.60 -0.10 100 70,800
13:37 6.60 -0.10 100 70,900
13:46 6.60 -0.10 900 71,800
13:57 6.60 -0.10 500 72,300
13:59 6.60 -0.10 400 72,700
14:10 6.70 0 800 73,500
14:13 6.60 -0.10 400 73,900
14:14 6.70 0 200 74,100
14:25 6.60 -0.10 9,500 83,600
14:45 6.50 -0.20 48,000 131,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 230 (0.24) 0% 22 (0.02) 0%
2018 567.67 (0.47) 0% 57.41 (0.04) 0%
2019 634.65 (0.55) 0% 37.14 (0.03) 0%
2020 300 (0.32) 0% 20.38 (0.01) 0%
2021 560 (0.50) 0% 30 (0.03) 0%
2022 720 (0.50) 0% 19 (0.00) 0%
2023 500 (0.07) 0% 13 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV35,0175951,6721,20138,48673,112496,456500,844323,664548,359469,406244,739163,72287,365
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,485-1,898-1,912-3,345-13,640-17,0526,93238,39417,76939,63347,40027,93619,2571,641
Lợi nhuận sau thuế -6,485-1,898-1,912-3,345-13,640-17,3283,51630,03614,38230,80436,76622,25415,3531,486
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,886-1,869-1,906-3,317-11,978-16,9371,50824,95913,34329,21734,14919,02914,3011,372
Tổng tài sản935,922906,547907,381909,493935,922918,1011,079,605991,979600,720588,735390,153369,686357,029273,676
Tổng nợ167,589133,803132,740132,940167,589138,203270,529185,199213,243215,641191,442203,573199,717249,423
Vốn chủ sở hữu768,333772,743774,641776,553768,333779,899809,076806,781387,477373,094198,711166,113157,31224,253


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |