CTCP Việt Tiên Sơn Địa ốc (aav)

7
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7
7
7.20
6.90
309,400
11.1K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
2.3
566 Bi
69 Mi
845,592
8.4 - 5.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.00 8,000 7.10 19,000
6.90 145,100 7.20 42,300
6.80 150,400 7.30 110,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 34.50 (-0.45) 65.6%
DGW 44.50 (0.50) 10.9%
HHS 14.20 (-0.25) 6.1%
VFG 52.20 (-1.20) 4.4%
SGT 16.15 (-0.40) 4.0%
PET 35.35 (0.65) 3.1%
GMA 37.50 (0.00) 1.7%
VPG 6.13 (-0.02) 1.6%
CLM 67.00 (-0.50) 1.4%
SHN 4.90 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.10 0 1,900 1,900
09:12 7 -0.10 1,000 2,900
09:15 7.10 0 200 3,100
09:17 7.10 0 2,000 5,100
09:18 7.10 0 1,200 6,300
09:19 7.10 0 300 6,600
09:22 7.20 0.10 200 6,800
09:23 7 -0.10 100 6,900
09:27 7 -0.10 200 7,100
09:43 7.10 0 500 7,600
09:45 7 -0.10 100 7,700
09:49 7.10 0 400 8,100
09:50 7.10 0 3,400 11,500
09:51 7 -0.10 100 11,600
09:52 7.10 0 2,700 14,300
09:53 7.10 0 4,600 18,900
09:58 7.10 0 100 19,000
09:59 7.10 0 300 19,300
10:10 7 -0.10 3,700 23,000
10:18 7 -0.10 100 23,100
10:22 7.10 0 200 23,300
10:23 7 -0.10 100 23,400
10:26 7 -0.10 100 23,500
10:30 7 -0.10 8,900 32,400
10:38 7 -0.10 14,000 46,400
10:41 7 -0.10 400 46,800
10:45 7 -0.10 13,900 60,700
10:48 7 -0.10 2,000 62,700
10:49 7 -0.10 15,000 77,700
10:52 7 -0.10 1,000 78,700
10:53 7 -0.10 100,000 178,700
10:54 7 -0.10 15,200 193,900
10:55 7 -0.10 17,400 211,300
11:10 7 -0.10 2,600 213,900
11:11 6.90 -0.20 8,500 222,400
11:13 6.90 -0.20 10,000 232,400
11:20 7 -0.10 71,800 304,200
11:21 7 -0.10 5,000 309,200
11:26 7 -0.10 200 309,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 230 (0.24) 0% 22 (0.02) 0%
2018 567.67 (0.47) 0% 57.41 (0.04) 0%
2019 634.65 (0.55) 0% 37.14 (0.03) 0%
2020 300 (0.32) 0% 20.38 (0.01) 0%
2021 560 (0.50) 0% 30 (0.03) 0%
2022 720 (0.50) 0% 19 (0.00) 0%
2023 500 (0.07) 0% 13 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV35,0175951,6721,20138,48673,112496,456500,844323,664548,359469,406244,739163,72287,365
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,485-1,898-1,912-3,345-13,640-17,0526,93238,39417,76939,63347,40027,93619,2571,641
Lợi nhuận sau thuế -6,485-1,898-1,912-3,345-13,640-17,3283,51630,03614,38230,80436,76622,25415,3531,486
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,886-1,869-1,906-3,317-11,978-16,9371,50824,95913,34329,21734,14919,02914,3011,372
Tổng tài sản935,922906,547907,381909,493935,922918,1011,079,605991,979600,720588,735390,153369,686357,029273,676
Tổng nợ167,589133,803132,740132,940167,589138,203270,529185,199213,243215,641191,442203,573199,717249,423
Vốn chủ sở hữu768,333772,743774,641776,553768,333779,899809,076806,781387,477373,094198,711166,113157,31224,253


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |